|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
389.568 | 393.824 | 415.599 | 439.346 | 392.698 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.338 | 51.827 | 75.678 | 61.962 | 44.247 |
 | 1. Tiền |
|
|
31.338 | 51.827 | 75.678 | 61.962 | 44.247 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
236.253 | 180.457 | 218.257 | 239.647 | 183.562 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
236.253 | 180.457 | 218.257 | 239.647 | 183.562 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
91.556 | 109.879 | 87.218 | 80.901 | 114.600 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
77.129 | 60.582 | 75.388 | 61.975 | 100.643 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.470 | 13.989 | 14.392 | 15.242 | 13.363 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 37.500 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.837 | 1.688 | 1.317 | 7.564 | 4.755 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.880 | -3.880 | -3.880 | -3.880 | -4.160 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.343 | 47.094 | 26.687 | 52.034 | 39.966 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.343 | 47.094 | 26.687 | 52.034 | 39.966 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.077 | 4.566 | 7.758 | 4.802 | 10.322 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 84 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.855 | 4.482 | 7.536 | 4.580 | 10.100 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
222 | | 222 | 222 | 222 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
164.300 | 165.726 | 168.017 | 167.983 | 183.057 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
80.381 | 79.461 | 83.477 | 84.760 | 84.117 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
80.381 | 79.461 | 83.477 | 84.760 | 84.117 |
 | - Nguyên giá |
|
|
254.118 | 254.701 | 263.350 | 270.465 | 273.340 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-173.738 | -175.240 | -179.873 | -185.704 | -189.222 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.129 | 4.129 | 4.129 | 4.129 | 19.668 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.129 | 4.129 | 4.129 | 4.129 | 19.668 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
70.755 | 70.755 | 70.755 | 70.755 | 70.755 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
63.501 | 63.501 | 63.501 | 63.501 | 63.501 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.731 | 9.731 | 9.731 | 9.731 | 9.731 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.477 | -2.477 | -2.477 | -2.477 | -2.477 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.036 | 11.381 | 9.656 | 8.338 | 8.517 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.036 | 11.381 | 9.656 | 8.338 | 8.517 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
553.868 | 559.550 | 583.615 | 607.329 | 575.756 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
272.624 | 293.406 | 310.837 | 329.960 | 281.692 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
272.624 | 293.406 | 310.837 | 329.960 | 281.692 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.555 | 31.556 | 38.169 | 32.499 | 37.864 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
665 | 459 | 488 | 6.505 | 700 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.341 | 3.849 | 7.527 | 4.474 | 4.675 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.012 | 41.929 | 54.402 | 69.269 | 82.154 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.417 | 5.374 | 1.192 | 10.495 | 4.907 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
48.105 | 48.000 | 48.000 | 48.950 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
150.530 | 162.238 | 161.058 | 157.768 | 151.392 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
281.244 | 266.144 | 272.778 | 277.369 | 294.063 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
281.244 | 266.144 | 272.778 | 277.369 | 294.063 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
195.114 | 195.114 | 195.114 | 195.114 | 195.114 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.838 | 11.497 | 11.497 | 11.497 | 11.497 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
82.293 | 59.533 | 66.168 | 70.758 | 87.453 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71.427 | 35.773 | 35.773 | 35.773 | 70.736 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.866 | 23.760 | 30.395 | 34.985 | 16.717 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
553.868 | 559.550 | 583.615 | 607.329 | 575.756 |