|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
434.247 | 434.281 | 389.568 | 393.824 | 415.599 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
44.608 | 28.832 | 31.338 | 51.827 | 75.678 |
| 1. Tiền |
|
|
44.608 | 28.832 | 31.338 | 51.827 | 75.678 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
256.700 | 262.283 | 236.253 | 180.457 | 218.257 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
256.700 | 262.283 | 236.253 | 180.457 | 218.257 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
91.779 | 82.557 | 91.556 | 109.879 | 87.218 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
88.746 | 64.547 | 77.129 | 60.582 | 75.388 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.764 | 6.927 | 12.470 | 13.989 | 14.392 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 37.500 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.757 | 14.963 | 5.837 | 1.688 | 1.317 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.488 | -3.880 | -3.880 | -3.880 | -3.880 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
37.948 | 56.986 | 25.343 | 47.094 | 26.687 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.948 | 56.986 | 25.343 | 47.094 | 26.687 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.212 | 3.622 | 5.077 | 4.566 | 7.758 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 84 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.910 | 3.400 | 4.855 | 4.482 | 7.536 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
302 | 222 | 222 | | 222 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
166.034 | 166.257 | 164.300 | 165.726 | 168.017 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
86.625 | 82.710 | 80.381 | 79.461 | 83.477 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.625 | 82.710 | 80.381 | 79.461 | 83.477 |
| - Nguyên giá |
|
|
257.327 | 250.786 | 254.118 | 254.701 | 263.350 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-170.702 | -168.076 | -173.738 | -175.240 | -179.873 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
676 | 4.109 | 4.129 | 4.129 | 4.129 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
676 | 4.109 | 4.129 | 4.129 | 4.129 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
70.755 | 70.755 | 70.755 | 70.755 | 70.755 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
63.501 | 63.501 | 63.501 | 63.501 | 63.501 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.731 | 9.731 | 9.731 | 9.731 | 9.731 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.477 | -2.477 | -2.477 | -2.477 | -2.477 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.977 | 8.683 | 9.036 | 11.381 | 9.656 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.977 | 8.683 | 9.036 | 11.381 | 9.656 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
600.281 | 600.537 | 553.868 | 559.550 | 583.615 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
323.485 | 301.640 | 272.624 | 293.406 | 310.837 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
323.485 | 301.640 | 272.624 | 293.406 | 310.837 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.466 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.060 | 21.985 | 29.555 | 31.556 | 38.169 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.734 | | 665 | 459 | 488 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.661 | 5.457 | 3.341 | 3.849 | 7.527 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
49.847 | 63.979 | 30.012 | 41.929 | 54.402 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 252 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.791 | 1.302 | 10.417 | 5.374 | 1.192 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
52.513 | 48.856 | 48.105 | 48.000 | 48.000 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
165.413 | 159.809 | 150.530 | 162.238 | 161.058 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
276.796 | 298.897 | 281.244 | 266.144 | 272.778 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
276.796 | 298.897 | 281.244 | 266.144 | 272.778 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
195.114 | 195.114 | 195.114 | 195.114 | 195.114 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.838 | 3.838 | 3.838 | 11.497 | 11.497 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
77.845 | 99.946 | 82.293 | 59.533 | 66.168 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.100 | 24.100 | 71.427 | 35.773 | 35.773 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
53.745 | 75.846 | 10.866 | 23.760 | 30.395 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
600.281 | 600.537 | 553.868 | 559.550 | 583.615 |