• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:18:16 SA - Mở cửa
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (HWS : UPCOM)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:01 CH
16,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,61%)
Tham chiếu
16,40
Mở cửa
16,60
Cao nhất
16,60
Thấp nhất
16,50
Khối lượng
1.300
KLTB 10 ngày
3.560
Cao nhất 52 tuần
18,10
Thấp nhất 52 tuần
11,10

Thông báo khi giá đạt: 15 17 18 ...
GIỚI THIỆU
Công ty là doanh nghiệp duy nhất được UBND tỉnh Thừa Thiên Huế giao nhiệm vụ sản xuất và kinh doanh nước sạch phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng cho toàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Với bề dày kinh nghiệm gần 120 năm trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh nước sạch, quy mô hiện tại của công ty gồm 30 nhà máy sản xuất nước sạch trực thuộc, tổng công suất thiết kế đạt trên 200.000 m3/ngày đêm. Công ty luôn đảm bảo cung cấp đủ nguồn...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1441,82 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 87,38 triệu
Cổ phiếu tự do 8,58 triệu
EPS 1.502
P/E 10,98
Doanh thu (4 quý) 652,36 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 131,27 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2057,62 tỷ
ROE (4 quý) 12,76%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BDW  100 25,00 -3,85%
BGW  8.500 17,00 -3,41%
BNW  0 9,20 0,00%
BTW  100 46,30 -9,92%
BWA  0 12,00 0,00%
BWE  276.000 45,60 -1,08%
BWS  7.000 33,00 0,00%
CLW  0 45,90 0,00%
CMW  0 12,10 0,00%
CTW  0 31,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận