• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.309,37 +4,01/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.309,37   +4,01/+0,31%  |   HNX-INDEX   238,34   -0,85/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   99,46   -0,12/-0,12%  |   VN30   1.361,16   +4,73/+0,35%  |   HNX30   500,90   -2,81/-0,56%
04 Tháng Ba 2025 4:03:29 SA - Mở cửa
CTCP Cấp nước Huế (HWS : UPCOM)
Cập nhật ngày 03/03/2025
3:05:02 CH
18,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-2,14%)
Tham chiếu
18,70
Mở cửa
18,50
Cao nhất
18,50
Thấp nhất
18,30
Khối lượng
419.300
KLTB 10 ngày
6.000
Cao nhất 52 tuần
19,10
Thấp nhất 52 tuần
14,30

Thông báo khi giá đạt: 17 19 20 ...
GIỚI THIỆU
Công ty là doanh nghiệp duy nhất được UBND tỉnh Thừa Thiên Huế giao nhiệm vụ sản xuất và kinh doanh nước sạch phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng cho toàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Với bề dày kinh nghiệm gần 120 năm trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh nước sạch, quy mô hiện tại của công ty gồm 30 nhà máy sản xuất nước sạch trực thuộc, tổng công suất thiết kế đạt trên 200.000 m3/ngày đêm. Công ty luôn đảm bảo cung cấp đủ nguồn...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1599,11 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 87,38 triệu
Cổ phiếu tự do 14,58 triệu
EPS 1.544
P/E 11,85
Doanh thu (4 quý) 663,37 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 126,97 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1992,48 tỷ
ROE (4 quý) 11,76%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BDW  0 25,00 0,00%
BGW  0 16,00 0,00%
BNW  0 8,50 0,00%
BTW  0 44,00 0,00%
BWA  0 10,50 0,00%
BWE  201.000 45,50 1,11%
BWS  18.800 34,60 0,58%
CLW  100 43,30 -6,88%
CMW  0 13,30 0,00%
CTW  100 34,20 3,95%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận