VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 5:13:53 SA - Mở cửa
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
(HWS : UPCOM)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
70,01%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,03%
|
Sở hữu khác
|
28,96%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
---
|
61.330.000
|
70,01%
|
31/12/2023
|
CTCP DNP Holding
|
---
|
10.090.909
|
11,52%
|
31/12/2023
|
Trương Phước Tuệ
|
---
|
6.000.000
|
6,85%
|
17/07/2024
|
Công ty TNHH Cơ điện Hawaco
|
---
|
2.293.018
|
2,62%
|
31/12/2022
|
Trương Nữ Như Ngọc
|
Đại diện công bố thông tin
|
452.800
|
0,52%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Liên Minh
|
Phó Tổng giám đốc
|
395.900
|
0,45%
|
30/06/2024
|
Trương Ngự Bình
|
Trưởng ban kiểm soát
|
332.897
|
0,38%
|
30/06/2024
|
Trương Công Nam
|
---
|
296.800
|
0,34%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
---
|
233.700
|
0,27%
|
31/12/2023
|
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
---
|
217.000
|
0,25%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Kim Hồng
|
---
|
209.100
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Trương Công Mỹ
|
---
|
196.400
|
0,22%
|
06/06/2018
|
Nguyễn Lê Thanh Uyên
|
---
|
181.800
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hữu Cừ
|
---
|
178.200
|
0,20%
|
06/06/2018
|
Trần Huỳnh Quỳnh Như
|
---
|
142.900
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Liên Ngọc
|
---
|
101.700
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
---
|
100.800
|
0,12%
|
06/06/2018
|
Nguyễn Đăng Bình
|
---
|
95.200
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Phương Thảo
|
---
|
95.200
|
0,11%
|
30/06/2023
|
Trần Thị Bé
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
90.100
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Trương Công Hân
|
Thành viên HĐQT
|
69.300
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Trương Minh Châu
|
---
|
65.900
|
0,08%
|
31/12/2022
|
Trần Văn Viễn
|
---
|
63.300
|
0,07%
|
30/06/2023
|
Trương Công Hòa
|
---
|
54.700
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Dương Quý Dương
|
Tổng giám đốc
|
45.200
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Liên
|
---
|
39.000
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Hoàng Anh
|
---
|
34.800
|
0,04%
|
06/06/2018
|
Trương Thị Ngân
|
---
|
28.700
|
0,03%
|
06/06/2018
|
Trương Thị Dạ Thảo
|
---
|
28.400
|
0,03%
|
06/06/2018
|
Lê Như Kỳ Lân
|
---
|
24.400
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Trương Công Thưởng
|
---
|
20.200
|
0,02%
|
06/06/2018
|
Nguyễn Ái Minh
|
---
|
15.000
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Lê Thị Thu Hiền
|
---
|
6.200
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
---
|
5.900
|
0,01%
|
06/06/2018
|
Trần Văn Thọ
|
---
|
5.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|
|