|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.334.167 | 1.352.832 | 1.401.980 | 1.450.189 | 1.288.765 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
934.877 | 964.683 | 1.087.829 | 1.152.793 | 941.354 |
| 1. Tiền |
|
|
234.877 | 264.683 | 387.829 | 452.793 | 241.354 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.519 | 54.076 | 40.988 | 41.927 | 37.951 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.522 | 35.606 | 26.816 | 31.370 | 22.982 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.156 | 13.316 | 10.888 | 5.311 | 8.535 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.862 | 5.180 | 3.310 | 5.273 | 6.460 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-20 | -27 | -27 | -27 | -27 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
349.039 | 330.389 | 264.382 | 250.527 | 306.048 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
349.639 | 330.956 | 264.789 | 251.155 | 306.906 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-600 | -568 | -407 | -629 | -858 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.731 | 3.684 | 8.780 | 4.942 | 3.413 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.659 | 3.684 | 8.780 | 4.936 | 3.406 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
73 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 6 | 6 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
110.777 | 110.878 | 115.677 | 139.346 | 137.600 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
929 | 929 | 929 | 929 | 929 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
929 | 929 | 929 | 929 | 929 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
71.291 | 69.224 | 75.510 | 85.120 | 94.154 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
70.894 | 68.856 | 75.160 | 84.789 | 93.842 |
| - Nguyên giá |
|
|
434.195 | 433.595 | 442.165 | 451.052 | 385.613 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-363.301 | -364.738 | -367.005 | -366.264 | -291.771 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
396 | 368 | 349 | 331 | 312 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.083 | 14.083 | 14.083 | 14.083 | 14.083 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.686 | -13.714 | -13.733 | -13.752 | -13.771 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 1.359 | 10.968 | 2.433 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 1.359 | 10.968 | 2.433 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
38.557 | 40.725 | 37.879 | 42.329 | 40.084 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.505 | 28.618 | 29.523 | 32.978 | 30.580 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
11.052 | 12.107 | 8.355 | 9.352 | 9.504 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.444.944 | 1.463.710 | 1.517.657 | 1.589.534 | 1.426.365 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
232.809 | 208.061 | 211.996 | 228.894 | 232.162 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
230.553 | 205.738 | 209.725 | 225.583 | 228.813 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | 132.308 | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
137.889 | 110.504 | 7.251 | 143.824 | 136.560 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.510 | 5.104 | 13.900 | 7.539 | 7.432 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.443 | 21.519 | 15.560 | 19.281 | 29.629 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.718 | 9.432 | 39.073 | 9.872 | 9.870 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52.385 | 57.617 | | 42.791 | 43.286 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.608 | 1.562 | 1.634 | 2.275 | 2.036 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.256 | 2.323 | 2.271 | 3.311 | 3.349 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.256 | 2.323 | 2.271 | 3.311 | 3.349 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.212.135 | 1.255.649 | 1.305.661 | 1.360.640 | 1.194.203 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.212.135 | 1.255.649 | 1.305.661 | 1.360.640 | 1.194.203 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
871.410 | 871.410 | 871.410 | 871.410 | 871.410 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
85.036 | 85.036 | 85.036 | 85.036 | 85.036 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
90.034 | 90.034 | 90.034 | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | 90.034 | 90.034 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
165.656 | 209.169 | 259.181 | 314.160 | 147.723 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
574 | 574 | 209.169 | 209.169 | 31 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
165.081 | 208.595 | 50.012 | 104.991 | 147.692 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.444.944 | 1.463.710 | 1.517.657 | 1.589.534 | 1.426.365 |