|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.303.060 | 1.207.135 | 1.316.561 | 1.359.275 | 1.466.766 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
97.983 | 106.201 | 108.745 | 127.521 | 183.412 |
| 1. Tiền |
|
|
67.983 | 106.201 | 108.745 | 47.521 | 143.412 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | | | 80.000 | 40.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
103.000 | 93.000 | 132.000 | 132.000 | 87.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
103.000 | 93.000 | 132.000 | 132.000 | 87.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
311.037 | 296.563 | 363.160 | 378.933 | 420.212 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
266.980 | 256.814 | 309.564 | 338.987 | 361.041 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.625 | 34.822 | 42.021 | 28.688 | 52.112 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.453 | 7.684 | 15.080 | 15.150 | 10.832 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.021 | -2.756 | -3.505 | -3.894 | -3.774 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
771.010 | 699.446 | 706.088 | 713.158 | 769.991 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
774.997 | 702.156 | 708.798 | 716.223 | 773.056 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.987 | -2.710 | -2.710 | -3.065 | -3.065 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.030 | 11.925 | 6.569 | 7.663 | 6.152 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.379 | 6.539 | 4.791 | 4.724 | 2.793 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.652 | 5.386 | 1.778 | 2.940 | 3.358 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.183.699 | 1.185.480 | 1.156.785 | 1.145.717 | 1.114.899 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
106 | 2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
106 | 2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
940.215 | 935.553 | 912.729 | 904.950 | 882.607 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
865.638 | 861.403 | 838.997 | 829.887 | 807.827 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.430.105 | 1.450.906 | 1.450.936 | 1.467.370 | 1.470.819 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-564.468 | -589.503 | -611.939 | -637.483 | -662.992 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
74.577 | 74.150 | 73.732 | 75.063 | 74.780 |
| - Nguyên giá |
|
|
101.609 | 101.609 | 101.609 | 103.414 | 103.684 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.031 | -27.458 | -27.877 | -28.351 | -28.904 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
59.301 | 47.351 | 52.056 | 48.179 | 54.226 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
59.301 | 47.351 | 52.056 | 48.179 | 54.226 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
71.282 | 71.284 | 71.284 | 71.283 | 71.283 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
70.949 | 70.949 | 70.949 | 70.949 | 70.949 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
618 | 618 | 618 | 618 | 618 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-285 | -283 | -283 | -283 | -283 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
112.795 | 129.035 | 118.460 | 119.048 | 104.525 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
112.795 | 129.035 | 118.460 | 119.048 | 104.525 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.486.759 | 2.392.615 | 2.473.346 | 2.504.992 | 2.581.664 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
474.529 | 308.036 | 326.847 | 427.328 | 431.591 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
474.529 | 308.036 | 326.847 | 427.328 | 431.591 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
79.650 | 49.422 | 118.580 | 96.413 | 104.186 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.864 | 70.505 | 77.109 | 71.752 | 111.017 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.388 | 5.870 | 3.813 | 3.808 | 2.411 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.100 | 21.868 | 20.193 | 20.987 | 22.571 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
55.078 | 57.058 | 5.528 | 11.346 | 17.449 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52.990 | 47.290 | 36.010 | 39.393 | 45.393 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
42.310 | | 26.932 | 40.550 | 52.397 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
89.516 | 20.920 | 22.402 | 94.897 | 32.081 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
36.633 | 35.103 | 16.280 | 48.183 | 44.088 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.012.230 | 2.084.579 | 2.146.499 | 2.077.664 | 2.150.073 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.012.230 | 2.084.579 | 2.146.499 | 2.077.664 | 2.150.073 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
667.054 | 700.384 | 700.384 | 700.384 | 1.540.428 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
507.368 | 507.368 | 507.368 | 507.368 | 187.323 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | 2.421 |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.421 | 2.421 | 2.421 | 2.421 | -359 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-359 | -359 | -359 | -359 | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
436.051 | 434.669 | 434.669 | 434.669 | 134.724 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
399.694 | 440.095 | 502.016 | 433.180 | 285.536 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
155.221 | 121.890 | 440.095 | 305.337 | 85.338 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
244.473 | 318.205 | 61.920 | 127.844 | 200.198 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.486.759 | 2.392.615 | 2.473.346 | 2.504.992 | 2.581.664 |