• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,98 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,98   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   253,23   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   118,75   0,00/0,00%  |   VN30   1.903,47   0,00/0,00%  |   HNX30   544,30   0,00/0,00%
19 Tháng Mười Hai 2025 9:02:08 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm Imexpharm (IMP : HOSE)
Cập nhật ngày 19/12/2025
8:59:51 SA
49,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
49,50
Mở cửa
49,50
Cao nhất
49,50
Thấp nhất
49,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
56.600
Cao nhất 52 tuần
56,50
Thấp nhất 52 tuần
36,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 49,50 0 0 0 0 0 0 0
18/12/2025 49,50 114 96.940 188 147.596 -50.656 13.500 664.130
17/12/2025 49,60 131 155.623 201 184.503 -28.880 70.300 3.480.915
16/12/2025 49,00 98 112.260 151 118.692 -6.432 34.100 1.654.355
15/12/2025 48,55 93 113.291 144 118.804 -5.513 34.000 1.640.660
12/12/2025 48,60 88 110.774 108 75.873 34.901 6.800 329.295
11/12/2025 49,00 107 158.293 119 159.975 -1.682 21.700 1.050.450
10/12/2025 48,70 128 106.765 136 185.182 -78.417 61.500 2.994.625
09/12/2025 49,10 147 81.178 164 179.291 -98.113 58.600 2.875.175
08/12/2025 49,20 177 327.875 159 395.844 -67.969 265.500 13.008.665
05/12/2025 50,20 107 103.360 137 108.588 -5.228 51.100 2.559.670
04/12/2025 50,10 119 85.736 132 108.357 -22.621 33.800 1.688.020
03/12/2025 50,10 299 154.693 255 201.269 -46.576 77.100 3.854.270
02/12/2025 50,40 620 327.717 315 209.491 118.226 97.800 4.889.590
01/12/2025 49,30 928 398.096 300 273.853 124.243 188.000 9.003.560
28/11/2025 47,60 115 128.391 100 99.822 28.569 24.400 1.161.560
27/11/2025 47,50 123 260.520 113 169.589 90.931 103.200 4.877.740
26/11/2025 47,40 148 152.495 108 105.485 47.010 21.800 1.028.095
25/11/2025 47,00 187 317.211 117 236.456 80.755 157.600 7.344.480
24/11/2025 47,30 182 146.591 131 115.180 31.411 33.800 1.583.240