• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.336,42 -5,44/-0,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:29:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.336,42   -5,44/-0,41%  |   HNX-INDEX   223,96   -0,34/-0,15%  |   UPCOM-INDEX   98,46   -0,16/-0,16%  |   VN30   1.429,63   -1,94/-0,14%  |   HNX30   453,24   -3,07/-0,67%
30 Tháng Năm 2025 12:30:41 CH - Mở cửa
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (INN : HNX)
Cập nhật ngày 30/05/2025
10:35:05 SA
58,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,30 (+2,26%)
Tham chiếu
57,60
Mở cửa
58,90
Cao nhất
58,90
Thấp nhất
58,90
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
900
Cao nhất 52 tuần
64,40
Thấp nhất 52 tuần
50,10
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
377,52 tỷ 340,14 tỷ 371,81 tỷ 373,30 tỷ
Quý 2
372,69 tỷ 317,73 tỷ 376,13 tỷ ---
Quý 3
432,37 tỷ 384,52 tỷ 451,38 tỷ ---
Quý 4
527,62 tỷ 489,77 tỷ 567,22 tỷ ---
Tổng
1.710,20 tỷ 1.532,16 tỷ 1.766,55 tỷ 373,30 tỷ
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
18,71 tỷ 19,99 tỷ 24,16 tỷ 26,57 tỷ
Quý 2
19,34 tỷ 19,99 tỷ 26,47 tỷ ---
Quý 3
21,23 tỷ 22,45 tỷ 27,74 tỷ ---
Quý 4
23,27 tỷ 36,82 tỷ 35,62 tỷ ---
Tổng
82,55 tỷ 99,24 tỷ 113,99 tỷ 26,57 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 1/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 17,39% 18,38% 7,58% 12,44% 14,10%
Lợi nhuận 23,57% 32,41% 34,42% 11,92% 6,49%
EPS cơ bản 23,57% 32,43% 34,43% 11,92% -7,58%
EPS pha loãng 23,57% 32,43% 34,42% 11,92% -7,58%
Tổng tài sản 9,40% 22,08% 12,91% 21,21% 17,32%
Chỉ tiêu tài chính