|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
693.346 | 769.194 | 696.924 | 764.010 | 681.667 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
54.316 | 119.888 | 107.667 | 99.479 | 63.232 |
| 1. Tiền |
|
|
52.816 | 117.188 | 77.667 | 98.479 | 60.032 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.500 | 2.700 | 30.000 | 1.000 | 3.200 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
251.000 | 240.000 | 260.000 | 260.000 | 120.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
251.000 | 240.000 | 260.000 | 260.000 | 120.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
222.834 | 284.241 | 211.764 | 233.096 | 251.121 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
197.044 | 268.187 | 203.832 | 196.375 | 241.282 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.784 | 12.492 | 6.636 | 35.823 | 7.490 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.006 | 3.562 | 1.297 | 898 | 2.349 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
164.428 | 123.739 | 116.164 | 169.082 | 232.963 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
164.428 | 123.739 | 116.164 | 169.082 | 232.963 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
769 | 1.326 | 1.329 | 2.354 | 14.350 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
769 | 1.326 | 1.196 | 1.111 | 1.658 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 132 | 1.243 | 12.692 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
326.977 | 320.186 | 318.798 | 304.762 | 434.566 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
303.600 | 291.894 | 297.279 | 284.417 | 268.643 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
303.600 | 291.894 | 297.279 | 284.417 | 268.643 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.134.349 | 1.148.391 | 1.178.506 | 1.192.818 | 1.202.290 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-830.749 | -856.497 | -881.227 | -908.401 | -933.647 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.054 | 14.779 | 7.769 | 6.266 | 150.785 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.054 | 14.779 | 7.769 | 6.266 | 150.785 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.323 | 3.514 | 3.750 | 4.080 | 5.138 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.323 | 3.514 | 3.750 | 4.080 | 5.138 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.020.324 | 1.089.380 | 1.015.723 | 1.068.773 | 1.116.233 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
400.152 | 432.418 | 335.000 | 411.046 | 430.792 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
398.872 | 431.138 | 333.720 | 409.766 | 429.512 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
77.548 | 110.184 | 21.594 | 35.680 | 51.192 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
129.230 | 116.101 | 165.066 | 210.446 | 185.653 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
664 | 683 | 766 | 275 | 795 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37.440 | 15.098 | 18.099 | 16.108 | 20.717 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
118.993 | 111.326 | 78.924 | 108.912 | 130.853 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.202 | 1.222 | 1.621 | 1.862 | 1.655 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.013 | 16.753 | 3.413 | 4.363 | 6.546 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 32.128 | 16.629 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.783 | 27.642 | 27.608 | 32.120 | 32.102 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.280 | 1.280 | 1.280 | 1.280 | 1.280 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.280 | 1.280 | 1.280 | 1.280 | 1.280 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
620.172 | 656.961 | 680.723 | 657.726 | 685.440 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
620.172 | 656.961 | 680.723 | 657.726 | 685.440 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-440 | -440 | -440 | -440 | -440 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
377.065 | 377.065 | 377.240 | 426.547 | 426.547 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
63.547 | 100.336 | 123.923 | 51.619 | 79.333 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 98.715 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
63.547 | 100.336 | 25.208 | 51.619 | 79.333 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.020.324 | 1.089.380 | 1.015.723 | 1.068.773 | 1.116.233 |