|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
127.790 | 133.115 | 295.860 | 212.308 | 225.122 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.240 | 57.429 | 204.411 | 103.723 | 143.734 |
| 1. Tiền |
|
|
45.740 | 54.424 | 202.911 | 103.223 | 134.141 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.500 | 3.005 | 1.500 | 500 | 9.593 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 2.000 | 3.000 | 28.905 | 1.580 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 2.000 | 3.000 | 28.905 | 1.580 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37.034 | 58.413 | 54.520 | 33.437 | 43.974 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.623 | 19.570 | 18.677 | 20.660 | 17.105 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.486 | 669 | 12.860 | 410 | 224 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.437 | 39.685 | 24.495 | 12.949 | 27.268 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.511 | -1.511 | -1.511 | -582 | -624 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
22.463 | 7.467 | 21.335 | 19.254 | 19.778 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.463 | 7.467 | 21.335 | 19.254 | 19.778 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.052 | 7.807 | 12.593 | 26.990 | 16.057 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.624 | 3.680 | 3.456 | 4.717 | 4.370 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.088 | 3.846 | 9.086 | 22.143 | 11.385 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
340 | 281 | 52 | 130 | 302 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
479.586 | 394.131 | 316.924 | 288.151 | 188.452 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
427.391 | 351.037 | 280.510 | 220.096 | 148.624 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
416.920 | 340.836 | 270.578 | 210.434 | 139.154 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.349.354 | 1.354.281 | 1.351.010 | 1.362.206 | 1.363.786 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-932.434 | -1.013.445 | -1.080.432 | -1.151.772 | -1.224.631 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.471 | 10.201 | 9.932 | 9.662 | 9.470 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.736 | 17.736 | 17.736 | 17.736 | 17.736 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.265 | -7.535 | -7.805 | -8.074 | -8.266 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
53 | 53 | 53 | 53 | 53 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.055 | 1.110 | 6.770 | 3.960 | 3.850 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.870 | 6.870 | 6.870 | 6.870 | 6.870 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.885 | -5.830 | -170 | -2.980 | -3.090 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
51.085 | 41.929 | 29.590 | 64.041 | 35.923 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
51.085 | 41.929 | 29.590 | 64.041 | 35.923 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
607.376 | 527.246 | 612.784 | 500.460 | 413.574 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.027.647 | 997.145 | 947.126 | 1.104.892 | 1.138.480 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
847.381 | 872.221 | 872.290 | 1.079.801 | 1.138.480 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
295.310 | 326.470 | 295.384 | | 2.417 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
63.111 | 49.114 | 43.281 | 34.883 | 31.661 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
196 | 758 | 3.652 | 5.345 | 10.181 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
983 | 115 | 550 | 197 | 114 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.322 | 901 | 5.139 | 4.851 | 7.444 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
408.203 | 440.985 | 471.180 | 977.542 | 1.039.250 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
76.064 | 51.699 | 50.932 | 54.903 | 45.395 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.192 | 2.180 | 2.171 | 2.079 | 2.019 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
180.266 | 124.924 | 74.836 | 25.091 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
102 | 32 | 32 | 32 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
180.164 | 124.892 | 74.804 | 25.059 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-420.271 | -469.899 | -334.342 | -604.432 | -724.907 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-420.271 | -469.899 | -334.342 | -604.432 | -724.907 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.023 | 5.023 | 5.023 | 5.023 | 5.023 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-513.294 | -562.922 | -427.365 | -697.456 | -817.930 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-475.279 | -513.294 | -562.922 | -851.975 | -697.456 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-38.015 | -49.628 | 135.557 | 154.519 | -120.474 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
607.376 | 527.246 | 612.784 | 500.460 | 413.574 |