• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,55 +2,25/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:40:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,55   +2,25/+0,18%  |   HNX-INDEX   214,27   +0,14/+0,07%  |   UPCOM-INDEX   93,64   +0,24/+0,26%  |   VN30   1.355,18   +2,93/+0,22%  |   HNX30   421,50   -1,07/-0,25%
12 Tháng Năm 2025 10:42:03 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư - Kinh doanh Nhà (ITC : HOSE)
Cập nhật ngày 12/05/2025
10:40:00 SA
11,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,43%)
Tham chiếu
11,75
Mở cửa
12,20
Cao nhất
12,30
Thấp nhất
11,70
Khối lượng
469.700
KLTB 10 ngày
487.860
Cao nhất 52 tuần
12,80
Thấp nhất 52 tuần
8,91
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/05/2025 11,70 0 0 0 0 0 469.700 5.649.205
09/05/2025 11,75 487 3.587.698 459 1.868.816 1.718.882 1.812.300 21.171.060
08/05/2025 11,00 489 3.564.173 284 1.037.376 2.526.797 917.800 9.890.985
07/05/2025 10,30 252 829.241 273 876.437 -47.196 476.400 4.900.815
06/05/2025 10,05 185 461.376 171 613.339 -151.963 240.600 2.425.100
05/05/2025 9,96 130 308.168 124 422.002 -113.834 150.900 1.508.786
29/04/2025 9,95 179 462.793 154 622.762 -159.969 238.800 2.383.346
28/04/2025 10,00 237 647.838 131 578.418 69.420 205.400 2.051.768
25/04/2025 10,05 198 497.589 170 774.140 -276.551 228.700 2.306.100
24/04/2025 10,10 183 577.072 171 609.571 -32.499 138.000 1.395.600
23/04/2025 10,10 420 1.036.040 248 1.287.009 -250.969 590.100 5.934.833
22/04/2025 10,10 334 728.301 275 1.114.221 -385.920 535.000 5.187.294
21/04/2025 10,15 268 1.033.751 225 867.494 166.257 362.300 3.704.530
18/04/2025 10,15 180 623.886 147 917.814 -293.928 327.400 3.346.905
17/04/2025 10,10 164 491.005 92 490.016 989 115.700 1.162.484
16/04/2025 10,00 167 268.288 135 574.585 -306.297 123.800 1.244.502
15/04/2025 10,10 282 571.996 194 1.075.293 -503.297 302.900 3.095.450
14/04/2025 10,25 205 474.475 173 955.016 -480.541 204.500 2.079.630
11/04/2025 10,10 364 1.087.053 290 1.271.445 -184.392 634.800 6.245.496
10/04/2025 9,53 230 1.033.979 24 53.065 980.914 52.900 504.137