|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.668 | 25.670 | 24.757 | 18.786 | 17.720 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.294 | 1.849 | 842 | 659 | 686 |
| 1. Tiền |
|
|
1.294 | 1.849 | 842 | 659 | 686 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.701 | 7.372 | 5.949 | 6.477 | 5.895 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.908 | 4.593 | 3.105 | 3.725 | 2.929 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.279 | 1.335 | 1.360 | 1.279 | 1.535 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.906 | 11.834 | 11.888 | 11.878 | 11.836 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.391 | -10.391 | -10.405 | -10.405 | -10.405 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.815 | 15.479 | 17.161 | 10.138 | 9.785 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.815 | 15.479 | 17.161 | 10.138 | 9.785 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
858 | 969 | 806 | 1.512 | 1.355 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
743 | 854 | 690 | 1.396 | 1.239 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
115 | 115 | 115 | 115 | 115 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
194.157 | 193.996 | 193.937 | 193.963 | 193.903 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.363 | 1.236 | 1.211 | 1.204 | 1.200 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
163 | 36 | 11 | 4 | |
| - Nguyên giá |
|
|
72.563 | 72.563 | 72.563 | 72.563 | 72.563 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.401 | -72.527 | -72.552 | -72.559 | -72.563 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.710 | 1.710 | 1.710 | 1.710 | 1.710 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-510 | -510 | -510 | -510 | -510 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
192.543 | 192.543 | 192.543 | 192.445 | 192.445 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
192.445 | 192.445 | 192.445 | 192.445 | 192.445 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
98 | 98 | 98 | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
252 | 217 | 183 | 314 | 258 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
252 | 217 | 183 | 314 | 258 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
220.825 | 219.666 | 218.694 | 212.750 | 211.623 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
516.090 | 533.237 | 534.092 | 513.040 | 512.795 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
516.090 | 533.237 | 534.092 | 513.040 | 512.795 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
231.831 | 234.892 | 234.892 | 239.642 | 239.642 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
53.482 | 56.338 | 58.947 | 56.757 | 50.086 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.426 | 428 | 639 | 567 | 979 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
246 | 246 | 246 | 246 | 246 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.595 | 3.588 | 3.341 | 3.443 | 4.002 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
225.050 | 237.284 | 235.567 | 211.924 | 217.380 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
461 | 461 | 461 | 461 | 461 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-295.265 | -313.571 | -315.398 | -300.290 | -301.172 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-295.265 | -313.571 | -315.398 | -300.290 | -301.172 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
153.227 | 153.227 | 153.227 | 153.227 | 153.227 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
97.954 | 97.954 | 97.954 | 97.954 | 97.954 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.503 | 1.503 | 1.503 | 1.503 | 1.503 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.715 | -2.715 | -2.715 | -2.715 | -2.715 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.912 | 6.912 | 6.912 | 6.912 | 6.912 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-552.146 | -570.452 | -572.279 | -557.172 | -558.053 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-536.666 | -536.666 | -570.466 | -531.784 | -531.784 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.480 | -33.787 | -1.814 | -25.387 | -26.269 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
220.825 | 219.666 | 218.694 | 212.750 | 211.623 |