|
|
Q4 2010 | Q4 2011 | Q4 2012 | Q4 2013 | Q4 2014 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
82.531 | 97.037 | 84.436 | 93.073 | 82.302 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.927 | 328 | 1.441 | 5.226 | 6.784 |
| 1. Tiền |
|
|
1.427 | 328 | 1.441 | 5.226 | 6.784 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.500 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.353 | 7.355 | 6.957 | 5.248 | 3.967 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.353 | 7.355 | 6.957 | 6.424 | 5.220 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -1.176 | -1.253 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
45.319 | 41.092 | 36.809 | 40.805 | 30.676 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.177 | 35.741 | 23.174 | 31.598 | 24.124 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
312 | 583 | 7.115 | 2.223 | 23 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
6.177 | 5.139 | 6.794 | 6.882 | 6.947 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.283 | 286 | 287 | 816 | 617 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-630 | -657 | -562 | -713 | -1.036 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.768 | 41.956 | 35.390 | 39.802 | 39.863 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.768 | 41.956 | 35.390 | 39.802 | 39.863 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.163 | 6.306 | 3.839 | 1.993 | 1.012 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 14 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 557 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.163 | 5.749 | 3.839 | 1.978 | 1.012 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.367 | 10.857 | 10.441 | 10.155 | 9.885 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
192 | 172 | 92 | 92 | 92 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
192 | 172 | 92 | 92 | 92 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.680 | 2.476 | 2.339 | 2.130 | 2.124 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.680 | 2.476 | 2.339 | 2.130 | 2.124 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.849 | 3.313 | 3.357 | 3.108 | 3.289 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.168 | -838 | -1.018 | -977 | -1.165 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
18 | 18 | 18 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18 | -18 | -18 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
668 | 642 | 616 | 590 | 564 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.311 | 1.311 | 1.311 | 1.311 | 1.311 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-642 | -668 | -695 | -721 | -747 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
713 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.860 | 6.400 | 6.400 | 6.400 | 6.400 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.085 | 1.085 | 1.085 | 1.085 | 1.085 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.775 | 5.315 | 5.315 | 5.315 | 5.315 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.253 | 1.167 | 994 | 943 | 706 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.253 | 1.167 | 994 | 943 | 706 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
92.897 | 107.894 | 94.877 | 103.228 | 92.187 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
76.786 | 92.666 | 79.510 | 87.782 | 76.579 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
69.333 | 86.382 | 74.762 | 84.329 | 74.405 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.745 | 40.194 | 37.484 | 21.757 | 32.909 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.254 | 15.398 | 12.785 | 36.162 | 16.154 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.529 | 20.611 | 9.808 | 9.615 | 1.908 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
738 | 106 | 1.051 | 856 | 1.085 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
898 | 1.364 | 4.673 | 4.988 | 6.322 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 47 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.115 | 8.659 | 8.955 | 10.938 | 15.960 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
53 | 50 | 6 | 14 | 20 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.453 | 6.285 | 4.749 | 3.453 | 2.174 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
795 | 795 | 795 | 795 | 795 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
79 | 80 | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
6.579 | 5.410 | 3.953 | 2.657 | 1.379 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
16.112 | 15.227 | 15.366 | 15.446 | 15.609 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
16.112 | 15.227 | 15.366 | 15.446 | 15.609 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.500 | 15.500 | 15.500 | 15.500 | 15.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-678 | -678 | -678 | -678 | -678 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
113 | 214 | 154 | 162 | 203 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
107 | 192 | 149 | 157 | 172 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.069 | | 242 | 305 | 412 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
92.897 | 107.894 | 94.877 | 103.228 | 92.187 |