|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
33.683.474 | 34.338.727 | 45.585.081 | 61.006.287 | 57.193.596 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.652.230 | 6.566.036 | 6.580.968 | 18.138.916 | 9.418.578 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.335.275 | 631.997 | 459.501 | 12.015.194 | 1.115.795 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.316.955 | 5.934.039 | 6.121.468 | 6.123.723 | 8.302.783 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.857.802 | 1.857.952 | 1.879.786 | 1.879.936 | 1.898.286 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.862.358 | 1.862.358 | 1.862.358 | 1.862.358 | 1.862.358 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-6.757 | -6.757 | -6.772 | -6.772 | -6.772 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.200 | 2.350 | 24.200 | 24.350 | 42.700 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.480.418 | 11.547.148 | 16.349.360 | 16.843.460 | 20.242.486 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
599.483 | 670.860 | 3.103.969 | 1.722.779 | 1.432.765 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.339.933 | 3.387.801 | 3.731.844 | 6.434.706 | 6.682.829 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.714.548 | 3.012.540 | 3.388.340 | 3.708.692 | 3.679.796 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.933.238 | 4.582.731 | 6.231.991 | 5.084.068 | 8.558.880 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-106.784 | -106.784 | -106.784 | -106.784 | -111.784 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.236.584 | 13.866.978 | 20.277.369 | 23.651.748 | 25.091.218 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.236.584 | 13.866.978 | 20.277.369 | 23.651.748 | 25.091.218 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
456.440 | 500.613 | 497.597 | 492.227 | 543.027 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
69.518 | 76.127 | 76.791 | 80.439 | 72.256 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
308.559 | 347.566 | 338.690 | 342.728 | 392.704 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
78.312 | 76.853 | 82.004 | 68.948 | 77.955 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
51 | 67 | 112 | 112 | 112 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.661.549 | 10.426.700 | 8.618.345 | 9.356.804 | 9.363.826 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.595.881 | 3.130.769 | 1.350.819 | 1.157.100 | 1.308.716 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
750.557 | 1.025.881 | 784.261 | 563.408 | 742.481 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
845.324 | 2.104.888 | 566.558 | 593.692 | 566.235 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
422.927 | 408.327 | 392.227 | 378.563 | 362.087 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
422.733 | 408.144 | 392.055 | 378.402 | 361.938 |
 | - Nguyên giá |
|
|
884.131 | 886.965 | 888.470 | 892.288 | 893.353 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-461.398 | -478.821 | -496.416 | -513.886 | -531.415 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
194 | 183 | 172 | 161 | 150 |
 | - Nguyên giá |
|
|
634 | 634 | 634 | 634 | 634 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-440 | -451 | -462 | -474 | -485 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.167.223 | 1.292.284 | 1.224.108 | 1.192.681 | 1.125.076 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.401.582 | 1.549.022 | 1.500.125 | 1.500.125 | 1.450.000 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-234.359 | -256.738 | -276.016 | -307.443 | -324.924 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
692.209 | 710.556 | 750.102 | 874.034 | 801.539 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
692.209 | 710.556 | 750.102 | 874.034 | 801.539 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.763.211 | 4.858.994 | 4.862.608 | 5.708.896 | 5.707.244 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.364.729 | 4.435.842 | 4.439.456 | 5.303.674 | 5.300.975 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
424.500 | 424.500 | 424.500 | 406.570 | 406.570 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-26.018 | -1.348 | -1.348 | -1.348 | -300 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.098 | 25.769 | 38.481 | 45.530 | 59.163 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.098 | 25.769 | 38.481 | 45.530 | 45.980 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 13.183 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
42.345.022 | 44.765.428 | 54.203.426 | 70.363.091 | 66.557.422 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
21.726.888 | 24.083.676 | 32.709.418 | 44.663.620 | 40.494.096 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.244.924 | 7.403.883 | 8.142.559 | 15.587.212 | 13.623.064 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
391.872 | 367.684 | 442.272 | 964.476 | 2.602.675 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
222.084 | 528.402 | 459.637 | 726.241 | 699.522 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
921.241 | 757.523 | 888.397 | 1.091.446 | 1.434.774 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
115.277 | 202.391 | 512.649 | 652.901 | 511.398 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
130 | 228 | 143 | 804 | 70 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.536.162 | 2.213.495 | 2.958.267 | 3.391.150 | 2.882.966 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.128 | 3.603 | 11.705 | 4.788 | 13.819 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.044.983 | 3.323.508 | 2.862.440 | 8.748.479 | 5.470.914 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.049 | 7.049 | 7.049 | 6.928 | 6.927 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.481.964 | 16.679.793 | 24.566.859 | 29.076.407 | 26.871.032 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.052.302 | 590 | 166.914 | | 881.263 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.737.207 | 5.761.254 | 6.070.563 | 2.803.948 | 425.657 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.538.813 | 9.744.896 | 17.146.364 | 25.109.559 | 24.404.352 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.148.503 | 1.134.481 | 1.145.125 | 1.129.324 | 1.124.882 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
952 | 952 | 952 | 952 | 952 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.186 | 37.620 | 36.940 | 32.624 | 33.927 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.618.135 | 20.681.752 | 21.494.007 | 25.699.471 | 26.063.326 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.618.135 | 20.681.752 | 21.494.007 | 25.699.471 | 26.063.326 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.676.048 | 7.676.048 | 7.676.048 | 9.417.548 | 9.417.548 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.743.530 | 2.743.530 | 2.743.530 | 5.163.225 | 5.163.225 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.828.794 | 3.861.000 | 3.324.832 | 3.324.832 | 3.324.832 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.224 | 2.224 | 2.224 | 2.224 | 2.224 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.276.932 | 4.319.321 | 5.593.968 | 5.996.293 | 6.303.983 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.925.369 | 3.893.164 | 4.811.256 | 4.811.256 | 4.808.762 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
351.563 | 426.157 | 782.712 | 1.185.037 | 1.495.221 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.090.607 | 2.079.630 | 2.153.406 | 1.795.350 | 1.851.514 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
42.345.022 | 44.765.428 | 54.203.426 | 70.363.091 | 66.557.422 |