• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.521,02 +8,71/+0,58%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.521,02   +8,71/+0,58%  |   HNX-INDEX   250,67   +1,34/+0,54%  |   UPCOM-INDEX   105,16   +0,36/+0,34%  |   VN30   1.661,23   +8,22/+0,50%  |   HNX30   532,68   +4,00/+0,76%
24 Tháng Bảy 2025 10:35:19 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc - CTCP (KBC : HOSE)
Cập nhật ngày 24/07/2025
3:09:14 CH
28,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
28,45
Mở cửa
28,70
Cao nhất
28,80
Thấp nhất
28,20
Khối lượng
3.391.600
KLTB 10 ngày
5.199.030
Cao nhất 52 tuần
31,30
Thấp nhất 52 tuần
20,05
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
30.806.51532.272.26333.683.47434.338.72745.585.081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
579.9651.210.2757.652.2306.566.0366.580.968
1. Tiền
254.138931.4371.335.275631.997459.501
2. Các khoản tương đương tiền
325.827278.8376.316.9555.934.0396.121.468
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
7.515.1047.564.8511.857.8021.857.9521.879.786
1. Chứng khoán kinh doanh
1.862.3581.862.3581.862.3581.862.3581.862.358
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-5.605-5.858-6.757-6.757-6.772
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
5.658.3505.708.3502.2002.35024.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
9.573.30510.099.53210.480.41811.547.14816.349.360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
523.113554.458599.483670.8603.103.969
2. Trả trước cho người bán
3.225.5823.233.0313.339.9333.387.8013.731.844
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
2.402.6582.425.8322.714.5483.012.5403.388.340
6. Phải thu ngắn hạn khác
3.528.7363.992.9943.933.2384.582.7316.231.991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-106.784-106.784-106.784-106.784-106.784
IV. Tổng hàng tồn kho
12.684.93612.917.84513.236.58413.866.97820.277.369
1. Hàng tồn kho
12.684.93612.917.84513.236.58413.866.97820.277.369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
453.206479.760456.440500.613497.597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
60.16983.16569.51876.12776.791
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
313.211317.572308.559347.566338.690
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
79.77578.91678.31276.85382.004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
511085167112
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
8.530.8858.631.6358.661.54910.426.7008.618.345
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.633.6701.523.7981.595.8813.130.7691.350.819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
880.273730.475750.5571.025.881784.261
5. Phải thu dài hạn khác
753.397793.323845.3242.104.888566.558
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
431.680428.182422.927408.327392.227
1. Tài sản cố định hữu hình
431.464427.976422.733408.144392.055
- Nguyên giá
858.795872.072884.131886.965888.470
- Giá trị hao mòn lũy kế
-427.331-444.096-461.398-478.821-496.416
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
216205194183172
- Nguyên giá
634634634634634
- Giá trị hao mòn lũy kế
-418-429-440-451-462
III. Bất động sản đầu tư
1.178.2151.162.0421.167.2231.292.2841.224.108
- Nguyên giá
1.365.0911.372.3991.401.5821.549.0221.500.125
- Giá trị hao mòn lũy kế
-186.876-210.357-234.359-256.738-276.016
IV. Tài sản dở dang dài hạn
504.034737.452692.209710.556750.102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
504.034737.452692.209710.556750.102
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.770.2164.768.3754.763.2114.858.9944.862.608
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
4.371.7344.369.8934.364.7294.435.8424.439.456
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
424.500424.500424.500424.500424.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-26.018-26.018-26.018-1.348-1.348
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
13.06911.78620.09825.76938.481
1. Chi phí trả trước dài hạn
13.06911.78620.09825.76938.481
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
39.337.40040.903.89842.345.02244.765.42854.203.426
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
19.193.26120.487.24021.726.88824.083.67632.709.418
I. Nợ ngắn hạn
6.606.4277.183.9447.244.9247.403.8838.142.559
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
469.073405.230391.872367.684442.272
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
376.665443.336222.084528.402459.637
4. Người mua trả tiền trước
701.873767.890921.241757.523888.397
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
96.151123.574115.277202.391512.649
6. Phải trả người lao động
769104130228143
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.810.2202.281.4092.536.1622.213.4952.958.267
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
6.6967646.1283.60311.705
11. Phải trả ngắn hạn khác
3.137.9923.154.6003.044.9833.323.5082.862.440
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
6.9897.0397.0497.0497.049
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
12.586.83413.303.29614.481.96416.679.79324.566.859
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
2.241.9891.961.4842.052.302590166.914
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
5.681.7445.702.8745.737.2075.761.2546.070.563
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.534.2454.494.8145.538.8139.744.89617.146.364
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
1.123.6551.138.9541.148.5031.134.4811.145.125
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
952952952952952
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
4.2494.2174.18637.62036.940
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
20.144.13920.416.65820.618.13520.681.75221.494.007
I. Vốn chủ sở hữu
20.144.13920.416.65820.618.13520.681.75221.494.007
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
7.676.0487.676.0487.676.0487.676.0487.676.048
2. Thặng dư vốn cổ phần
2.743.5302.743.5302.743.5302.743.5302.743.530
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
  2.828.7943.861.0003.324.832
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
2.2242.2242.2242.2242.224
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
7.668.4667.909.5285.276.9324.319.3215.593.968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
7.754.1647.754.1644.925.3693.893.1644.811.256
- LNST chưa phân phối kỳ này
-85.698155.364351.563426.157782.712
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.053.8722.085.3292.090.6072.079.6302.153.406
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
39.337.40040.903.89842.345.02244.765.42854.203.426
Không có báo cáo nào.