|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.761.792 | 29.855.396 | 28.840.338 | 28.282.880 | 29.315.182 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.561.585 | 3.295.279 | 3.095.619 | 2.106.996 | 2.461.198 |
 | 1. Tiền |
|
|
536.156 | 2.548.165 | 988.711 | 462.579 | 2.220.198 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.025.429 | 747.114 | 2.106.907 | 1.644.417 | 241.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19.469 | 20.289 | 276.870 | 259.981 | 370.456 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.469 | 20.289 | 276.870 | 259.981 | 370.456 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.048.102 | 3.476.329 | 3.012.740 | 3.302.543 | 3.366.718 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
66.111 | 90.380 | 166.190 | 173.086 | 111.361 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
775.541 | 1.781.118 | 1.641.524 | 1.632.331 | 1.626.453 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.206.450 | 1.604.830 | 1.205.026 | 1.497.126 | 1.628.904 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.553.881 | 22.449.984 | 22.179.593 | 22.404.478 | 23.007.642 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.553.881 | 22.449.984 | 22.179.593 | 22.404.478 | 23.007.642 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
578.756 | 613.516 | 275.517 | 208.882 | 109.168 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
515.008 | 508.676 | 193.593 | 118.292 | 11.629 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
60.563 | 101.341 | 78.264 | 86.967 | 93.925 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.185 | 3.499 | 3.660 | 3.624 | 3.614 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.737.573 | 1.749.988 | 1.912.535 | 1.918.837 | 1.935.901 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
69.835 | 69.736 | 69.015 | 68.992 | 71.035 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
58.060 | 57.078 | 57.219 | 57.079 | 59.122 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.441 | 15.324 | 14.462 | 14.579 | 14.579 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.666 | -2.666 | -2.666 | -2.666 | -2.666 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
77.319 | 75.469 | 73.342 | 71.933 | 69.987 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
77.319 | 75.469 | 73.342 | 71.891 | 69.958 |
 | - Nguyên giá |
|
|
176.486 | 176.753 | 176.066 | 176.575 | 176.575 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-99.167 | -101.283 | -102.725 | -104.684 | -106.616 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 41 | 28 |
 | - Nguyên giá |
|
|
340 | 340 | 340 | 392 | 392 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-340 | -340 | -340 | -351 | -364 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
128.783 | 127.787 | 233.048 | 231.154 | 229.851 |
 | - Nguyên giá |
|
|
144.433 | 144.199 | 247.063 | 251.921 | 251.922 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.650 | -16.412 | -14.015 | -20.766 | -22.071 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
959.745 | 966.563 | 1.026.883 | 1.035.342 | 1.053.255 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
959.745 | 966.563 | 1.026.883 | 1.035.342 | 1.053.255 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
501.891 | 510.433 | 510.247 | 511.416 | 511.773 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.732 | 3.246 | 3.079 | 4.199 | 4.823 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
498.159 | 507.187 | 507.168 | 507.218 | 506.951 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
28.499.365 | 31.605.385 | 30.752.873 | 30.201.717 | 31.251.083 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
12.684.138 | 12.722.471 | 11.302.406 | 10.633.616 | 11.543.732 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.482.322 | 4.906.622 | 4.179.476 | 3.214.020 | 3.513.563 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.669.540 | 1.100.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | 2.225.605 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
194.344 | 195.175 | 288.244 | 220.822 | 200.273 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.935.750 | 2.927.124 | 1.902.729 | 1.315.066 | 384.313 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
114.830 | 158.692 | 276.515 | 40.359 | 88.123 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
180.435 | 151.947 | 182.625 | 106.238 | 138.924 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
17 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
314.332 | 309.809 | 376.240 | 409.552 | 404.437 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
73.072 | 63.875 | 53.123 | 21.984 | 71.887 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.201.817 | 7.815.849 | 7.122.929 | 7.419.595 | 8.030.169 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
4.291 | 5.160 | 4.642 | 3.680 | 5.690 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
454.214 | 453.109 | 450.122 | 446.862 | 446.781 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.070.879 | 6.708.449 | 5.998.098 | 6.299.942 | 6.916.796 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
656.803 | 633.288 | 633.710 | 633.905 | 624.453 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.739 | 1.750 | 1.747 | 1.747 | 1.683 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
13.891 | 14.091 | 34.610 | 33.459 | 34.768 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
15.815.227 | 18.882.913 | 19.450.467 | 19.568.102 | 19.707.351 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.815.227 | 18.882.913 | 19.450.467 | 19.568.102 | 19.707.351 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.993.120 | 9.094.037 | 10.111.426 | 10.111.426 | 10.111.426 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.338.892 | 3.237.974 | 3.313.574 | 3.313.574 | 3.313.574 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
352.249 | 352.249 | 351.866 | 351.866 | 351.866 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.058.292 | 4.128.648 | 3.616.762 | 3.739.756 | 3.881.763 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.716.402 | 3.716.402 | 2.807.013 | 3.617.810 | 3.561.082 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
341.890 | 412.247 | 809.749 | 121.945 | 320.682 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.072.675 | 2.070.004 | 2.056.839 | 2.051.481 | 2.048.723 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
28.499.365 | 31.605.385 | 30.752.873 | 30.201.717 | 31.251.083 |