|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.802.247 | 24.719.606 | 25.486.531 | 26.761.792 | 29.855.396 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.334.298 | 3.729.625 | 2.534.613 | 2.561.585 | 3.295.279 |
| 1. Tiền |
|
|
920.172 | 1.452.422 | 1.004.576 | 536.156 | 2.548.165 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.414.127 | 2.277.203 | 1.530.037 | 2.025.429 | 747.114 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.829 | 8.524 | 9.219 | 19.469 | 20.289 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.829 | 8.524 | 9.219 | 19.469 | 20.289 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.130.520 | 1.810.850 | 1.917.819 | 2.048.102 | 3.476.329 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
107.316 | 41.527 | 69.696 | 66.111 | 90.380 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
767.936 | 633.825 | 633.125 | 775.541 | 1.781.118 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.255.268 | 1.135.498 | 1.214.999 | 1.206.450 | 1.604.830 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.152.768 | 18.787.662 | 20.490.836 | 21.553.881 | 22.449.984 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.152.768 | 18.787.662 | 20.490.836 | 21.553.881 | 22.449.984 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
180.832 | 382.945 | 534.043 | 578.756 | 613.516 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
140.803 | 342.404 | 490.465 | 515.008 | 508.676 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
38.458 | 38.543 | 40.027 | 60.563 | 101.341 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.571 | 1.998 | 3.552 | 3.185 | 3.499 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.615.113 | 1.698.388 | 1.751.317 | 1.737.573 | 1.749.988 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
68.323 | 75.924 | 83.011 | 69.835 | 69.736 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
59.464 | 63.426 | 72.280 | 58.060 | 57.078 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.859 | 14.498 | 12.731 | 14.441 | 15.324 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.666 | -2.666 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
84.242 | 81.327 | 79.667 | 77.319 | 75.469 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
84.242 | 81.327 | 79.667 | 77.319 | 75.469 |
| - Nguyên giá |
|
|
177.271 | 176.815 | 176.815 | 176.486 | 176.753 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93.029 | -95.488 | -97.148 | -99.167 | -101.283 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
340 | 340 | 340 | 340 | 340 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-340 | -340 | -340 | -340 | -340 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
131.899 | 130.879 | 129.699 | 128.783 | 127.787 |
| - Nguyên giá |
|
|
145.293 | 145.040 | 144.554 | 144.433 | 144.199 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.393 | -14.161 | -14.856 | -15.650 | -16.412 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
877.364 | 932.613 | 937.340 | 959.745 | 966.563 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
877.364 | 932.613 | 937.340 | 959.745 | 966.563 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 12.000 | 12.000 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 12.000 | 12.000 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
453.285 | 465.646 | 509.600 | 501.891 | 510.433 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.060 | 4.943 | 3.692 | 3.732 | 3.246 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
446.225 | 460.702 | 505.908 | 498.159 | 507.187 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.417.361 | 26.417.994 | 27.237.848 | 28.499.365 | 31.605.385 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.088.547 | 10.889.793 | 11.651.556 | 12.684.138 | 12.722.471 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.903.614 | 5.328.709 | 4.663.961 | 5.482.322 | 4.906.622 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
420.852 | 1.444.346 | 1.400.596 | 1.669.540 | 1.100.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.757 | 96.453 | 69.487 | 194.344 | 195.175 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
896.572 | 2.353.556 | 2.702.372 | 2.935.750 | 2.927.124 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
715.373 | 512.896 | 49.473 | 114.830 | 158.692 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 21 | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
69.640 | 103.552 | 92.190 | 180.435 | 151.947 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
45 | 37 | 27 | 17 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
683.922 | 735.973 | 313.943 | 314.332 | 309.809 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
98.453 | 81.876 | 35.874 | 73.072 | 63.875 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.184.933 | 5.561.084 | 6.987.595 | 7.201.817 | 7.815.849 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3.646 | 3.678 | 4.334 | 4.291 | 5.160 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
33.742 | 33.088 | 29.544 | 454.214 | 453.109 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.563.477 | 4.901.500 | 6.273.723 | 6.070.879 | 6.708.449 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
568.104 | 606.821 | 664.167 | 656.803 | 633.288 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.921 | 1.825 | 1.825 | 1.739 | 1.750 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
14.043 | 14.173 | 14.002 | 13.891 | 14.091 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
15.328.813 | 15.528.201 | 15.586.292 | 15.815.227 | 18.882.913 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.328.813 | 15.528.201 | 15.586.292 | 15.815.227 | 18.882.913 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.168.300 | 7.993.120 | 7.993.120 | 7.993.120 | 9.094.037 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.311.892 | 1.338.892 | 1.338.892 | 1.338.892 | 3.237.974 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
352.249 | 352.249 | 352.249 | 352.249 | 352.249 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.422.399 | 3.767.757 | 3.829.860 | 4.058.292 | 4.128.648 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.767.682 | 3.050.863 | 3.766.499 | 3.716.402 | 3.716.402 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
654.717 | 716.894 | 63.361 | 341.890 | 412.247 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.073.974 | 2.076.184 | 2.072.171 | 2.072.675 | 2.070.004 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.417.361 | 26.417.994 | 27.237.848 | 28.499.365 | 31.605.385 |