VN-INDEX 1.490,29 -3,12/-0,21% |
HNX-INDEX 257,08 +1,72/+0,67% |
UPCOM-INDEX 104,88 -1,19/-1,12% |
VN30 1.617,22 -4,07/-0,25% |
HNX30 556,74 +7,73/+1,41%
30 Tháng Bảy 2025 11:43:58 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
(KDH : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
34,08%
|
Sở hữu khác
|
65,92%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư Tiên Lộc
|
---
|
126.068.574
|
11,33%
|
17/07/2025
|
Công ty TNHH Đầu tư Gam Ma
|
---
|
84.718.958
|
7,62%
|
17/07/2025
|
CTCP Đầu tư Thương mại Á Âu
|
---
|
84.341.594
|
7,58%
|
17/07/2025
|
CTCP Chứng Khoán Vietcap
|
---
|
34.780.157
|
3,82%
|
29/07/2024
|
Mai Trần Thanh Trang
|
Chủ tịch HĐQT
|
28.656.862
|
2,58%
|
22/07/2025
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
28.400.000
|
3,55%
|
11/01/2024
|
Norges Bank
|
---
|
22.606.669
|
2,03%
|
25/07/2025
|
Lý Điền Sơn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
17.213.781
|
1,55%
|
17/07/2025
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
13.974.808
|
1,26%
|
25/07/2025
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
13.707.869
|
1,23%
|
25/07/2025
|
Công ty TNHH Tư vấn Thuận Phú
|
---
|
13.210.000
|
1,45%
|
29/07/2024
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
12.951.022
|
1,16%
|
25/07/2025
|
Vietnam Investment Ltd
|
---
|
12.131.055
|
1,20%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Chương Nguyễn
|
---
|
11.000.000
|
1,21%
|
29/07/2024
|
Vương Văn Minh
|
Tổng giám đốc
|
8.760.239
|
0,79%
|
22/07/2025
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
8.735.100
|
0,79%
|
25/07/2025
|
Vietnam Investment Property Ltd
|
---
|
8.629.692
|
0,85%
|
31/12/2024
|
Cù Thị Phương Thúy
|
---
|
7.868.470
|
0,87%
|
29/07/2024
|
Nguyễn Văn Bảy
|
---
|
7.551.822
|
0,83%
|
29/07/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
6.221.520
|
1,08%
|
11/06/2019
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
6.187.700
|
0,56%
|
25/07/2025
|
Lê Hoàng Sơn
|
---
|
6.126.100
|
0,85%
|
30/06/2020
|
Đặng Thị Cẩm Dung
|
---
|
5.769.054
|
0,63%
|
29/07/2024
|
Lê Hoàng Khởi
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.285.039
|
0,39%
|
17/07/2025
|
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
---
|
3.660.000
|
0,40%
|
29/07/2024
|
Nguyễn Thùy Trang
|
---
|
3.029.574
|
0,38%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
---
|
3.000.000
|
0,33%
|
29/07/2024
|
Nguyễn Văn Khoa
|
---
|
2.930.000
|
0,32%
|
29/07/2024
|
Nguyễn THị Hồng Hoàng
|
---
|
2.900.000
|
0,32%
|
29/07/2024
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
Thành viên HĐQT
|
2.667.989
|
0,26%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thùy Dương
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.649.299
|
0,15%
|
17/07/2025
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital
|
---
|
1.640.000
|
0,16%
|
11/07/2025
|
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Vinacapital
|
---
|
1.638.114
|
0,16%
|
11/07/2025
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
1.638.114
|
0,16%
|
19/05/2025
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
920.000
|
0,16%
|
20/09/2019
|
Trương Minh Duy
|
---
|
886.632
|
0,11%
|
31/12/2023
|
Venner Group Ltd
|
---
|
832.995
|
0,07%
|
25/07/2025
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
Giám đốc tài chính
|
806.051
|
0,07%
|
22/07/2025
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
768.000
|
0,07%
|
25/07/2025
|
Đặng Thị Thùy Trang
|
Kế toán trưởng
|
693.969
|
0,06%
|
22/07/2025
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
650.000
|
0,07%
|
06/08/2024
|
Nguyễn Trần Cẩm Hiền
|
---
|
648.347
|
0,09%
|
31/12/2020
|
Ngô Thị Mai Chi
|
---
|
601.200
|
0,08%
|
31/12/2020
|
Lý Tuấn Kiệt
|
---
|
578.305
|
0,05%
|
17/07/2025
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital
|
---
|
560.373
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
540.000
|
0,05%
|
25/07/2025
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
450.000
|
0,04%
|
25/07/2025
|
Viola Ltd
|
---
|
370.000
|
0,06%
|
20/09/2019
|
Huỳnh Chí Tâm
|
Đại diện công bố thông tin
|
339.000
|
0,03%
|
17/07/2025
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Generali Việt Nam
|
---
|
331.170
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Lê Quang Minh
|
---
|
330.000
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
---
|
286.000
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Grinling International Ltd
|
---
|
239.441
|
0,03%
|
15/12/2021
|
Quỹ ETF VINACAPITALVN100
|
---
|
151.657
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lý Văn Hùng
|
---
|
117.621
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đoàn Thị Nguyên
|
---
|
117.621
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Danang Investments Ltd
|
---
|
100.000
|
0,01%
|
11/06/2025
|
Bùi Quang Huy
|
---
|
100.000
|
0,01%
|
30/06/2022
|
America LLC
|
---
|
87.400
|
0,02%
|
26/11/2019
|
Vietnam Ventures Ltd
|
---
|
79.200
|
0,01%
|
27/03/2025
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
62.000
|
0,01%
|
15/09/2020
|
Nguyễn Thành Ân
|
---
|
57.000
|
0,01%
|
11/07/2025
|
Lý Tuấn Khang
|
---
|
53.240
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lộ Nguyễn Thúy Phượng
|
---
|
51.518
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đặng Thế Lương
|
---
|
33.420
|
0,00%
|
17/07/2025
|
Nguyễn Văn Dũng
|
---
|
23.100
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vương Thị Ngọc Anh
|
---
|
22.700
|
0,00%
|
09/07/2025
|
Mai Trần Thùy Trang
|
---
|
11.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trương Thị Sương
|
---
|
11.000
|
0,00%
|
11/07/2025
|
Lê Thị Thùy Trang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
10.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Phương Nam
|
Trưởng ban kiểm soát
|
7.685
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Vương Hoàng Thảo Linh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.876
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Bạch Tuyết
|
---
|
4.611
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Cao Tuấn Dũng
|
---
|
3.460
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|