VN-INDEX 1.249,83 -1,38/-0,11% |
HNX-INDEX 225,29 -0,03/-0,02% |
UPCOM-INDEX 92,44 0,00/0,00% |
VN30 1.309,18 +0,35/+0,03% |
HNX30 482,13 +0,21/+0,04%
04 Tháng Mười Hai 2024 12:15:09 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
(KDH : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
36,66%
|
Sở hữu khác
|
63,34%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư Tiên Lộc
|
---
|
114.607.795
|
11,46%
|
17/10/2024
|
Công ty TNHH Đầu tư Gam Ma
|
---
|
77.017.235
|
7,70%
|
17/10/2024
|
CTCP Đầu tư Thương mại Á Âu
|
---
|
76.674.177
|
7,66%
|
17/10/2024
|
CTCP Chứng Khoán Vietcap
|
---
|
34.780.157
|
3,82%
|
29/07/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
28.400.000
|
3,55%
|
11/01/2024
|
Mai Trần Thanh Trang
|
Chủ tịch HĐQT
|
25.078.966
|
2,76%
|
14/10/2024
|
Norges Bank
|
---
|
21.325.790
|
2,35%
|
06/08/2024
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
15.113.375
|
1,66%
|
06/08/2024
|
Lý Điền Sơn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
14.762.529
|
1,62%
|
14/10/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
14.154.118
|
1,56%
|
06/08/2024
|
Công ty TNHH Tư vấn Thuận Phú
|
---
|
13.210.000
|
1,45%
|
29/07/2024
|
Vietnam Investment Ltd
|
---
|
11.028.232
|
1,21%
|
29/07/2024
|
Công ty TNHH Phát triển Bất động sản Chương Nguyễn
|
---
|
11.000.000
|
1,21%
|
29/07/2024
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
10.765.080
|
1,18%
|
06/08/2024
|
Vietnam Ventures Ltd
|
---
|
8.964.987
|
0,89%
|
02/12/2024
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
8.251.000
|
0,91%
|
06/08/2024
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
8.150.000
|
0,90%
|
06/08/2024
|
Cù Thị Phương Thúy
|
---
|
7.868.470
|
0,87%
|
29/07/2024
|
Vietnam Investment Property Ltd
|
---
|
7.845.175
|
0,98%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Văn Bảy
|
---
|
7.551.822
|
0,83%
|
29/07/2024
|
Vương Văn Minh
|
Tổng giám đốc
|
7.158.309
|
0,72%
|
18/10/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
6.221.520
|
1,08%
|
11/06/2019
|
Lê Hoàng Sơn
|
---
|
6.126.100
|
0,85%
|
30/06/2020
|
Đặng Thị Cẩm Dung
|
---
|
5.769.054
|
0,63%
|
29/07/2024
|
Venner Group Ltd
|
---
|
3.762.450
|
0,41%
|
06/08/2024
|
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
---
|
3.660.000
|
0,40%
|
29/07/2024
|
Lê Hoàng Khởi
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.285.490
|
0,33%
|
18/10/2024
|
Nguyễn Thùy Trang
|
---
|
3.029.574
|
0,38%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
---
|
3.000.000
|
0,33%
|
29/07/2024
|
Nguyễn Văn Khoa
|
---
|
2.930.000
|
0,32%
|
29/07/2024
|
Nguyễn THị Hồng Hoàng
|
---
|
2.900.000
|
0,32%
|
29/07/2024
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
Thành viên HĐQT
|
2.425.445
|
0,27%
|
30/06/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
1.370.559
|
0,17%
|
31/12/2023
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
1.000.000
|
0,11%
|
06/08/2024
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
920.000
|
0,16%
|
20/09/2019
|
Nguyễn Thùy Dương
|
Phó Tổng giám đốc
|
887.545
|
0,09%
|
18/10/2024
|
Trương Minh Duy
|
---
|
886.632
|
0,11%
|
31/12/2023
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
650.000
|
0,07%
|
06/08/2024
|
Nguyễn Trần Cẩm Hiền
|
---
|
648.347
|
0,09%
|
31/12/2020
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
Giám đốc tài chính
|
620.047
|
0,06%
|
18/10/2024
|
Ngô Thị Mai Chi
|
---
|
601.200
|
0,08%
|
31/12/2020
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaWealth
|
---
|
509.430
|
0,06%
|
31/12/2023
|
Lý Tuấn Kiệt
|
---
|
429.550
|
0,05%
|
14/10/2024
|
Viola Ltd
|
---
|
370.000
|
0,06%
|
20/09/2019
|
Lê Quang Minh
|
---
|
330.000
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
Kế toán trưởng
|
276.000
|
0,03%
|
18/10/2024
|
Grinling International Ltd
|
---
|
239.441
|
0,03%
|
15/12/2021
|
Huỳnh Chí Tâm
|
Đại diện công bố thông tin
|
215.000
|
0,02%
|
18/10/2024
|
Quỹ ETF VINACAPITALVN100
|
---
|
112.307
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lý Văn Hùng
|
---
|
106.929
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Đoàn Thị Nguyên
|
---
|
106.929
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Bùi Quang Huy
|
---
|
100.000
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
100.000
|
0,01%
|
06/08/2024
|
America LLC
|
---
|
87.400
|
0,02%
|
26/11/2019
|
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Generali Việt Nam
|
---
|
84.700
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
62.000
|
0,01%
|
15/09/2020
|
Lý Tuấn Khang
|
---
|
48.400
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lộ Nguyễn Thúy Phượng
|
---
|
46.835
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Bảo hiểm Hanwha Life Việt Nam
|
---
|
31.702
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Đặng Thế Lương
|
---
|
29.200
|
0,00%
|
18/10/2024
|
Nguyễn Văn Dũng
|
---
|
22.000
|
0,00%
|
14/10/2024
|
Mai Trần Thùy Trang
|
---
|
22.000
|
0,00%
|
14/10/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital
|
---
|
21.296
|
0,00%
|
18/09/2024
|
Vương Thị Ngọc Anh
|
---
|
16.000
|
0,00%
|
18/10/2024
|
Nguyễn Phương Nam
|
Trưởng ban kiểm soát
|
6.987
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vương Hoàng Thảo Linh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.342
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bạch Tuyết
|
---
|
4.192
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Cao Tuấn Dũng
|
---
|
3.146
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|