|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
959.407 | 985.530 | 1.011.334 | 1.049.778 | 1.014.229 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.409 | 124.380 | 32.608 | 30.805 | 112.526 |
 | 1. Tiền |
|
|
23.844 | 18.769 | 26.961 | 30.805 | 12.526 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.565 | 105.611 | 5.646 | | 100.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
410.000 | 290.000 | 290.000 | 420.000 | 370.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
410.000 | 290.000 | 290.000 | 420.000 | 370.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
457.690 | 517.405 | 641.305 | 550.763 | 458.595 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
438.397 | 486.359 | 592.608 | 522.768 | 429.396 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.366 | 20.556 | 36.323 | 28.968 | 25.567 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.923 | 15.416 | 17.403 | 4.056 | 8.184 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.995 | -4.926 | -5.029 | -5.029 | -4.552 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
51.946 | 50.665 | 43.769 | 44.226 | 41.721 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.946 | 50.665 | 43.769 | 44.226 | 41.721 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.362 | 3.079 | 3.653 | 3.983 | 31.388 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.757 | 82 | 3.653 | 3.983 | 2.961 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 10.528 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8.605 | 2.998 | | | 17.899 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.336.443 | 1.289.931 | 1.260.748 | 1.214.227 | 1.225.759 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.359 | 1.807 | 1.781 | 1.573 | 1.599 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.359 | 1.807 | 1.781 | 1.573 | 1.599 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.219.978 | 1.176.121 | 1.138.720 | 1.114.733 | 1.103.809 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.218.473 | 1.174.791 | 1.137.539 | 1.113.728 | 1.102.588 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.805.462 | 3.816.137 | 3.833.309 | 3.862.093 | 3.905.503 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.586.989 | -2.641.346 | -2.695.770 | -2.748.364 | -2.802.915 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.504 | 1.330 | 1.181 | 1.005 | 1.222 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.314 | 30.314 | 30.340 | 30.340 | 30.690 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.809 | -28.984 | -29.159 | -29.335 | -29.468 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.555 | 10.595 | 23.251 | 17.607 | 25.672 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.555 | 10.595 | 23.251 | 17.607 | 25.672 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30.450 | 30.450 | 30.450 | 30.450 | 30.450 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.650 | 4.650 | 4.650 | 4.650 | 4.650 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25.800 | 25.800 | 25.800 | 25.800 | 25.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
68.102 | 70.959 | 66.546 | 49.864 | 64.229 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
68.102 | 70.959 | 66.546 | 49.864 | 64.229 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.295.850 | 2.275.460 | 2.272.082 | 2.264.005 | 2.239.988 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.600.303 | 1.600.813 | 1.592.634 | 1.508.169 | 1.537.246 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
765.721 | 754.258 | 855.483 | 750.334 | 853.510 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
156.706 | 119.090 | 141.196 | 104.772 | 234.345 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
352.823 | 351.615 | 375.903 | 251.713 | 236.727 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.874 | 12.520 | 17.506 | 22.858 | 19.223 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.660 | 6.470 | 10.688 | 22.758 | 4.606 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
85.594 | 44.360 | 97.448 | 135.274 | 84.805 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
104.524 | 144.950 | 158.329 | 162.006 | 246.154 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.523 | 9.763 | 7.003 | 5.993 | 2.804 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.859 | 52.266 | 16.962 | 17.034 | 937 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.158 | 13.224 | 30.449 | 27.925 | 23.910 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
834.582 | 846.555 | 737.151 | 757.836 | 683.737 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
40.546 | 40.913 | 43.079 | 45.792 | 48.434 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
792.303 | 804.556 | 692.986 | 711.606 | 633.323 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
1.733 | 1.085 | 1.085 | 438 | 1.979 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
695.547 | 674.647 | 679.448 | 755.835 | 702.742 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
695.547 | 674.647 | 679.448 | 755.835 | 702.742 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
604.060 | 604.060 | 604.060 | 604.060 | 604.060 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-471 | -471 | -471 | -471 | -471 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| 9.444 | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.444 | | 9.444 | 9.444 | 9.444 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11.174 | -11.174 | -11.174 | -11.174 | -218 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.131 | 1.131 | 1.131 | 1.131 | 1.131 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
92.557 | 71.658 | 76.459 | 152.846 | 88.797 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
42.071 | 61.544 | 42.583 | 42.583 | 31.627 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
50.486 | 10.114 | 33.876 | 110.263 | 57.170 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.295.850 | 2.275.460 | 2.272.082 | 2.264.005 | 2.239.988 |