|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,53%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
48,47%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty điện lực miền Trung
|
---
|
32.280.868
|
53,44%
|
31/12/2024
|
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity
|
---
|
2.784.144
|
4,61%
|
22/04/2021
|
American LLC
|
---
|
2.772.328
|
4,59%
|
22/10/2020
|
Đỗ Duy Nhật
|
---
|
139.857
|
0,23%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
---
|
58.307
|
0,10%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Cao Ký
|
Chủ tịch HĐQT
|
44.381
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Kim Hoàng
|
---
|
36.878
|
0,06%
|
31/12/2020
|
Bùi Thị Minh Tú
|
---
|
36.618
|
0,06%
|
31/12/2024
|
CTCP Điện Lực Khánh Hòa
|
---
|
29.221
|
0,05%
|
18/10/2024
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
---
|
28.700
|
0,05%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Vân
|
Trưởng ban kiểm soát
|
18.000
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quang Tiến
|
---
|
15.718
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Trần Thị Triều Linh
|
---
|
9.632
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Đỗ Thanh Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
8.921
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đào Truyền
|
Thành viên HĐQT
|
5.022
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Huy Thân
|
---
|
4.415
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Hoàng Đức Hùng
|
---
|
3.895
|
0,01%
|
20/02/2023
|
Trần Đăng Hiền
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.115
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hoài Nam
|
Thành viên HĐQT
|
806
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đỗ Vi Phương
|
---
|
717
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Ngô Xuân Thủy
|
---
|
615
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thanh Hải
|
---
|
252
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trần Trí Dũng
|
---
|
62
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Lạc Long
|
---
|
57
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lê Anh Khôi
|
Đại diện công bố thông tin
|
45
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
---
|
45
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Đăng Hậu
|
---
|
36
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Phương Hồng
|
---
|
12
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Phan Thị Thanh Lý
|
Kế toán trưởng
|
5
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Tấn Lực
|
Thành viên HĐQT
|
2
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|