|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
207.425 | 185.070 | 176.363 | 190.371 | 239.844 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.413 | 4.394 | 6.046 | 21.060 | 33.007 |
| 1. Tiền |
|
|
5.413 | 4.394 | 6.046 | 21.060 | 33.007 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.308 | 51.812 | 48.899 | 52.948 | 38.767 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
47.212 | 40.539 | 34.992 | 43.251 | 33.159 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.982 | 9.828 | 12.670 | 8.147 | 3.927 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.114 | 1.445 | 1.237 | 1.550 | 1.681 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
144.253 | 121.713 | 114.280 | 109.202 | 160.980 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
144.253 | 121.713 | 114.280 | 109.202 | 163.219 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -2.239 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.451 | 7.152 | 7.137 | 7.161 | 7.091 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
801 | 678 | 661 | 693 | 622 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.634 | 6.460 | 6.463 | 6.454 | 6.454 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
16 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
270.228 | 276.382 | 268.590 | 261.519 | 254.073 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
264.030 | 251.106 | 243.977 | 237.282 | 230.208 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
240.543 | 227.889 | 220.892 | 214.329 | 207.387 |
| - Nguyên giá |
|
|
461.001 | 461.001 | 460.493 | 460.493 | 454.042 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-220.457 | -233.111 | -239.601 | -246.164 | -246.655 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.486 | 23.216 | 23.085 | 22.953 | 22.821 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.460 | 27.460 | 27.460 | 27.460 | 27.460 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.974 | -4.244 | -4.376 | -4.507 | -4.639 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
69 | 69 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
69 | 69 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-17.904 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19.904 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24.033 | 23.207 | 22.614 | 22.237 | 21.864 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.033 | 23.207 | 22.614 | 22.237 | 21.864 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
477.653 | 461.452 | 444.953 | 451.891 | 493.917 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
282.570 | 248.786 | 230.377 | 232.225 | 269.573 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
216.727 | 192.286 | 211.077 | 212.925 | 250.273 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
156.475 | 139.707 | 153.011 | 159.007 | 180.942 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
35.569 | 31.295 | 28.754 | 27.257 | 37.206 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.546 | 7.062 | 11.093 | 7.540 | 9.338 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
47 | 195 | 451 | 194 | 327 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.931 | 4.444 | 5.943 | 7.907 | 10.222 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.718 | 1.371 | 2.507 | 2.115 | 3.570 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
107 | 157 | 107 | 107 | 107 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.333 | 8.055 | 9.212 | 8.797 | 8.561 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
65.843 | 56.500 | 19.300 | 19.300 | 19.300 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
65.843 | 56.500 | 19.300 | 19.300 | 19.300 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
195.083 | 212.666 | 214.576 | 219.665 | 224.343 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
195.083 | 212.666 | 214.576 | 219.665 | 224.343 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 | 120.910 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.183 | 2.183 | 2.183 | 2.183 | 2.183 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
40.015 | 40.015 | 40.696 | 40.696 | 40.696 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.838 | 35.243 | 39.271 | 46.297 | 53.160 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-13 | 29.458 | 27.488 | 27.488 | 27.488 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.852 | 5.785 | 11.782 | 18.809 | 25.672 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
19.137 | 14.314 | 11.516 | 9.579 | 7.395 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
477.653 | 461.452 | 444.953 | 451.891 | 493.917 |