|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,20%
|
Sở hữu khác
|
99,80%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trần Quốc Dũng
|
Tổng giám đốc
|
3.012.082
|
24,91%
|
30/06/2024
|
Lâm Thị Hương Mai
|
Thành viên HĐQT
|
1.623.558
|
13,43%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
---
|
1.168.561
|
9,66%
|
31/12/2019
|
Trịnh Quang Tiến
|
---
|
955.019
|
7,90%
|
09/07/2019
|
Võ Ngọc Diệp
|
---
|
850.056
|
7,03%
|
08/08/2023
|
Trần Quốc Hùng
|
Chủ tịch HĐQT
|
719.471
|
5,95%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
---
|
401.263
|
3,32%
|
30/06/2024
|
Dương Công Trịnh
|
---
|
395.500
|
3,27%
|
31/12/2021
|
Đỗ Thị Cẩm Hương
|
---
|
395.500
|
3,27%
|
30/06/2024
|
Lâm Tường Minh
|
---
|
395.500
|
3,27%
|
30/06/2024
|
Lâm Thị Hương Ngọc
|
---
|
192.349
|
1,59%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thành viên HĐQT
|
105.768
|
0,87%
|
30/06/2024
|
Lâm Thị Hương Lan
|
---
|
87.824
|
0,73%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
Kế toán trưởng
|
79.100
|
0,65%
|
30/06/2024
|
Dương Nhật Huy
|
---
|
79.100
|
0,65%
|
31/12/2021
|
Dương Nhật Vy
|
---
|
51.520
|
0,43%
|
31/12/2021
|
Huỳnh Công Luận
|
Thành viên HĐQT
|
35.784
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Dương Công Hiệu
|
---
|
30.000
|
0,25%
|
30/06/2019
|
Trần Quốc Hiếu
|
---
|
26.282
|
0,22%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thái
|
---
|
24.860
|
0,21%
|
30/06/2024
|
Lâm Tường Vinh
|
---
|
12.430
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Trương Tuyến Minh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
11.300
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Trần Duy Đức
|
---
|
5.994
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Việt Dũng
|
---
|
5.000
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Phạm Thị Sinh
|
---
|
2.826
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Lương Thị Thùy Linh
|
---
|
2.460
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trần Việt Trung
|
Thành viên HĐQT
|
66
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|