|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
167.238 | 170.996 | 195.340 | 173.932 | 175.722 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.912 | 5.898 | 34.097 | 6.761 | 6.620 |
| 1. Tiền |
|
|
2.886 | 2.847 | 2.480 | 3.680 | 3.525 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.026 | 3.050 | 31.617 | 3.080 | 3.095 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
87.006 | 87.093 | 78.606 | 89.177 | 99.879 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
87.006 | 87.093 | 78.606 | 89.177 | 99.879 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
48.044 | 48.423 | 54.306 | 50.855 | 45.604 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
45.595 | 40.037 | 50.783 | 48.558 | 43.163 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.071 | 7.808 | 2.051 | 2.395 | 403 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.531 | 732 | 1.626 | 56 | 2.193 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-154 | -154 | -154 | -154 | -154 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
26.253 | 29.583 | 28.115 | 26.497 | 23.620 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
26.253 | 29.583 | 28.115 | 26.497 | 23.620 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24 | | 216 | 642 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24 | | | 519 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 216 | 123 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
374.817 | 372.682 | 393.536 | 425.232 | 438.595 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
339.231 | 339.656 | 336.381 | 389.832 | 407.014 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
325.470 | 326.041 | 323.000 | 376.685 | 394.100 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.251.115 | 1.270.387 | 1.286.390 | 1.360.194 | 1.279.146 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-925.644 | -944.346 | -963.390 | -983.510 | -885.046 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.761 | 13.615 | 13.381 | 13.147 | 12.913 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.671 | 28.754 | 28.754 | 28.754 | 28.754 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.910 | -15.140 | -15.373 | -15.607 | -15.841 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.813 | 5.736 | 30.331 | 8.956 | 4.806 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.813 | 5.736 | 30.331 | 8.956 | 4.806 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 | 24.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.773 | 3.291 | 2.823 | 2.444 | 2.775 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.773 | 3.291 | 2.823 | 2.444 | 2.775 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
542.055 | 543.678 | 588.876 | 599.164 | 614.317 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
189.570 | 218.477 | 204.420 | 224.214 | 217.141 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
101.099 | 80.836 | 98.871 | 92.292 | 96.841 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.927 | 22.668 | 22.790 | 4.218 | 32.172 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.252 | 10.665 | 19.316 | 23.689 | 11.010 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.279 | 2.834 | 2.678 | 2.672 | 1.837 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.769 | 10.617 | 11.505 | 12.361 | 12.926 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.209 | 15.181 | 23.747 | 32.624 | 20.814 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.744 | 2.437 | 3.619 | 2.581 | 4.658 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.157 | 7.324 | 6.622 | 6.942 | 6.764 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.762 | 9.109 | 8.594 | 7.205 | 6.659 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
88.472 | 137.641 | 105.549 | 131.922 | 120.300 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11.591 | 46.998 | 11.591 | 11.591 | 9.932 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
71.172 | 84.982 | 88.344 | 114.764 | 104.963 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
5.708 | 5.661 | 5.614 | 5.567 | 5.405 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
352.485 | 325.201 | 384.456 | 374.950 | 397.176 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
352.485 | 325.201 | 384.456 | 374.950 | 397.176 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
286.000 | 286.000 | 286.000 | 286.000 | 286.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
853 | 853 | 853 | 853 | 853 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.285 | 22.720 | 22.720 | 22.720 | 22.720 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.347 | 15.629 | 74.883 | 65.378 | 87.604 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 35.407 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61.347 | 15.629 | 39.477 | 65.378 | 87.604 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
542.055 | 543.678 | 588.876 | 599.164 | 614.317 |