|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
618.801 | 660.595 | 629.119 | 638.867 | 617.135 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
5.481.891 | 6.134.683 | 1.533.292 | 2.843.413 | 2.428.866 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
17.565.197 | 18.373.502 | 19.266.067 | 20.625.375 | 19.266.938 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
15.161.247 | 15.525.552 | 16.418.117 | 17.777.425 | 17.474.438 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
2.403.950 | 2.847.950 | 2.847.950 | 2.847.950 | 1.792.500 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.075.358 | | 718.353 | 60.318 | 301.345 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.075.358 | | 718.353 | 60.318 | 301.345 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
47.295.053 | 51.159.819 | 52.740.536 | 56.184.826 | 58.441.111 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
47.863.087 | 51.783.052 | 53.392.708 | 56.973.089 | 59.275.018 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-568.034 | -623.233 | -652.172 | -788.263 | -833.907 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
5.650.566 | 3.378.950 | 5.044.862 | 3.469.327 | 3.467.984 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
846.370 | 796.897 | 1.452.925 | 1.796.855 | 1.797.013 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.810.169 | 2.588.098 | 3.597.982 | 1.678.517 | 1.677.016 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-5.973 | -6.045 | -6.045 | -6.045 | -6.045 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| X. Tài sản cố định |
|
|
1.352.540 | 1.352.003 | 1.349.373 | 1.377.169 | 1.374.145 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
623.584 | 611.096 | 612.851 | 600.317 | 587.895 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.106.567 | 1.107.087 | 1.121.909 | 1.122.646 | 1.123.109 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-482.983 | -495.991 | -509.058 | -522.329 | -535.214 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
728.956 | 740.907 | 736.522 | 776.852 | 786.250 |
| - Nguyên giá |
|
|
838.126 | 854.860 | 855.735 | 904.574 | 920.817 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.170 | -113.953 | -119.213 | -127.722 | -134.567 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
6.513.146 | 5.913.050 | 6.299.336 | 6.468.878 | 5.929.652 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
4.466.272 | 4.053.988 | 4.232.358 | 4.454.874 | 3.809.470 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
1.641.307 | 1.437.931 | 1.605.456 | 1.584.212 | 1.733.567 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
365 | 120 | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
434.506 | 450.315 | 490.826 | 484.182 | 485.246 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-29.304 | -29.304 | -29.304 | -54.390 | -98.631 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
85.552.552 | 86.972.602 | 87.580.938 | 91.668.173 | 91.827.176 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | | | |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
18.060.991 | 18.118.930 | 19.323.302 | 20.766.465 | 19.264.381 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
15.052.685 | 15.268.267 | 16.472.626 | 17.915.774 | 17.627.781 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
3.008.306 | 2.850.663 | 2.850.676 | 2.850.691 | 1.636.600 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
56.396.917 | 56.897.722 | 56.238.953 | 58.386.192 | 60.041.114 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
103.558 | 25.404 | 116.031 | 196.003 | 26.966 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
980.879 | 3.459.091 | 3.259.664 | 3.228.050 | 3.228.050 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
4.314.575 | 2.713.897 | 2.704.251 | 2.952.387 | 2.934.343 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
2.230.049 | 1.607.566 | 1.237.510 | 1.002.491 | 1.116.067 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
2.084.526 | 1.106.331 | 1.466.741 | 1.949.896 | 1.818.276 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.720.632 | 5.757.558 | 5.938.737 | 6.139.076 | 6.332.322 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
3.618.619 | 3.618.619 | 3.618.619 | 3.618.619 | 3.618.619 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
3.652.819 | 3.652.819 | 3.652.819 | 3.652.819 | 3.652.819 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
-34.200 | -34.200 | -34.200 | -34.200 | -34.200 |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
4.406.062 | 487.740 | 487.740 | 573.838 | 573.838 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
1.471 | | 10.505 | -18.333 | 8.097 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
16.694.480 | 1.651.199 | 1.821.873 | 1.964.952 | 2.131.768 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
85.552.552 | 86.972.602 | 87.580.938 | 91.668.173 | 91.827.176 |