|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
638.867 | 617.135 | 538.410 | 589.729 | 769.709 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
2.843.413 | 2.428.866 | 4.207.486 | 5.495.236 | 6.340.928 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
20.625.375 | 19.266.938 | 15.504.604 | 12.301.168 | 10.338.801 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
17.777.425 | 17.474.438 | 15.504.604 | 12.301.168 | 10.338.801 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
2.847.950 | 1.792.500 | | | |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
60.318 | 301.345 | | 252.038 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
60.318 | 301.345 | | 252.038 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
56.184.826 | 58.441.111 | 60.451.562 | 66.941.239 | 68.416.125 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
56.973.089 | 59.275.018 | 61.431.909 | 67.958.822 | 69.547.023 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-788.263 | -833.907 | -980.347 | -1.017.583 | -1.130.898 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
3.469.327 | 3.467.984 | 2.973.962 | 2.972.492 | 2.971.035 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
1.796.855 | 1.797.013 | 1.298.447 | 1.298.445 | 1.298.473 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.678.517 | 1.677.016 | 1.675.515 | 1.674.047 | 1.672.562 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-6.045 | -6.045 | | | |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
1.377.169 | 1.374.145 | 1.414.961 | 1.396.295 | 1.393.870 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
600.317 | 587.895 | 623.092 | 611.628 | 615.141 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.122.646 | 1.123.109 | 1.171.451 | 1.173.118 | 1.189.582 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-522.329 | -535.214 | -548.359 | -561.490 | -574.441 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
776.852 | 786.250 | 791.869 | 784.667 | 778.729 |
 | - Nguyên giá |
|
|
904.574 | 920.817 | 934.126 | 934.126 | 934.126 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127.722 | -134.567 | -142.257 | -149.459 | -155.397 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
6.468.878 | 5.929.652 | 7.085.283 | 7.216.253 | 7.400.015 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
4.454.874 | 3.809.470 | 5.290.868 | 5.570.593 | 5.402.472 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
1.584.212 | 1.733.567 | 1.393.393 | 1.237.975 | 1.631.269 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
484.182 | 485.246 | 500.378 | 507.041 | 460.620 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-54.390 | -98.631 | -99.356 | -99.356 | -94.346 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
91.668.173 | 91.827.176 | 92.176.268 | 97.164.450 | 97.630.483 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | | | |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
20.766.465 | 19.264.381 | 15.125.547 | 12.267.717 | 10.065.896 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
17.915.774 | 17.627.781 | 15.117.285 | 12.259.448 | 10.057.614 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
2.850.691 | 1.636.600 | 8.262 | 8.269 | 8.282 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
58.386.192 | 60.041.114 | 63.521.494 | 70.989.972 | 73.173.554 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
196.003 | 26.966 | 112.476 | 9.829 | 35.876 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
3.228.050 | 3.228.050 | 3.928.457 | 4.021.556 | 4.082.122 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
2.952.387 | 2.934.343 | 2.883.342 | 3.041.164 | 3.026.892 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
1.002.491 | 1.116.067 | 1.002.054 | 1.014.683 | 1.153.731 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
1.949.896 | 1.818.276 | 1.881.288 | 2.026.481 | 1.873.161 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.139.076 | 6.332.322 | 6.604.952 | 6.834.212 | 7.246.143 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
3.618.619 | 3.618.619 | 3.618.619 | 3.618.619 | 3.618.619 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
3.652.819 | 3.652.819 | 3.652.819 | 3.652.819 | 3.652.819 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
-34.200 | -34.200 | -34.200 | -34.200 | -34.200 |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
573.838 | 573.838 | 573.838 | 573.838 | 751.337 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-18.333 | 8.097 | | -55.421 | -50.326 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
1.964.952 | 2.131.768 | 2.412.495 | 2.697.176 | 2.926.513 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
91.668.173 | 91.827.176 | 92.176.268 | 97.164.450 | 97.630.483 |