|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
646.940 | 654.000 | 650.346 | 656.350 | 659.460 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.365 | 14.162 | 17.437 | 19.043 | 15.232 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.365 | 14.162 | 17.437 | 19.043 | 15.232 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
176.188 | 201.278 | 184.449 | 162.682 | 183.518 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
74.380 | 96.796 | 65.073 | 56.898 | 67.178 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
106.706 | 105.420 | 113.936 | 106.886 | 103.566 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 418 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.954 | | 6.796 | 423 | 14.300 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.851 | -1.356 | -1.356 | -1.525 | -1.525 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
447.417 | 433.575 | 444.176 | 470.614 | 455.163 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
447.417 | 433.575 | 444.176 | 470.614 | 455.163 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.971 | 4.984 | 4.283 | 4.012 | 5.547 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.611 | 1.179 | 537 | 633 | 466 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.360 | 3.697 | 3.746 | 3.379 | 5.081 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 108 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
207.945 | 221.115 | 214.105 | 203.960 | 194.156 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
186.609 | 203.007 | 193.965 | 187.634 | 175.658 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
176.701 | 193.214 | 184.288 | 178.072 | 166.207 |
 | - Nguyên giá |
|
|
801.200 | 827.365 | 824.550 | 808.155 | 806.275 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-624.499 | -634.151 | -640.263 | -630.083 | -640.069 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.908 | 9.793 | 9.677 | 9.562 | 9.451 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.547 | 17.547 | 17.547 | 17.547 | 17.547 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.639 | -7.754 | -7.870 | -7.984 | -8.095 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.623 | 6.352 | 8.667 | 5.593 | 6.447 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.623 | 6.352 | 8.667 | 5.593 | 6.447 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.400 | 8.400 | 8.400 | 8.400 | 8.400 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.400 | -8.400 | -8.400 | -8.400 | -8.400 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.713 | 11.756 | 11.474 | 10.733 | 12.051 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.713 | 11.756 | 11.474 | 10.733 | 12.051 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
854.885 | 875.114 | 864.451 | 860.310 | 853.616 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
213.323 | 231.575 | 220.880 | 212.976 | 206.046 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
208.002 | 228.764 | 216.792 | 209.300 | 203.110 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
159.786 | 164.773 | 158.903 | 164.323 | 152.057 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.567 | 37.319 | 27.000 | 19.881 | 26.917 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.511 | 564 | 8.128 | 11 | 642 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.648 | 1.851 | 1.135 | 2.249 | 1.908 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.585 | 2.834 | 2.623 | 4.167 | 2.397 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
900 | 1.092 | 812 | 733 | 1.032 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.936 | 8.282 | 6.142 | 5.887 | 6.112 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.069 | 12.049 | 12.049 | 12.049 | 12.045 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.322 | 2.812 | 4.088 | 3.676 | 2.936 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.322 | 2.812 | 4.088 | 3.676 | 2.936 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
641.562 | 643.539 | 643.571 | 647.335 | 647.570 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
641.562 | 643.539 | 643.571 | 647.335 | 647.570 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
568.814 | 568.814 | 568.814 | 568.814 | 568.814 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-35 | -35 | -35 | -35 | -35 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.861 | 18.843 | 18.843 | 18.843 | 18.843 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8.704 | 9.195 | 9.195 | 9.195 | 9.195 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.217 | 46.723 | 46.754 | 50.518 | 50.753 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
45.699 | 43.209 | 43.209 | 43.209 | 50.063 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
519 | 3.514 | 3.545 | 7.309 | 690 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
854.885 | 875.114 | 864.451 | 860.310 | 853.616 |