Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,67   -19,17/-1,56%  |   HNX-INDEX   216,97   -3,98/-1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,13   +0,55/+0,61%  |   VN30   1.280,52   -2,66/-0,21%  |   HNX30   432,55   -10,88/-2,45%
06 Tháng Tư 2025 8:53:34 SA - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (KSB : HOSE)
Cập nhật ngày 04/04/2025
3:10:02 CH
16,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,20 (-6,94%)
Tham chiếu
17,30
Mở cửa
16,10
Cao nhất
16,50
Thấp nhất
16,10
Khối lượng
4.158.400
KLTB 10 ngày
1.533.170
Cao nhất 52 tuần
25,40
Thấp nhất 52 tuần
16,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/04/2025 16,10 2.315 5.157.274 1.624 6.968.844 -1.811.570 4.158.400 67.174.300
03/04/2025 17,30 1.786 3.134.881 1.301 5.294.858 -2.159.977 2.391.000 41.815.600
02/04/2025 18,60 965 2.569.764 967 3.033.184 -463.420 1.095.900 20.520.155
01/04/2025 18,65 687 1.578.560 667 1.451.861 126.699 541.200 10.093.675
31/03/2025 18,55 1.678 3.734.468 952 2.730.134 1.004.334 1.613.200 29.798.310
28/03/2025 18,40 2.021 3.371.503 1.205 3.916.811 -545.308 2.164.200 40.457.785
27/03/2025 19,00 950 1.756.138 621 1.990.897 -234.759 876.600 16.732.135
26/03/2025 19,15 918 2.127.043 876 2.679.216 -552.173 850.000 16.399.785
25/03/2025 19,25 1.109 2.364.388 829 2.362.893 1.495 857.800 16.566.525
24/03/2025 19,20 1.155 1.813.547 636 2.059.402 -245.855 783.400 15.028.470
21/03/2025 19,25 1.081 1.930.787 735 2.617.341 -686.554 962.900 18.623.975
20/03/2025 19,50 1.345 3.068.766 890 3.227.478 -158.712 1.250.200 24.197.930
19/03/2025 19,35 1.660 2.816.852 996 3.268.356 -451.504 1.525.300 29.594.110
18/03/2025 19,55 1.278 2.412.341 918 3.373.274 -960.933 1.275.800 25.047.455
17/03/2025 19,60 1.231 2.858.474 856 3.102.524 -244.050 1.169.700 22.938.410
14/03/2025 19,55 2.461 4.653.365 1.457 5.603.568 -950.203 2.464.800 48.288.585
13/03/2025 19,75 3.686 8.629.551 2.500 11.492.274 -2.862.723 5.689.600 114.510.700
12/03/2025 20,60 2.116 4.327.051 1.766 6.518.577 -2.191.526 2.624.700 54.251.080
11/03/2025 20,95 2.959 8.709.361 3.271 11.067.734 -2.358.373 4.422.400 92.207.505
10/03/2025 20,65 2.323 13.210.471 3.860 12.960.339 250.132 5.666.000 116.036.380