|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
2,96%
|
Sở hữu khác
|
97,04%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP DRH Holdings
|
---
|
26.211.789
|
22,84%
|
14/11/2024
|
Phan Tấn Đạt
|
Chủ tịch HĐQT
|
5.288.159
|
4,61%
|
14/11/2024
|
EVLI Emerging Frontier Fund
|
---
|
3.643.000
|
4,75%
|
19/04/2023
|
Trần Đình Hà
|
Tổng giám đốc
|
496.455
|
0,43%
|
30/06/2024
|
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
---
|
335.400
|
0,29%
|
31/12/2023
|
Lê Quốc Hưng
|
---
|
330.000
|
0,43%
|
14/11/2019
|
Lê Hoài Nam
|
Thành viên HĐQT
|
296.832
|
0,26%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đình Đông
|
Phó Tổng giám đốc
|
275.723
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Tôn Thất Diên Khoa
|
Thành viên HĐQT
|
272.100
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Hoàng Nguyên Bình
|
Thành viên HĐQT
|
270.000
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hoàng Tâm
|
Kế toán trưởng
|
195.000
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Phòng
|
Đại diện công bố thông tin
|
180.040
|
0,16%
|
31/12/2023
|
Trần Ngọc Đính
|
---
|
160.000
|
0,21%
|
30/06/2021
|
Võ Diệp Cẩm Vân
|
---
|
100.000
|
0,13%
|
30/06/2021
|
Hoàng Văn Lộc
|
---
|
73.004
|
0,10%
|
30/06/2020
|
Ngô Trọng Nghĩa
|
---
|
52.800
|
0,07%
|
31/12/2020
|
Lê Đình Vũ Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
40.500
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Đặng Quang Thung
|
---
|
40.050
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Mai Văn Lịch
|
---
|
32.294
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Lương Võ Hùng
|
---
|
26.000
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Lê Công Sơn
|
---
|
25.000
|
0,03%
|
31/12/2019
|
Hoàng Việt Anh
|
---
|
15.000
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Bích Liễu
|
---
|
13.800
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Vũ Thị Thu Huyền
|
---
|
8.946
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Đông
|
---
|
5.200
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Mai Thu Hường
|
---
|
3.000
|
0,00%
|
31/12/2019
|
|
|
|
|