|
|
Q2 2014 | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | Q2 2015 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
252.079 | 305.604 | 402.401 | 321.049 | 400.085 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
292 | 15.138 | 3.834 | 2.418 | 2.976 |
| 1. Tiền |
|
|
| 15.138 | 3.834 | 2.418 | 2.976 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
292 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 50.785 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 50.785 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
185.518 | 221.287 | 282.188 | 250.641 | 351.597 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.227 | 39.637 | 32.448 | 64.273 | 44.549 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
44.419 | 66.778 | 135.032 | 71.532 | 192.209 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
114.872 | 114.872 | 114.708 | 114.837 | 114.839 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
42.256 | 44.881 | 42.229 | 44.613 | 45.181 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.256 | 44.881 | 42.229 | 44.613 | 45.181 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24.012 | 24.298 | 23.364 | 23.376 | 331 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.696 | 1.982 | 1.049 | 1.061 | 331 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.316 | 22.316 | 22.316 | 22.316 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
150.000 | 152.602 | 147.382 | 146.402 | 148.284 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
36.386 | 38.500 | 34.973 | 33.666 | 31.488 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.386 | 38.500 | 34.973 | 33.666 | 31.488 |
| - Nguyên giá |
|
|
47.971 | 51.802 | 44.810 | 44.786 | 44.168 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.585 | -13.302 | -9.837 | -11.120 | -12.680 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
63.058 | 63.546 | 61.575 | 61.903 | 65.881 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 65.881 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50.200 | 50.200 | 50.200 | 50.200 | 50.200 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
50.200 | 50.200 | 50.200 | 200 | 200 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 50.000 | 50.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
356 | 356 | 633 | 633 | 715 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 8 | 8 | 90 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
356 | 356 | 625 | 625 | 625 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
402.079 | 458.205 | 549.783 | 467.451 | 548.369 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
123.801 | 44.474 | 135.612 | 51.771 | 135.479 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
123.801 | 44.474 | 135.612 | 51.771 | 135.479 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
200 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
78.911 | 18.822 | 106.519 | 17.353 | 113.922 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.494 | 2.714 | 8.137 | 13.037 | 194 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.567 | 2.655 | 2.702 | 3.127 | 2.745 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 2.147 | | | 349 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.401 | 13.408 | 13.526 | 13.526 | 13.541 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.228 | 2.228 | 2.228 | 2.228 | 2.228 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
278.278 | 413.732 | 414.171 | 415.680 | 412.891 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
278.278 | 413.732 | 414.171 | 415.680 | 412.891 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
268.000 | 402.000 | 402.000 | 402.000 | 402.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.581 | 6.581 | 6.581 | 6.581 | 6.581 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.697 | 5.151 | 5.590 | 7.099 | 4.310 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | 5.578 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | -1.269 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
402.079 | 458.205 | 549.783 | 467.451 | 548.369 |