|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.088.541 | 913.523 | 1.104.786 | 898.367 | 1.165.181 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
58.008 | 42.071 | 60.222 | 35.415 | 46.208 |
 | 1. Tiền |
|
|
58.008 | 42.071 | 60.222 | 35.415 | 46.208 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
76.711 | 56.971 | 57.099 | 17.099 | 57.506 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
76.711 | 56.971 | 57.099 | 17.099 | 57.506 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
237.556 | 170.050 | 296.283 | 230.183 | 273.082 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
196.320 | 120.590 | 233.248 | 193.793 | 220.152 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
35.837 | 39.359 | 56.034 | 29.322 | 50.078 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.646 | 26.082 | 22.976 | 22.611 | 21.097 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.247 | -15.981 | -15.976 | -15.543 | -18.245 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
701.715 | 625.781 | 665.550 | 590.972 | 742.903 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
703.088 | 625.781 | 665.550 | 590.972 | 742.903 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.373 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.550 | 18.650 | 25.632 | 24.698 | 45.483 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.340 | 2.396 | 8.076 | 4.968 | 4.709 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.881 | 13.972 | 15.616 | 18.401 | 39.234 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.330 | 2.282 | 1.940 | 1.330 | 1.540 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
432.577 | 407.769 | 401.737 | 393.323 | 394.018 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
302.767 | 280.586 | 274.509 | 269.671 | 264.700 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
182.053 | 164.709 | 159.017 | 154.584 | 150.017 |
 | - Nguyên giá |
|
|
593.647 | 550.094 | 549.365 | 546.644 | 546.911 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-411.594 | -385.385 | -390.348 | -392.061 | -396.894 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
120.714 | 115.877 | 115.491 | 115.087 | 114.683 |
 | - Nguyên giá |
|
|
132.443 | 125.792 | 125.792 | 125.792 | 125.792 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.729 | -9.915 | -10.301 | -10.704 | -11.108 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.262 | 20.612 | 18.757 | 18.757 | 18.962 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.262 | 20.612 | 18.757 | 18.757 | 18.962 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
94.473 | 91.494 | 91.456 | 86.784 | 93.413 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
86.364 | 83.385 | 83.347 | 84.128 | 90.756 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.856 | 11.856 | 11.856 | 11.856 | 11.856 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.746 | -3.746 | -3.746 | -9.199 | -9.199 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.074 | 15.077 | 17.015 | 18.111 | 16.943 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.074 | 15.077 | 17.015 | 18.111 | 16.943 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.521.118 | 1.321.292 | 1.506.522 | 1.291.690 | 1.559.199 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.098.922 | 910.721 | 1.090.656 | 866.201 | 1.123.376 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.098.922 | 910.721 | 1.090.656 | 866.201 | 1.123.376 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
866.410 | 738.398 | 939.772 | 699.634 | 913.737 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
101.713 | 58.954 | 47.423 | 52.830 | 75.510 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
54.695 | 42.624 | 42.404 | 54.143 | 70.811 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.344 | 2.113 | 5.147 | 3.986 | 2.287 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.094 | 25.128 | 5.782 | 10.418 | 17.327 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23.409 | 11.762 | 17.313 | 9.161 | 8.646 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
292 | 626 | 747 | 660 | 622 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36.757 | 30.941 | 31.896 | 33.418 | 33.338 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
208 | 175 | 171 | 1.950 | 1.098 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
422.196 | 410.571 | 415.866 | 425.489 | 435.823 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
422.196 | 410.571 | 415.866 | 425.489 | 435.823 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
364.738 | 364.738 | 364.738 | 364.738 | 364.738 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-15.488 | -15.488 | -15.488 | -15.488 | -18.468 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | 23.353 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.938 | 21.081 | 21.081 | 23.354 | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
52.604 | 39.828 | 45.099 | 52.431 | 65.715 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.621 | 14.115 | 33.307 | 28.702 | 32.184 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.983 | 25.713 | 11.792 | 23.729 | 33.531 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
404 | 412 | 436 | 453 | 485 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.521.118 | 1.321.292 | 1.506.522 | 1.291.690 | 1.559.199 |