• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,16   -1,40/-0,11%  |   HNX-INDEX   238,31   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   99,97   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   -3,96/-0,29%  |   HNX30   502,33   +0,00/+0,00%
25 Tháng Hai 2025 10:17:42 CH - Mở cửa
CTCP Thương mại Kiên Giang (KTC : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/02/2025
3:05:01 CH
10,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,50
Mở cửa
10,50
Cao nhất
10,50
Thấp nhất
10,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
30
Cao nhất 52 tuần
14,00
Thấp nhất 52 tuần
7,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
883.1421.269.9521.294.9501.088.541913.523
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
77.37553.814184.73658.00842.071
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
16.02916.43376.43376.71156.971
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
175.842340.101202.962237.556170.050
IV. Tổng hàng tồn kho
599.295842.445815.118701.715625.781
V. Tài sản ngắn hạn khác
14.60217.15915.70214.55018.650
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
451.398439.719436.906432.577407.769
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
322.933311.125308.073302.767280.586
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
21.58322.67020.26820.26220.612
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
90.07689.65592.98994.47391.494
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
16.80616.26915.57515.07415.077
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.334.5401.709.6711.731.8561.521.1181.321.292
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
928.6411.301.2281.314.3491.098.922910.721
I. Nợ ngắn hạn
928.6411.301.2281.314.3491.098.922910.721
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
405.899408.442417.507422.196410.571
I. Vốn chủ sở hữu
405.899408.442417.507422.196410.571
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.334.5401.709.6711.731.8561.521.1181.321.292