|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.030.705 | 883.142 | 1.269.952 | 1.294.950 | 1.088.541 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
111.385 | 77.375 | 53.814 | 184.736 | 58.008 |
| 1. Tiền |
|
|
111.385 | 77.375 | 53.814 | 143.581 | 58.008 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 41.155 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.979 | 16.029 | 16.433 | 76.433 | 76.711 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.979 | 16.029 | 16.433 | 76.433 | 76.711 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
260.420 | 175.842 | 340.101 | 202.962 | 237.556 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
195.877 | 110.385 | 289.659 | 171.128 | 196.320 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
60.791 | 18.546 | 42.988 | 25.211 | 35.837 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 38.126 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.598 | 25.104 | 23.770 | 22.925 | 21.646 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-16.846 | -16.320 | -16.317 | -16.302 | -16.247 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
627.600 | 599.295 | 842.445 | 815.118 | 701.715 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
627.600 | 599.295 | 842.445 | 817.512 | 703.088 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -2.394 | -1.373 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.322 | 14.602 | 17.159 | 15.702 | 14.550 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.111 | 3.017 | 3.910 | 4.185 | 3.340 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.328 | 10.158 | 11.874 | 10.176 | 9.881 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.882 | 1.427 | 1.375 | 1.341 | 1.330 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
454.893 | 451.398 | 439.719 | 436.906 | 432.577 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
329.570 | 322.933 | 311.125 | 308.073 | 302.767 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
206.201 | 199.990 | 189.554 | 186.964 | 182.053 |
| - Nguyên giá |
|
|
616.622 | 614.743 | 592.640 | 595.739 | 593.647 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-410.421 | -414.753 | -403.086 | -408.776 | -411.594 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
123.369 | 122.943 | 121.571 | 121.109 | 120.714 |
| - Nguyên giá |
|
|
133.517 | 133.517 | 132.443 | 132.443 | 132.443 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.148 | -10.573 | -10.872 | -11.334 | -11.729 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.442 | 21.583 | 22.670 | 20.268 | 20.262 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.442 | 21.583 | 22.670 | 20.268 | 20.262 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
89.039 | 90.076 | 89.655 | 92.989 | 94.473 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
80.929 | 81.966 | 81.545 | 84.880 | 86.364 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.856 | 11.856 | 11.856 | 11.856 | 11.856 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.746 | -3.746 | -3.746 | -3.746 | -3.746 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.843 | 16.806 | 16.269 | 15.575 | 15.074 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.843 | 16.806 | 16.269 | 15.575 | 15.074 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.485.599 | 1.334.540 | 1.709.671 | 1.731.856 | 1.521.118 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.077.849 | 928.641 | 1.301.228 | 1.314.349 | 1.098.922 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.077.849 | 928.641 | 1.301.228 | 1.314.349 | 1.098.922 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
870.504 | 720.638 | 1.121.832 | 1.149.129 | 866.410 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
94.390 | 54.666 | 72.715 | 39.662 | 101.713 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
43.105 | 43.056 | 38.583 | 49.198 | 54.695 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.118 | 4.258 | 4.861 | 5.048 | 3.344 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.878 | 21.972 | 10.009 | 12.587 | 12.094 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.626 | 14.903 | 19.865 | 25.183 | 23.409 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 38.126 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
280 | 652 | 540 | 482 | 292 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.560 | 30.310 | 30.856 | 31.740 | 36.757 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
386 | 60 | 1.966 | 1.321 | 208 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
407.750 | 405.899 | 408.442 | 417.507 | 422.196 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
407.750 | 405.899 | 408.442 | 417.507 | 422.196 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
364.738 | 364.738 | 364.738 | 364.738 | 364.738 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-15.488 | -15.488 | -15.488 | -15.488 | -15.488 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.078 | 17.959 | 19.938 | 19.938 | 19.938 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40.041 | 38.292 | 38.855 | 47.918 | 52.604 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.758 | 15.274 | 24.740 | 24.543 | 24.621 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.283 | 23.018 | 14.115 | 23.374 | 27.983 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
380 | 398 | 400 | 401 | 404 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.485.599 | 1.334.540 | 1.709.671 | 1.731.856 | 1.521.118 |