|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
414.130 | 397.352 | 401.938 | 394.573 | 376.900 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.471 | 9.858 | 6.226 | 5.698 | 9.207 |
| 1. Tiền |
|
|
4.471 | 9.858 | 6.226 | 5.698 | 9.207 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.462 | 3.065 | 3.123 | 3.123 | 1.123 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
462 | 462 | 462 | 462 | 462 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.000 | 2.602 | 2.661 | 2.661 | 661 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
159.904 | 152.436 | 163.079 | 160.377 | 150.843 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
132.588 | 129.434 | 141.075 | 136.955 | 128.256 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32.392 | 28.311 | 27.456 | 28.524 | 28.297 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.723 | 3.490 | 3.347 | 3.697 | 3.089 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.799 | -8.799 | -8.799 | -8.799 | -8.799 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
218.332 | 210.685 | 202.606 | 198.428 | 187.114 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
218.332 | 210.685 | 202.606 | 198.428 | 187.114 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.959 | 21.307 | 26.904 | 26.947 | 28.614 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.219 | 5.537 | 9.369 | 6.922 | 7.074 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.801 | 13.834 | 15.598 | 18.088 | 19.601 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.940 | 1.936 | 1.937 | 1.937 | 1.938 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
522.314 | 538.948 | 533.175 | 528.099 | 518.989 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
690 | 711 | 726 | 725 | 605 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
690 | 711 | 726 | 725 | 605 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
169.935 | 186.011 | 164.184 | 160.343 | 155.410 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
127.083 | 161.668 | 145.485 | 141.067 | 139.450 |
| - Nguyên giá |
|
|
711.896 | 773.068 | 764.437 | 765.355 | 774.758 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-584.813 | -611.400 | -618.952 | -624.288 | -635.308 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
41.279 | 22.823 | 18.179 | 18.799 | 15.511 |
| - Nguyên giá |
|
|
74.053 | 37.590 | 29.254 | 30.838 | 24.228 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.774 | -14.766 | -11.075 | -12.039 | -8.717 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.573 | 1.520 | 520 | 476 | 450 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.328 | 5.328 | 4.386 | 4.386 | 4.386 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.755 | -3.808 | -3.865 | -3.909 | -3.936 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
156.875 | 155.510 | 168.584 | 167.095 | 165.607 |
| - Nguyên giá |
|
|
197.034 | 197.034 | 215.524 | 215.524 | 215.524 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.158 | -41.524 | -46.939 | -48.428 | -49.917 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.272 | 5.061 | 2.362 | 2.482 | 2.839 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.272 | 5.061 | 2.362 | 2.482 | 2.839 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
131.914 | 131.914 | 131.254 | 131.254 | 131.254 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
131.254 | 131.254 | 131.254 | 131.254 | 131.254 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
661 | 661 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
59.627 | 59.741 | 66.066 | 66.200 | 63.275 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
59.627 | 59.741 | 66.066 | 66.200 | 63.275 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
936.444 | 936.300 | 935.113 | 922.672 | 895.889 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
554.885 | 550.454 | 555.240 | 521.794 | 492.700 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
514.433 | 496.303 | 501.589 | 491.325 | 459.262 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
363.937 | 353.466 | 358.839 | 322.750 | 305.932 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
78.398 | 69.170 | 71.053 | 81.939 | 76.501 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.223 | 12.662 | 14.170 | 14.100 | 13.983 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.944 | 2.789 | 2.873 | 4.930 | 7.624 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.715 | 16.560 | 10.084 | 13.290 | 14.190 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
249 | 24.854 | 28.011 | 25.362 | 21.908 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.506 | 3.874 | 2.538 | 4.539 | 1.527 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
25.239 | 9.550 | 12.345 | 13.060 | 11.398 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 3.379 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.223 | | 1.676 | 11.355 | 6.199 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
40.452 | 54.151 | 53.651 | 30.469 | 33.439 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
915 | 915 | 915 | 915 | 915 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
39.537 | 53.236 | 52.736 | 29.554 | 32.524 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
381.558 | 385.846 | 379.872 | 400.878 | 403.188 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
381.036 | 385.323 | 379.872 | 400.356 | 402.666 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
192.000 | 192.000 | 192.000 | 192.000 | 192.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
217 | 217 | 217 | 217 | 217 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
159.527 | 159.527 | 159.527 | 167.683 | 167.683 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.981 | 2.981 | 2.981 | 3.993 | 3.993 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.310 | 30.598 | 24.624 | 36.463 | 38.773 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 30.558 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.310 | 30.598 | -5.934 | 36.463 | 38.773 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
522 | 522 | 522 | 522 | 522 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
522 | 522 | 522 | 522 | 522 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
936.444 | 936.300 | 935.113 | 922.672 | 895.889 |