• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:55:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:58:21 CH - Mở cửa
CTCP Kim khí Thăng Long (KTL : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
12:55:01 CH
17,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,70
Mở cửa
17,70
Cao nhất
17,70
Thấp nhất
17,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
110
Cao nhất 52 tuần
48,00
Thấp nhất 52 tuần
17,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
414.130397.352401.938394.573376.900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.4719.8586.2265.6989.207
1. Tiền
4.4719.8586.2265.6989.207
2. Các khoản tương đương tiền
       
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
7.4623.0653.1233.1231.123
1. Chứng khoán kinh doanh
462462462462462
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
7.0002.6022.6612.661661
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
159.904152.436163.079160.377150.843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
132.588129.434141.075136.955128.256
2. Trả trước cho người bán
32.39228.31127.45628.52428.297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
3.7233.4903.3473.6973.089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-8.799-8.799-8.799-8.799-8.799
IV. Tổng hàng tồn kho
218.332210.685202.606198.428187.114
1. Hàng tồn kho
218.332210.685202.606198.428187.114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
23.95921.30726.90426.94728.614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
8.2195.5379.3696.9227.074
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
13.80113.83415.59818.08819.601
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
1.9401.9361.9371.9371.938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
522.314538.948533.175528.099518.989
I. Các khoản phải thu dài hạn
690711726725605
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
690711726725605
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
169.935186.011164.184160.343155.410
1. Tài sản cố định hữu hình
127.083161.668145.485141.067139.450
- Nguyên giá
711.896773.068764.437765.355774.758
- Giá trị hao mòn lũy kế
-584.813-611.400-618.952-624.288-635.308
2. Tài sản cố định thuê tài chính
41.27922.82318.17918.79915.511
- Nguyên giá
74.05337.59029.25430.83824.228
- Giá trị hao mòn lũy kế
-32.774-14.766-11.075-12.039-8.717
3. Tài sản cố định vô hình
1.5731.520520476450
- Nguyên giá
5.3285.3284.3864.3864.386
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.755-3.808-3.865-3.909-3.936
III. Bất động sản đầu tư
156.875155.510168.584167.095165.607
- Nguyên giá
197.034197.034215.524215.524215.524
- Giá trị hao mòn lũy kế
-40.158-41.524-46.939-48.428-49.917
IV. Tài sản dở dang dài hạn
3.2725.0612.3622.4822.839
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3.2725.0612.3622.4822.839
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
131.914131.914131.254131.254131.254
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
131.254131.254131.254131.254131.254
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
661661   
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
59.62759.74166.06666.20063.275
1. Chi phí trả trước dài hạn
59.62759.74166.06666.20063.275
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
936.444936.300935.113922.672895.889
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
554.885550.454555.240521.794492.700
I. Nợ ngắn hạn
514.433496.303501.589491.325459.262
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
363.937353.466358.839322.750305.932
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
78.39869.17071.05381.93976.501
4. Người mua trả tiền trước
13.22312.66214.17014.10013.983
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
9.9442.7892.8734.9307.624
6. Phải trả người lao động
8.71516.56010.08413.29014.190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
24924.85428.01125.36221.908
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.5063.8742.5384.5391.527
11. Phải trả ngắn hạn khác
25.2399.55012.34513.06011.398
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
 3.379   
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13.223 1.67611.3556.199
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
40.45254.15153.65130.46933.439
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
915915915915915
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
39.53753.23652.73629.55432.524
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
381.558385.846379.872400.878403.188
I. Vốn chủ sở hữu
381.036385.323379.872400.356402.666
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
192.000192.000192.000192.000192.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
217217217217217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
159.527159.527159.527167.683167.683
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
2.9812.9812.9813.9933.993
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
26.31030.59824.62436.46338.773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
  30.558  
- LNST chưa phân phối kỳ này
26.31030.598-5.93436.46338.773
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
522522522522522
1. Nguồn kinh phí
522522522522522
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
936.444936.300935.113922.672895.889
Không có báo cáo nào.