• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,60 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:54:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,60   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   223,22   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   98,49   0,00/0,00%  |   VN30   1.423,68   0,00/0,00%  |   HNX30   453,52   0,00/0,00%
02 Tháng Sáu 2025 8:59:28 SA - Mở cửa
CTCP Đường Kon Tum (KTS : HNX)
Cập nhật ngày 02/06/2025
8:43:25 SA
49,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
49,90
Mở cửa
49,90
Cao nhất
49,90
Thấp nhất
49,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.140
Cao nhất 52 tuần
52,00
Thấp nhất 52 tuần
38,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/06/2025 49,90 0 0 0 0 0 0 0
30/05/2025 49,90 17 12.800 33 16.618 -3.818 3.700 176.920
29/05/2025 50,60 28 33.799 28 18.008 15.791 2.000 99.280
28/05/2025 48,80 22 10.601 36 34.002 -23.401 3.500 171.990
27/05/2025 51,00 9 5.700 25 25.702 -20.002 100 5.100
26/05/2025 50,00 22 9.206 42 21.198 -11.992 3.800 188.950
23/05/2025 50,30 10 5.400 28 21.508 -16.108 800 39.490
22/05/2025 50,50 13 7.000 24 20.206 -13.206 200 10.100
21/05/2025 49,60 12 9.500 29 21.806 -12.306 500 25.000
20/05/2025 49,60 23 16.800 29 21.900 -5.100 6.800 342.990
19/05/2025 49,10 16 9.400 35 20.306 -10.906 3.300 164.610
16/05/2025 48,40 23 14.410 38 26.904 -12.494 7.300 363.500
15/05/2025 48,20 14 7.404 33 13.404 -6.000 4.400 217.670
14/05/2025 49,80 17 11.400 21 10.704 696 900 43.620
13/05/2025 49,80 15 11.400 21 12.905 -1.505 400 19.970
12/05/2025 49,30 23 22.500 35 10.204 12.296 800 39.490
09/05/2025 49,20 28 21.020 22 8.120 12.900 600 29.550
08/05/2025 47,60 28 17.600 32 17.300 300 2.600 125.640
07/05/2025 47,80 34 46.400 54 38.100 8.300 17.200 837.920
06/05/2025 46,50 41 44.199 58 32.100 12.099 15.100 723.770