• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,18 -5,79/-0,35%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,18   -5,79/-0,35%  |   HNX-INDEX   276,92   -0,71/-0,26%  |   UPCOM-INDEX   111,10   -0,68/-0,61%  |   VN30   1.861,74   -7,11/-0,38%  |   HNX30   605,21   -1,92/-0,32%
18 Tháng Chín 2025 5:37:09 CH - Mở cửa
CTCP Đường Kon Tum (KTS : HNX)
Cập nhật ngày 18/09/2025
2:45:04 CH
42,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
42,90
Mở cửa
42,90
Cao nhất
42,90
Thấp nhất
42,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
570
Cao nhất 52 tuần
52,00
Thấp nhất 52 tuần
38,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/09/2025 42,90 0 1.700 0 7.200 -5.500 0 0
17/09/2025 42,90 9 2.807 18 11.108 -8.301 0 0
16/09/2025 42,90 11 3.807 9 4.500 -693 0 0
15/09/2025 42,90 11 1.915 16 6.225 -4.310 0 0
12/09/2025 42,90 13 2.112 13 8.015 -5.903 0 0
11/09/2025 42,90 7 1.607 13 13.400 -11.793 0 0
10/09/2025 42,90 11 2.327 16 8.700 -6.373 100 4.290
09/09/2025 42,70 19 7.936 25 17.758 -9.822 5.300 220.430
08/09/2025 42,90 11 1.207 19 12.305 -11.098 300 12.630
05/09/2025 43,30 14 4.307 19 11.105 -6.798 0 0
04/09/2025 43,30 9 3.607 18 19.405 -15.798 0 0
03/09/2025 43,30 15 3.506 14 13.842 -10.336 200 8.530
29/08/2025 41,50 19 10.208 26 18.506 -8.298 1.800 74.970
28/08/2025 43,20 11 2.516 22 24.653 -22.137 0 0
27/08/2025 43,20 10 2.509 17 16.509 -14.000 0 0
26/08/2025 43,20 18 6.968 28 40.862 -33.894 1.400 55.810
25/08/2025 44,00 12 3.508 22 14.108 -10.600 100 4.400
22/08/2025 42,90 12 4.506 19 11.902 -7.396 1.400 58.420
21/08/2025 44,00 35 12.306 19 23.510 -11.204 6.900 286.780
20/08/2025 42,20 15 3.306 20 27.008 -23.702 200 8.370