• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.308,67 -0,70/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.308,67   -0,70/-0,05%  |   HNX-INDEX   238,21   -0,13/-0,06%  |   UPCOM-INDEX   99,28   -0,18/-0,18%  |   VN30   1.357,75   -3,41/-0,25%  |   HNX30   502,24   +1,34/+0,27%
04 Tháng Ba 2025 10:08:36 SA - Mở cửa
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (LAS : HNX)
Cập nhật ngày 04/03/2025
10:05:00 SA
19,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,51%)
Tham chiếu
19,70
Mở cửa
19,70
Cao nhất
19,80
Thấp nhất
19,60
Khối lượng
65.500
KLTB 10 ngày
638.530
Cao nhất 52 tuần
30,50
Thấp nhất 52 tuần
16,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
04/03/2025 55.124.847 0 2.200 -2.200 0 43.411 -43.411
03/03/2025 55.112.147 0 48.700 -48.700 0 964.588 -964.588
28/02/2025 55.108.847 1.000 35.200 -34.200 19.648 691.606 -671.958
27/02/2025 55.090.547 2.600 12.700 -10.100 51.404 251.089 -199.685
26/02/2025 55.082.447 41.700 3.300 38.400 835.840 66.146 769.695
25/02/2025 55.123.647 44.500 19.300 25.200 868.770 376.793 491.978
24/02/2025 55.142.047 0 10.700 -10.700 0 207.541 -207.541
21/02/2025 55.109.047 100 500 -400 1.958 9.788 -7.830
20/02/2025 55.058.947 36.100 26.100 10.000 713.057 515.534 197.523
19/02/2025 55.088.946 500 33.000 -32.500 9.823 648.291 -638.468
18/02/2025 55.074.846 0 50.200 -50.200 0 978.876 -978.876
17/02/2025 55.068.546 25.800 6.101 19.699 506.388 119.747 386.641
14/02/2025 55.094.346 300 14.600 -14.300 5.918 287.996 -282.079
13/02/2025 55.093.546 85.300 6.300 79.000 1.659.505 122.566 1.536.939
12/02/2025 55.177.246 14.600 0 14.600 274.800 0 274.800
11/02/2025 55.165.346 0 1.100 -1.100 0 20.645 -20.645
10/02/2025 55.132.446 0 1.600 -1.600 0 30.197 -30.197
07/02/2025 55.124.446 0 26.500 -26.500 0 505.895 -505.895
06/02/2025 55.099.746 100 32.900 -32.800 1.925 633.349 -631.424
05/02/2025 55.098.846 1.200 8.000 -6.800 22.990 153.270 -130.279