• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.660,70 -5,39/-0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.660,70   -5,39/-0,32%  |   HNX-INDEX   276,06   -1,59/-0,57%  |   UPCOM-INDEX   110,63   +0,14/+0,13%  |   VN30   1.852,65   -6,02/-0,32%  |   HNX30   601,53   -6,65/-1,09%
27 Tháng Chín 2025 6:17:26 SA - Mở cửa
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (LAS : HNX)
Cập nhật ngày 26/09/2025
3:10:02 CH
18,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-1,62%)
Tham chiếu
18,50
Mở cửa
18,60
Cao nhất
18,60
Thấp nhất
18,20
Khối lượng
151.300
KLTB 10 ngày
220.410
Cao nhất 52 tuần
23,50
Thấp nhất 52 tuần
12,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
26/09/2025 55.218.672 3.600 200 3.400 65.900 3.661 62.239
25/09/2025 55.214.272 17.700 0 17.700 324.632 0 324.632
24/09/2025 55.158.972 0 3.400 -3.400 0 61.940 -61.940
23/09/2025 55.163.572 0 3.800 -3.800 0 69.407 -69.407
22/09/2025 55.146.272 0 65.200 -65.200 0 1.193.110 -1.193.110
19/09/2025 55.131.672 0 2.800 -2.800 0 52.036 -52.036
18/09/2025 55.131.772 2.000 23.900 -21.900 37.112 443.493 -406.381
17/09/2025 55.132.272 1.000 11.000 -10.000 18.766 206.429 -187.663
16/09/2025 55.129.572 2.700 5.200 -2.500 51.106 98.426 -47.320
15/09/2025 55.127.672 3.200 0 3.200 60.525 0 60.525
12/09/2025 55.120.172 102.900 0 102.900 1.912.900 0 1.912.900
11/09/2025 55.199.272 5.700 0 5.700 103.998 0 103.998
10/09/2025 55.155.572 0 0 0 0 0 0
09/09/2025 55.111.947 0 21.400 -21.400 0 394.072 -394.072
08/09/2025 55.108.847 0 68.600 -68.600 0 1.275.574 -1.275.574
05/09/2025 55.107.947 600 44.225 -43.625 11.555 851.725 -840.170
04/09/2025 55.101.747 6.700 9.800 -3.100 127.689 186.768 -59.080
03/09/2025 55.108.547 50.600 0 50.600 955.428 0 955.428
29/08/2025 55.158.747 1.500 500 1.000 28.245 9.415 18.830
28/08/2025 55.121.247 1.600 0 1.600 30.096 0 30.096