• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.741,32 +4,08/+0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.741,32   +4,08/+0,23%  |   HNX-INDEX   260,65   -1,66/-0,63%  |   UPCOM-INDEX   120,49   -0,45/-0,37%  |   VN30   1.975,50   -4,03/-0,20%  |   HNX30   569,11   -8,38/-1,45%
08 Tháng Mười Hai 2025 5:55:24 SA - Mở cửa
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (LAS : HNX)
Cập nhật ngày 05/12/2025
3:10:03 CH
16,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,60%)
Tham chiếu
16,70
Mở cửa
16,70
Cao nhất
16,80
Thấp nhất
16,60
Khối lượng
72.100
KLTB 10 ngày
145.790
Cao nhất 52 tuần
23,50
Thấp nhất 52 tuần
12,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
05/12/2025 55.201.947 3.100 0 3.100 51.622 0 51.622
04/12/2025 55.200.047 8.300 0 8.300 138.387 0 138.387
03/12/2025 55.207.747 11.800 0 11.800 195.454 0 195.454
02/12/2025 55.217.372 0 5.000 -5.000 0 82.546 -82.546
01/12/2025 55.217.372 0 600 -600 0 9.958 -9.958
28/11/2025 55.206.947 125 2.300 -2.175 2.061 37.926 -35.865
27/11/2025 55.190.272 3.000 0 3.000 50.100 0 50.100
26/11/2025 55.189.572 0 10.300 -10.300 0 171.783 -171.783
25/11/2025 55.186.472 0 16.800 -16.800 0 279.672 -279.672
24/11/2025 55.177.872 0 3.700 -3.700 0 61.905 -61.905
21/11/2025 55.158.772 2.500 5.600 -3.100 41.757 93.535 -51.778
20/11/2025 55.161.272 0 8.600 -8.600 0 144.573 -144.573
19/11/2025 55.144.972 14.900 31.500 -16.600 255.123 539.355 -284.231
18/11/2025 55.149.272 25.000 3.400 21.600 424.588 57.744 366.844
17/11/2025 55.144.372 0 1.400 -1.400 0 23.690 -23.690
14/11/2025 55.145.972 0 5.900 -5.900 0 99.647 -99.647
13/11/2025 55.127.872 11.800 41.400 -29.600 202.623 710.898 -508.275
12/11/2025 55.130.472 20.900 800 20.100 347.626 13.306 334.319
11/11/2025 55.144.572 0 6.300 -6.300 0 104.913 -104.913
10/11/2025 55.113.172 400 8.800 -8.400 6.656 146.432 -139.776