• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.625,76 -5,68/-0,35%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.625,76   -5,68/-0,35%  |   HNX-INDEX   266,10   -0,19/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   119,91   -0,13/-0,11%  |   VN30   1.857,37   -6,86/-0,37%  |   HNX30   585,29   +3,18/+0,55%
14 Tháng Mười Một 2025 10:48:03 SA - Mở cửa
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (LAS : HNX)
Cập nhật ngày 14/11/2025
10:45:01 SA
16,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,59%)
Tham chiếu
17,00
Mở cửa
17,00
Cao nhất
17,10
Thấp nhất
16,80
Khối lượng
41.500
KLTB 10 ngày
281.060
Cao nhất 52 tuần
23,50
Thấp nhất 52 tuần
12,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2025 16,90 0 488.600 0 416.900 71.700 41.500 703.400
13/11/2025 17,00 667 934.105 684 1.256.658 -322.553 444.800 7.637.860
12/11/2025 16,70 495 729.997 264 522.775 207.222 239.600 3.985.220
11/11/2025 16,60 323 424.016 210 441.515 -17.499 137.700 2.293.100
10/11/2025 16,60 433 537.039 202 457.423 79.616 196.100 3.263.100
07/11/2025 16,80 560 758.948 297 684.987 73.961 319.400 5.390.070
06/11/2025 17,10 399 666.594 413 817.357 -150.763 201.200 3.478.250
05/11/2025 17,40 558 2.052.242 678 1.609.526 442.716 699.300 19.603.580
04/11/2025 16,80 622 688.965 308 685.119 3.846 306.800 5.093.140
03/11/2025 16,90 368 612.566 344 859.842 -247.276 224.200 7.236.620
31/10/2025 17,20 703 1.344.910 554 890.628 454.282 447.800 7.723.440
30/10/2025 16,80 451 683.985 290 650.977 33.008 223.100 3.772.230
29/10/2025 16,90 537 968.056 319 750.513 217.543 365.700 7.865.700
28/10/2025 16,90 0 419.100 0 252.700 166.400 150.700 2.504.720
27/10/2025 16,70 453 559.218 265 502.140 57.078 183.100 3.059.400
24/10/2025 16,90 425 649.959 175 393.327 256.632 173.800 2.908.930
23/10/2025 17,00 324 482.016 284 506.644 -24.628 171.600 2.949.330
22/10/2025 17,20 521 1.041.743 402 610.678 431.065 347.200 5.835.780
21/10/2025 16,50 835 1.163.674 276 779.424 384.250 515.200 8.453.150
20/10/2025 16,80 383 428.306 329 766.506 -338.200 283.200 4.844.890