• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.685,30 -10,20/-0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.685,30   -10,20/-0,60%  |   HNX-INDEX   272,87   -1,82/-0,66%  |   UPCOM-INDEX   110,24   +1,08/+0,99%  |   VN30   1.909,65   -9,32/-0,49%  |   HNX30   585,57   -10,29/-1,73%
07 Tháng Mười 2025 9:36:06 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 07/10/2025
3:09:15 CH
38,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,15 (-0,39%)
Tham chiếu
38,95
Mở cửa
38,95
Cao nhất
38,95
Thấp nhất
38,35
Khối lượng
10.900
KLTB 10 ngày
15.460
Cao nhất 52 tuần
42,60
Thấp nhất 52 tuần
25,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
07/10/2025 14.348.295 0 500 -500 0 19.399 -19.399
06/10/2025 14.348.295 0 400 -400 0 15.488 -15.488
03/10/2025 14.348.295 0 0 0 0 0 0
02/10/2025 14.348.295 0 0 0 0 0 0
01/10/2025 14.348.295 0 0 0 0 0 0
30/09/2025 14.347.695 5.100 500 4.600 198.198 19.431 178.767
29/09/2025 14.352.695 16.600 100 16.500 637.338 3.839 633.498
26/09/2025 14.368.795 0 100 -100 0 3.803 -3.803
25/09/2025 14.368.495 0 0 0 0 0 0
24/09/2025 14.369.295 500 0 500 18.644 0 18.644
23/09/2025 14.369.695 1.600 100 1.500 59.721 3.733 55.988
22/09/2025 14.369.995 1.400 700 700 52.295 26.148 26.148
19/09/2025 14.368.695 0 0 0 0 0 0
18/09/2025 14.356.295 1.500 100 1.400 56.634 3.776 52.859
17/09/2025 14.340.595 2.500 5.800 -3.300 95.985 222.685 -126.700
16/09/2025 14.343.695 100 10.500 -10.400 3.784 397.326 -393.542
15/09/2025 14.341.895 1.900 17.800 -15.900 72.245 676.824 -604.579
12/09/2025 14.341.695 1.700 0 1.700 64.097 0 64.097
11/09/2025 14.343.395 0 0 0 0 0 0
10/09/2025 14.343.295 0 2.100 -2.100 0 78.195 -78.195