• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.318,33 -6,30/-0,48%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.318,33   -6,30/-0,48%  |   HNX-INDEX   244,88   -0,40/-0,16%  |   UPCOM-INDEX   98,81   -0,55/-0,55%  |   VN30   1.373,98   -3,65/-0,26%  |   HNX30   498,12   +2,21/+0,45%
20 Tháng Ba 2025 1:10:41 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 20/03/2025
1:10:00 CH
30,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-1,61%)
Tham chiếu
31,00
Mở cửa
31,00
Cao nhất
31,00
Thấp nhất
30,45
Khối lượng
7.700
KLTB 10 ngày
95.610
Cao nhất 52 tuần
67,00
Thấp nhất 52 tuần
25,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
20/03/2025 14.084.706 0 2.500 -2.500 0 76.977 -76.977
19/03/2025 14.082.106 4.500 0 4.500 139.520 0 139.520
18/03/2025 14.085.106 23.200 0 23.200 711.130 0 711.130
17/03/2025 14.105.306 100 2.600 -2.500 3.110 80.580 -77.470
14/03/2025 14.105.406 39.900 1.500 38.400 1.249.260 47.500 1.201.760
13/03/2025 14.144.806 20.400 3.000 17.400 648.780 96.450 552.330
12/03/2025 14.162.006 14.200 0 14.200 447.410 0 447.410
11/03/2025 14.106.206 5.800 500 5.300 181.880 15.830 166.050
10/03/2025 14.103.606 0 3.200 -3.200 0 101.180 -101.180
07/03/2025 14.076.106 15.400 70.000 -54.600 489.500 2.218.010 -1.728.510
06/03/2025 14.078.506 27.900 8.400 19.500 885.050 267.300 617.750
05/03/2025 14.090.906 500 27.500 -27.000 15.950 882.220 -866.270
04/03/2025 14.088.106 4.600 13.000 -8.400 150.830 427.640 -276.810
03/03/2025 14.051.806 2.900 15.500 -12.600 96.770 526.250 -429.480
28/02/2025 14.054.706 0 3.300 -3.300 0 108.650 -108.650
27/02/2025 14.054.706 902 40.900 -39.998 27.200 1.296.740 -1.269.540
26/02/2025 14.055.608 300 0 300 8.930 0 8.930
25/02/2025 14.054.308 400 0 400 11.950 0 11.950
24/02/2025 14.054.708 3.700 0 3.700 110.260 0 110.260
21/02/2025 14.058.408 1.000 1.600 -600 29.900 48.430 -18.530