• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.270,33 +3,03/+0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:55:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.270,33   +3,03/+0,24%  |   HNX-INDEX   214,31   +0,18/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   93,62   +0,22/+0,24%  |   VN30   1.356,62   +4,37/+0,32%  |   HNX30   421,67   -0,90/-0,21%
12 Tháng Năm 2025 10:55:43 SA - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 12/05/2025
10:55:01 SA
28,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,70%)
Tham chiếu
28,60
Mở cửa
28,60
Cao nhất
28,85
Thấp nhất
28,40
Khối lượng
6.200
KLTB 10 ngày
16.010
Cao nhất 52 tuần
67,00
Thấp nhất 52 tuần
25,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/05/2025 13.936.515 0 0 0 0 0 0
09/05/2025 20.000.000 1.200 100 1.100 34.140 2.875 31.265
08/05/2025 20.000.000 700 39.300 -38.600 19.880 1.114.980 -1.095.100
07/05/2025 20.000.000 300 1.000 -700 8.520 28.860 -20.340
06/05/2025 20.000.000 200 2.000 -1.800 5.800 58.400 -52.600
05/05/2025 20.000.000 2.891 0 2.891 83.850 0 83.850
29/04/2025 20.000.000 0 0 0 0 0 0
28/04/2025 20.000.000 100 0 100 2.900 0 2.900
25/04/2025 20.000.000 0 0 0 0 0 0
24/04/2025 20.000.000 100 0 100 2.900 0 2.900
23/04/2025 20.000.000 0 0 0 0 0 0
22/04/2025 20.000.000 0 0 0 0 0 0
21/04/2025 20.000.000 400 0 400 11.475 0 11.475
18/04/2025 20.000.000 2.800 0 2.800 82.040 0 82.040
17/04/2025 20.000.000 500 0 500 14.025 0 14.025
16/04/2025 13.941.706 0 0 0 0 0 0
15/04/2025 13.941.006 200 0 200 5.810 0 5.810
14/04/2025 13.941.106 600 200 400 17.820 5.960 11.860
11/04/2025 13.930.306 14.300 700 13.600 422.640 19.570 403.070
10/04/2025 13.944.606 0 100 -100 0 2.790 -2.790