• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.222,46 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.222,46   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   213,34   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   93,25   0,00/0,00%  |   VN30   1.309,94   0,00/0,00%  |   HNX30   417,57   0,00/0,00%
14 Tháng Tư 2025 9:00:36 SA - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 14/04/2025
9:00:00 SA
29,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
29,80
Mở cửa
29,80
Cao nhất
29,80
Thấp nhất
29,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
90.560
Cao nhất 52 tuần
67,00
Thấp nhất 52 tuần
25,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
14/04/2025 13.941.706 0 0 0 0 0 0
11/04/2025 13.930.306 14.300 700 13.600 422.640 19.570 403.070
10/04/2025 13.944.606 0 100 -100 0 2.790 -2.790
09/04/2025 13.944.606 200 11.400 -11.200 5.190 303.870 -298.680
08/04/2025 13.939.206 3.100 0 3.100 81.730 0 81.730
04/04/2025 13.942.306 500 0 500 13.300 0 13.300
03/04/2025 13.937.006 5.900 5.600 300 169.150 161.490 7.660
02/04/2025 13.942.906 3.700 0 3.700 113.830 0 113.830
01/04/2025 13.946.606 3.800 5.800 -2.000 118.390 180.800 -62.410
31/03/2025 13.950.306 55.400 0 55.400 1.714.820 0 1.714.820
28/03/2025 14.005.706 23.000 0 23.000 706.840 0 706.840
27/03/2025 14.026.906 20.300 100 20.200 620.640 3.090 617.550
26/03/2025 14.043.606 13.100 0 13.100 392.960 0 392.960
25/03/2025 14.056.006 6.300 1.800 4.500 191.980 54.610 137.370
24/03/2025 14.059.806 4.000 3.600 400 122.690 109.790 12.900
21/03/2025 14.063.806 16.800 700 16.100 519.520 21.690 497.830
20/03/2025 14.080.606 4.100 2.500 1.600 126.450 77.500 48.950
19/03/2025 14.082.106 4.500 0 4.500 139.520 0 139.520
18/03/2025 14.085.106 23.200 0 23.200 711.130 0 711.130
17/03/2025 14.105.306 100 2.600 -2.500 3.110 80.580 -77.470