• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.742,85 -39,97/-2,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.742,85   -39,97/-2,24%  |   HNX-INDEX   250,98   -1,62/-0,64%  |   UPCOM-INDEX   120,15   +0,25/+0,21%  |   VN30   1.976,21   -46,92/-2,32%  |   HNX30   541,39   -7,86/-1,43%
25 Tháng Mười Hai 2025 3:43:10 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 25/12/2025
3:09:14 CH
35,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,14%)
Tham chiếu
35,80
Mở cửa
35,80
Cao nhất
36,40
Thấp nhất
35,70
Khối lượng
9.400
KLTB 10 ngày
38.860
Cao nhất 52 tuần
42,60
Thấp nhất 52 tuần
25,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
25/12/2025 15.714.052 100 0 100 3.586 0 3.586
24/12/2025 15.714.052 100 300 -200 3.590 10.769 -7.179
23/12/2025 15.714.152 15.400 0 15.400 556.538 0 556.538
22/12/2025 15.729.552 6.800 0 6.800 247.575 0 247.575
19/12/2025 15.736.351 3.800 0 3.800 137.155 0 137.155
18/12/2025 15.737.152 3.100 3.000 100 113.169 109.519 3.651
17/12/2025 15.740.252 200 0 200 7.322 0 7.322
16/12/2025 15.739.952 100 0 100 3.598 0 3.598
15/12/2025 15.740.052 3.200 0 3.200 114.923 0 114.923
12/12/2025 15.743.252 0 500 -500 0 18.119 -18.119
11/12/2025 15.743.252 100 0 100 3.575 0 3.575
10/12/2025 15.743.352 1.000 0 1.000 36.040 0 36.040
09/12/2025 15.744.352 1.600 0 1.600 55.976 0 55.976
08/12/2025 15.745.952 0 0 0 0 0 0
05/12/2025 15.745.352 3.500 600 2.900 124.619 21.363 103.256
04/12/2025 15.748.852 100 0 100 3.577 0 3.577
03/12/2025 15.748.152 5.000 800 4.200 179.517 28.723 150.794
02/12/2025 15.753.052 900 0 900 34.792 0 34.792
01/12/2025 15.754.028 900 24 876 35.659 951 34.708
28/11/2025 15.754.728 31.400 200 31.200 1.227.488 7.818 1.219.670