• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.657,92 +14,66/+0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:45:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.657,92   +14,66/+0,89%  |   HNX-INDEX   274,18   -0,42/-0,15%  |   UPCOM-INDEX   110,35   -0,02/-0,02%  |   VN30   1.855,08   +26,45/+1,45%  |   HNX30   598,31   -5,99/-0,99%
11 Tháng Chín 2025 2:48:04 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 11/09/2025
2:39:06 CH
37,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,45 (+1,20%)
Tham chiếu
37,35
Mở cửa
36,95
Cao nhất
37,80
Thấp nhất
36,80
Khối lượng
13.200
KLTB 10 ngày
15.480
Cao nhất 52 tuần
42,60
Thấp nhất 52 tuần
25,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/09/2025 37,80 0 0 0 0 0 13.200 487.855
10/09/2025 37,35 64 38.233 44 37.910 323 11.000 409.595
09/09/2025 37,30 81 56.579 42 29.656 26.923 12.300 453.850
08/09/2025 37,00 96 72.944 50 84.111 -11.167 36.900 1.369.470
05/09/2025 37,90 76 56.649 50 42.510 14.139 19.900 749.535
04/09/2025 38,00 74 31.726 56 41.970 -10.244 15.200 572.705
03/09/2025 37,90 62 31.928 49 52.541 -20.613 6.000 226.055
29/08/2025 37,50 64 33.907 80 63.646 -29.739 17.700 670.600
28/08/2025 37,50 79 55.990 58 52.659 3.331 15.000 577.880
27/08/2025 38,00 45 57.385 70 60.489 -3.104 7.600 996.355
26/08/2025 37,85 34 33.444 64 51.558 -18.114 17.600 660.895
25/08/2025 37,50 48 45.838 58 56.822 -10.984 8.000 301.145
22/08/2025 37,70 113 62.254 52 99.836 -37.582 23.100 861.155
21/08/2025 38,50 88 38.471 45 33.076 5.395 14.100 535.710
20/08/2025 38,20 137 70.056 58 74.466 -4.410 37.900 1.441.470
19/08/2025 38,65 158 107.312 60 106.149 1.163 69.600 2.693.405
18/08/2025 38,95 144 115.737 68 115.271 466 61.700 2.399.630
15/08/2025 38,90 202 151.785 99 164.253 -12.468 92.600 3.627.935
14/08/2025 40,50 217 182.399 106 217.454 -35.055 101.800 4.104.160
13/08/2025 42,00 248 306.334 145 251.656 54.678 170.700 7.094.960