• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.693,60 +16,62/+0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.693,60   +16,62/+0,99%  |   HNX-INDEX   254,08   +0,85/+0,34%  |   UPCOM-INDEX   119,27   +0,52/+0,44%  |   VN30   1.921,06   +17,59/+0,92%  |   HNX30   544,46   +0,16/+0,03%
19 Tháng Mười Hai 2025 12:19:59 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 19/12/2025
12:14:12 CH
36,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,14%)
Tham chiếu
36,50
Mở cửa
36,60
Cao nhất
36,60
Thấp nhất
36,00
Khối lượng
14.000
KLTB 10 ngày
36.660
Cao nhất 52 tuần
42,60
Thấp nhất 52 tuần
25,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 36,45 0 0 0 0 0 14.000 505.265
18/12/2025 36,50 70 92.587 82 114.239 -21.652 77.000 2.810.980
17/12/2025 36,55 57 56.714 85 107.804 -51.090 28.900 1.058.095
16/12/2025 36,30 82 72.530 65 73.024 -494 43.100 1.550.890
15/12/2025 36,00 89 86.212 50 75.659 10.553 46.400 1.666.380
12/12/2025 36,00 76 71.815 102 102.729 -30.914 37.700 1.366.170
11/12/2025 36,00 69 54.306 44 40.256 14.050 20.900 747.225
10/12/2025 36,00 65 54.403 63 48.043 6.360 22.800 821.715
09/12/2025 35,70 119 72.335 87 80.767 -8.432 47.400 1.658.275
08/12/2025 35,70 75 44.772 73 86.292 -41.520 28.400 1.013.580
05/12/2025 35,75 110 74.840 61 39.338 35.502 19.100 680.065
04/12/2025 35,70 84 43.561 59 65.388 -21.827 25.200 901.480
03/12/2025 35,65 146 80.612 99 90.703 -10.091 49.700 1.784.400
02/12/2025 38,25 226 184.421 151 268.210 -83.789 144.300 5.578.255
01/12/2025 39,50 148 134.469 128 168.935 -34.466 64.400 2.551.590
28/11/2025 39,50 127 138.014 120 197.203 -59.189 98.600 3.854.470
27/11/2025 38,80 137 110.174 107 124.782 -14.608 54.800 2.118.695
26/11/2025 38,30 84 37.983 65 68.335 -30.352 20.400 776.915
25/11/2025 37,95 101 73.664 56 85.275 -11.611 37.200 1.413.385
24/11/2025 38,30 109 87.727 99 123.194 -35.467 47.200 1.817.370