• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.692,80 -2,70/-0,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:54:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.692,80   -2,70/-0,16%  |   HNX-INDEX   275,12   +0,43/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   110,61   +1,45/+1,33%  |   VN30   1.917,30   -1,67/-0,09%  |   HNX30   592,72   -3,14/-0,53%
07 Tháng Mười 2025 10:57:22 SA - Mở cửa
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (LBM : HOSE)
Cập nhật ngày 07/10/2025
10:54:12 SA
38,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
38,95
Mở cửa
38,95
Cao nhất
38,95
Thấp nhất
38,95
Khối lượng
1.200
KLTB 10 ngày
14.490
Cao nhất 52 tuần
42,60
Thấp nhất 52 tuần
25,75
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/10/2025 38,95 0 0 0 0 0 1.200 46.740
06/10/2025 38,95 59 32.514 52 34.369 -1.855 3.900 151.010
03/10/2025 38,65 35 31.940 64 56.935 -24.995 5.300 204.405
02/10/2025 38,70 57 49.509 63 68.730 -19.221 15.000 583.500
01/10/2025 39,30 85 64.138 94 66.687 -2.549 17.200 674.345
30/09/2025 39,30 109 89.732 142 138.453 -48.721 31.500 1.224.165
29/09/2025 39,40 89 70.273 57 52.404 17.869 33.200 1.274.675
26/09/2025 38,00 82 59.323 93 98.383 -39.060 27.500 1.045.915
25/09/2025 37,50 69 33.961 31 31.606 2.355 3.300 124.240
24/09/2025 37,90 66 38.610 33 23.522 15.088 6.800 253.555
23/09/2025 37,65 65 29.515 50 37.622 -8.107 15.200 567.345
22/09/2025 37,85 79 48.291 47 40.252 8.039 22.700 847.930
19/09/2025 38,10 52 22.402 49 29.798 -7.396 3.500 132.840
18/09/2025 38,00 79 36.137 68 51.849 -15.712 14.800 558.790
17/09/2025 38,20 74 39.614 63 53.940 -14.326 18.800 721.805
16/09/2025 38,20 152 167.700 52 61.561 106.139 24.300 919.525
15/09/2025 38,50 104 103.526 69 65.420 38.106 47.400 1.802.330
12/09/2025 38,00 107 68.501 51 32.939 35.562 15.600 588.185
11/09/2025 37,80 55 42.699 31 20.377 22.322 13.200 487.855
10/09/2025 37,35 64 38.233 44 37.910 323 11.000 409.595