|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.501.636 | 4.122.898 | 3.445.404 | 3.417.319 | 3.559.397 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
409 | 916 | 3.326 | 1.554 | 1.161 |
 | 1. Tiền |
|
|
409 | 916 | 3.326 | 1.554 | 1.161 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.320.182 | 2.904.086 | 2.337.281 | 2.341.993 | 2.494.002 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
643.226 | 643.298 | 460.688 | 459.994 | 559.985 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
373.908 | 420.137 | 452.532 | 428.268 | 429.305 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.530.897 | 2.348.522 | 1.911.221 | 2.001.260 | 2.067.842 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-227.849 | -507.871 | -487.160 | -547.529 | -563.129 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
975.944 | 915.279 | 905.772 | 872.890 | 861.869 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
975.944 | 915.279 | 905.772 | 909.120 | 898.100 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -36.230 | -36.230 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
205.101 | 302.617 | 199.024 | 200.882 | 202.365 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118.167 | 117.879 | 117.610 | 117.151 | 120.057 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
82.782 | 84.152 | 77.232 | 79.469 | 78.045 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.152 | 100.586 | 4.182 | 4.262 | 4.262 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.249.841 | 2.556.059 | 2.739.957 | 2.777.064 | 2.707.319 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.966.307 | 1.177.163 | 1.480.451 | 1.477.436 | 1.461.389 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.025.622 | 1.257.670 | 1.684.135 | 1.665.519 | 1.633.872 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-59.315 | -80.507 | -203.683 | -188.083 | -172.483 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
107 | 62 | 17 | 4 | |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
107 | 62 | 17 | 4 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.334 | 2.334 | 2.334 | 2.334 | 2.334 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.227 | -2.272 | -2.317 | -2.330 | -2.334 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.424 | 1.424 | 1.424 | 1.424 | 1.424 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.424 | -1.424 | -1.424 | -1.424 | -1.424 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
797.991 | 814.802 | 823.322 | 859.166 | 837.508 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
797.991 | 814.802 | 823.322 | 859.166 | 837.508 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
466.311 | 546.935 | 421.098 | 427.419 | 397.410 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
378.935 | 404.163 | 421.075 | 427.396 | 397.397 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
87.376 | 142.772 | 23 | 22 | 13 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
19.125 | 17.097 | 15.068 | 13.040 | 11.012 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.751.478 | 6.678.957 | 6.185.361 | 6.194.383 | 6.266.716 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.507.855 | 5.132.514 | 4.961.983 | 5.075.514 | 5.040.019 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.366.088 | 4.140.746 | 3.850.216 | 3.797.667 | 3.760.172 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.059.691 | 1.204.150 | 893.154 | 786.156 | 777.522 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
180.661 | 185.294 | 183.866 | 177.520 | 152.389 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
434.562 | 462.976 | 468.719 | 581.103 | 419.052 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.158 | 4.145 | 2.557 | 2.928 | 2.678 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.239 | 19.770 | 17.705 | 16.942 | 15.585 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
304.045 | 768.411 | 773.207 | 780.320 | 772.024 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.320.666 | 1.455.105 | 1.470.446 | 1.412.336 | 1.580.956 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.065 | 40.895 | 40.562 | 40.362 | 39.966 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.141.767 | 991.767 | 1.111.767 | 1.277.847 | 1.279.847 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
940.590 | 940.590 | 1.110.590 | 1.276.670 | 1.278.670 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
200.000 | 50.000 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.177 | 1.177 | 1.177 | 1.177 | 1.177 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.243.623 | 1.546.443 | 1.223.378 | 1.118.868 | 1.226.696 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.243.623 | 1.546.443 | 1.223.378 | 1.118.868 | 1.226.696 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.569.726 | 2.569.726 | 2.569.726 | 2.569.726 | 2.569.726 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-66 | -66 | -66 | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.652 | -7.652 | -7.652 | -13.567 | -13.567 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
37.040 | 37.040 | 37.040 | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-355.426 | -1.052.606 | -1.375.671 | -1.437.291 | -1.329.463 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
117.800 | -274.737 | -1.387.951 | -1.382.037 | -1.382.037 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-473.226 | -777.869 | 12.281 | -55.255 | 52.573 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.751.478 | 6.678.957 | 6.185.361 | 6.194.383 | 6.266.716 |