|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.496.650 | 5.311.642 | 4.761.181 | 3.554.953 | 3.501.636 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.968 | 3.579 | 6.699 | 13.143 | 409 |
| 1. Tiền |
|
|
46.968 | 3.579 | 6.699 | 13.143 | 409 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.047.855 | 3.878.567 | 3.562.184 | 2.378.184 | 2.320.182 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
785.088 | 776.658 | 720.974 | 663.630 | 643.226 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
566.543 | 568.011 | 568.417 | 382.558 | 373.908 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.000 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.695.224 | 2.533.898 | 2.443.927 | 1.559.844 | 1.530.897 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -171.134 | -227.849 | -227.849 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.227.907 | 1.242.769 | 999.205 | 960.722 | 975.944 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.227.907 | 1.242.769 | 1.019.368 | 961.898 | 975.944 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -20.163 | -1.176 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
173.920 | 186.726 | 193.093 | 202.904 | 205.101 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
130.245 | 128.010 | 121.829 | 120.338 | 118.167 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
43.675 | 58.180 | 70.577 | 78.419 | 82.782 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 536 | 687 | 4.147 | 4.152 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.093.815 | 2.103.584 | 2.439.030 | 3.214.558 | 3.249.841 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.154.842 | 1.168.662 | 1.185.877 | 1.948.978 | 1.966.307 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.154.842 | 1.168.662 | 1.185.877 | 2.008.293 | 2.025.622 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -59.315 | -59.315 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
348 | 281 | 216 | 153 | 107 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
348 | 281 | 216 | 153 | 107 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.370 | 2.370 | 2.370 | 2.370 | 2.334 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.022 | -2.088 | -2.154 | -2.217 | -2.227 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.424 | 1.424 | 1.424 | 1.424 | 1.424 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.424 | -1.424 | -1.424 | -1.424 | -1.424 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
523.678 | 519.409 | 784.906 | 788.695 | 797.991 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
504.881 | 513.980 | 779.477 | 788.695 | 797.991 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.797 | 5.429 | 5.429 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
105 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
105 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
387.604 | 390.020 | 444.849 | 455.579 | 466.311 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
350.613 | 353.583 | 363.523 | 370.192 | 378.935 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
36.990 | 36.437 | 81.326 | 85.387 | 87.376 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
27.239 | 25.211 | 23.182 | 21.154 | 19.125 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.590.465 | 7.415.226 | 7.200.211 | 6.769.512 | 6.751.478 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.558.430 | 4.548.268 | 4.608.230 | 4.448.822 | 4.507.855 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.317.823 | 3.256.501 | 3.416.463 | 3.357.055 | 3.366.088 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.031.965 | 981.850 | 1.078.538 | 1.110.093 | 1.059.691 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
182.164 | 182.917 | 182.695 | 181.679 | 180.661 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
508.122 | 434.006 | 433.041 | 433.351 | 434.562 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.879 | 25.338 | 23.941 | 4.771 | 4.158 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.212 | 23.473 | 22.957 | 22.054 | 21.239 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
349.851 | 324.405 | 316.634 | 278.406 | 304.045 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.147.903 | 1.242.898 | 1.317.092 | 1.285.358 | 1.320.666 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.727 | 41.614 | 41.566 | 41.344 | 41.065 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.240.607 | 1.291.767 | 1.191.767 | 1.091.767 | 1.141.767 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
939.430 | 940.590 | 940.590 | 940.590 | 940.590 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
300.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | 200.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.177 | 1.177 | 1.177 | 1.177 | 1.177 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.032.035 | 2.866.957 | 2.591.981 | 2.320.689 | 2.243.623 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.032.035 | 2.866.957 | 2.591.981 | 2.320.689 | 2.243.623 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.569.726 | 2.569.726 | 2.569.726 | 2.569.726 | 2.569.726 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-66 | -66 | -66 | -66 | -66 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.652 | -7.652 | -7.652 | -7.652 | -7.652 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
37.040 | 37.040 | 37.040 | 37.040 | 37.040 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
432.986 | 267.908 | -7.068 | -278.360 | -355.426 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
642.315 | 642.315 | 117.800 | 117.800 | 117.800 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-209.329 | -374.406 | -124.868 | -396.160 | -473.226 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.590.465 | 7.415.226 | 7.200.211 | 6.769.512 | 6.751.478 |