• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.336,75 +2,34/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.336,75   +2,34/+0,18%  |   HNX-INDEX   243,65   +1,78/+0,74%  |   UPCOM-INDEX   99,69   +0,37/+0,37%  |   VN30   1.394,99   +2,60/+0,19%  |   HNX30   504,23   +0,10/+0,02%
13 Tháng Ba 2025 10:19:09 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (LGL : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
10:15:00 SA
3,15 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,15
Mở cửa
3,15
Cao nhất
3,20
Thấp nhất
3,15
Khối lượng
7.900
KLTB 10 ngày
117.010
Cao nhất 52 tuần
4,02
Thấp nhất 52 tuần
2,37
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 3,15 0 0 0 0 0 7.900 24.890
12/03/2025 3,15 103 109.097 88 128.377 -19.280 52.400 161.994
11/03/2025 3,06 74 157.406 51 65.395 92.011 14.100 42.143
10/03/2025 3,06 60 80.955 74 79.012 1.943 31.000 94.566
07/03/2025 3,04 116 270.916 64 93.254 177.662 48.000 141.266
06/03/2025 2,88 186 462.084 168 539.546 -77.462 311.200 904.506
05/03/2025 2,96 116 411.538 143 738.820 -327.282 365.200 1.103.747
04/03/2025 3,08 120 353.853 144 272.457 81.396 129.300 394.665
03/03/2025 3,08 132 274.407 101 278.502 -4.095 159.500 491.206
28/02/2025 3,06 82 114.059 103 237.322 -123.263 51.500 163.506
27/02/2025 3,23 93 300.903 146 339.452 -38.549 214.400 705.253
26/02/2025 3,31 97 282.674 191 362.571 -79.897 181.600 597.093
25/02/2025 3,31 111 313.764 132 336.032 -22.268 232.300 764.760
24/02/2025 3,26 83 199.718 128 244.605 -44.887 109.400 357.515
21/02/2025 3,17 126 275.163 112 193.505 81.658 98.500 312.017
20/02/2025 3,10 150 284.757 69 127.558 157.199 62.100 190.566
19/02/2025 3,08 75 137.603 89 152.203 -14.600 56.100 174.096
18/02/2025 3,12 90 178.251 91 149.780 28.471 27.900 86.685
17/02/2025 3,19 74 273.205 102 267.720 5.485 92.800 300.022
14/02/2025 3,17 100 299.333 105 346.713 -47.380 201.200 630.946