VN-INDEX 1.332,54 +2,26/+0,17% |
HNX-INDEX 240,58 +1,08/+0,45% |
UPCOM-INDEX 99,40 +0,24/+0,24% |
VN30 1.393,57 +2,50/+0,18% |
HNX30 503,98 +1,94/+0,39%
12 Tháng Ba 2025 2:34:26 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
(LHC : HNX)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,57%
|
Sở hữu khác
|
99,43%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Đinh Tuấn Anh
|
---
|
1.588.400
|
11,03%
|
06/05/2024
|
Trần Việt Thắng
|
Thành viên HĐQT
|
1.285.100
|
8,92%
|
11/03/2025
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
---
|
1.213.600
|
8,43%
|
02/01/2025
|
Lê Đình Hiển
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.072.000
|
7,44%
|
31/12/2024
|
Bùi Hữu Quỳnh
|
---
|
803.400
|
5,58%
|
14/02/2025
|
CTCP Phước Hòa
|
---
|
760.800
|
5,28%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Ngọc Thủy Anh
|
---
|
691.200
|
4,80%
|
31/12/2024
|
Trần Ngọc Huệ
|
---
|
608.900
|
4,23%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
---
|
424.400
|
2,95%
|
31/12/2024
|
Hoàng Thị Lụa
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
328.000
|
2,28%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Bưởi
|
---
|
276.200
|
1,92%
|
31/12/2021
|
Lê Huy Sáu
|
Trưởng ban kiểm soát
|
205.000
|
1,42%
|
31/12/2024
|
Phan Minh Hiếu
|
---
|
181.800
|
1,26%
|
31/12/2024
|
Mai Anh Tuấn
|
---
|
170.000
|
1,18%
|
31/12/2021
|
Lê Cao Quang
|
---
|
168.100
|
1,17%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Liên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
165.000
|
1,15%
|
31/12/2024
|
Ngô Thu Hương
|
Thành viên HĐQT
|
127.500
|
0,89%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
---
|
99.700
|
0,69%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Thủy
|
---
|
99.700
|
0,69%
|
11/03/2025
|
Lê Văn Quý
|
Tổng giám đốc
|
91.600
|
0,64%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Yên
|
---
|
82.200
|
0,57%
|
30/06/2022
|
Đinh Văn Diện
|
---
|
73.600
|
0,51%
|
31/12/2024
|
Mai Nam Dương
|
---
|
72.000
|
0,50%
|
31/12/2021
|
Lê Minh Nhị
|
---
|
71.800
|
0,50%
|
31/12/2021
|
Phan Minh Đạt
|
---
|
47.460
|
0,33%
|
31/12/2024
|
Tô Văn An
|
---
|
44.000
|
0,31%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
40.000
|
0,28%
|
31/12/2024
|
Trần Hùng Phương
|
---
|
40.000
|
0,28%
|
10/10/2023
|
Kim Ngọc Đảng
|
---
|
33.000
|
0,23%
|
30/06/2022
|
Bùi Trung Trực
|
---
|
31.700
|
0,22%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Kế toán trưởng
|
25.004
|
0,17%
|
31/12/2024
|
Ngô Thu Hà
|
---
|
20.000
|
0,14%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Long
|
---
|
15.750
|
0,22%
|
31/12/2018
|
Mai Trung Khuông
|
---
|
14.200
|
0,10%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Tâm
|
---
|
14.000
|
0,10%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Oanh
|
---
|
10.000
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Phạm Văn Duy
|
---
|
9.400
|
0,07%
|
21/06/2021
|
Lê Thị Thùy
|
---
|
8.300
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Trần Hoàng Tuấn
|
---
|
6.000
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Hầu Văn Tuấn
|
Giám đốc tài chính
|
4.900
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Lý Chủ Hưng
|
---
|
2.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Trần Tuấn Tú
|
---
|
1.700
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Sương
|
---
|
600
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Hoàng Thị Sơn
|
---
|
360
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Xuân Tâm
|
---
|
200
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|