VN-INDEX 1.681,30 -0,91/-0,05% |
HNX-INDEX 282,70 +2,72/+0,97% |
UPCOM-INDEX 111,05 +0,05/+0,05% |
VN30 1.859,59 -5,79/-0,31% |
HNX30 631,26 +11,61/+1,87%
03 Tháng Chín 2025 8:51:18 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
(LHC : HNX)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,54%
|
Sở hữu khác
|
99,46%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Đinh Tuấn Anh
|
---
|
1.588.400
|
11,03%
|
06/05/2024
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
---
|
1.294.800
|
8,99%
|
30/06/2025
|
Trần Việt Thắng
|
Thành viên HĐQT
|
1.285.100
|
8,92%
|
15/08/2025
|
Lê Đình Hiển
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.072.000
|
7,44%
|
07/08/2025
|
CTCP Phước Hòa
|
---
|
884.800
|
6,14%
|
21/07/2025
|
Bùi Hữu Quỳnh
|
---
|
803.400
|
5,58%
|
21/07/2025
|
Nguyễn Ngọc Thủy Anh
|
---
|
691.200
|
4,80%
|
31/12/2024
|
Trần Ngọc Huệ
|
---
|
608.900
|
4,23%
|
30/06/2025
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
---
|
504.400
|
3,50%
|
30/06/2025
|
Bùi Hữu Vũ Hoàng
|
---
|
440.300
|
3,06%
|
21/07/2025
|
Hoàng Thị Lụa
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
328.000
|
2,28%
|
30/06/2025
|
Trần Thị Bưởi
|
---
|
276.200
|
1,92%
|
31/12/2021
|
Ngô Thu Hương
|
Thành viên HĐQT
|
210.500
|
1,46%
|
25/07/2025
|
Lê Huy Sáu
|
Trưởng ban kiểm soát
|
205.000
|
1,42%
|
30/06/2025
|
Phan Minh Hiếu
|
---
|
185.500
|
1,29%
|
30/06/2025
|
Mai Anh Tuấn
|
---
|
170.000
|
1,18%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Liên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
169.800
|
1,18%
|
30/06/2025
|
Lê Cao Quang
|
---
|
168.100
|
1,17%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Thủy
|
---
|
149.700
|
1,04%
|
15/08/2025
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
---
|
99.700
|
0,69%
|
30/06/2025
|
Lê Văn Quý
|
Tổng giám đốc
|
91.600
|
0,64%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thị Yên
|
---
|
82.200
|
0,57%
|
30/06/2022
|
Đinh Văn Diện
|
---
|
73.600
|
0,51%
|
30/06/2025
|
Mai Nam Dương
|
---
|
72.000
|
0,50%
|
31/12/2021
|
Lê Minh Nhị
|
---
|
71.800
|
0,50%
|
31/12/2021
|
Phan Minh Đạt
|
---
|
52.360
|
0,36%
|
30/06/2025
|
Tô Văn An
|
---
|
44.000
|
0,31%
|
31/12/2021
|
Trần Hùng Phương
|
---
|
40.000
|
0,28%
|
10/10/2023
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
40.000
|
0,28%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Kế toán trưởng
|
35.504
|
0,25%
|
12/08/2025
|
Kim Ngọc Đảng
|
---
|
33.000
|
0,23%
|
30/06/2022
|
Bùi Trung Trực
|
---
|
31.700
|
0,22%
|
31/12/2021
|
Ngô Thu Hà
|
---
|
20.000
|
0,14%
|
30/06/2025
|
Phan Công Ngôn
|
---
|
17.900
|
0,12%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Long
|
---
|
15.750
|
0,22%
|
31/12/2018
|
Mai Trung Khuông
|
---
|
14.200
|
0,10%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Tâm
|
---
|
14.000
|
0,10%
|
31/12/2020
|
Lê Thị Thùy
|
---
|
10.100
|
0,07%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thị Oanh
|
---
|
10.000
|
0,07%
|
30/06/2025
|
Phạm Văn Duy
|
---
|
9.400
|
0,07%
|
21/06/2021
|
Hầu Văn Tuấn
|
Giám đốc tài chính
|
7.400
|
0,05%
|
30/06/2025
|
Trần Hoàng Tuấn
|
---
|
5.500
|
0,04%
|
30/06/2025
|
Lý Chủ Hưng
|
---
|
4.200
|
0,03%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thị Sương
|
---
|
4.000
|
0,03%
|
30/06/2025
|
Trần Tuấn Tú
|
---
|
3.500
|
0,02%
|
30/06/2025
|
Hoàng Thị Sơn
|
---
|
360
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Xuân Tâm
|
---
|
300
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
|
|
|
|