|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.083.334 | 2.155.109 | 2.157.867 | 2.182.421 | 2.090.179 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
87.704 | 244.024 | 89.255 | 247.282 | 69.553 |
| 1. Tiền |
|
|
51.830 | 50.898 | 49.811 | 55.282 | 53.553 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35.874 | 193.126 | 39.444 | 192.000 | 16.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.009.549 | 946.308 | 1.052.287 | 927.891 | 885.387 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.009.549 | 946.308 | 1.052.287 | 927.891 | 885.387 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
316.221 | 307.801 | 323.427 | 329.413 | 322.698 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.855 | 14.240 | 17.566 | 17.521 | 17.399 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.892 | 11.476 | 17.663 | 19.192 | 11.567 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
288.719 | 282.331 | 288.444 | 292.946 | 293.978 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-245 | -245 | -245 | -245 | -245 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
659.345 | 647.089 | 682.204 | 667.205 | 800.304 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
659.345 | 647.089 | 682.204 | 667.205 | 800.304 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.515 | 9.886 | 10.693 | 10.630 | 12.236 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
670 | 617 | 793 | 1.013 | 943 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.805 | 9.220 | 9.221 | 9.605 | 11.271 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
40 | 49 | 678 | 11 | 23 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
887.774 | 900.558 | 899.221 | 951.270 | 914.449 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.227 | 5.227 | 5.227 | 5.227 | 5.227 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.227 | 5.227 | 5.227 | 5.227 | 5.227 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-5.000 | -5.000 | -5.000 | -5.000 | -5.000 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
56.305 | 55.456 | 53.369 | 52.577 | 59.418 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
54.658 | 53.818 | 51.745 | 49.823 | 56.735 |
| - Nguyên giá |
|
|
137.051 | 137.984 | 137.984 | 138.100 | 147.087 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.393 | -84.165 | -86.239 | -88.277 | -90.351 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.648 | 1.637 | 1.624 | 2.755 | 2.683 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.940 | 2.940 | 2.940 | 4.141 | 4.141 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.293 | -1.303 | -1.317 | -1.387 | -1.458 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
480.182 | 467.909 | 507.245 | 578.865 | 566.323 |
| - Nguyên giá |
|
|
830.229 | 830.354 | 882.794 | 967.764 | 968.356 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-350.047 | -362.445 | -375.549 | -388.899 | -402.032 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
91.780 | 94.182 | 59.362 | 45.300 | 42.059 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
91.780 | 94.182 | 59.362 | 45.300 | 42.059 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
206.364 | 225.158 | 225.158 | 222.145 | 193.648 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
106.734 | 145.528 | 145.528 | 145.528 | 122.694 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
99.630 | 99.630 | 99.630 | 99.630 | 99.630 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -20.000 | -20.000 | -23.013 | -28.676 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
47.915 | 52.625 | 48.860 | 47.155 | 47.773 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.915 | 52.625 | 48.860 | 47.155 | 47.773 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.971.108 | 3.055.666 | 3.057.087 | 3.133.691 | 3.004.628 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.456.626 | 1.460.755 | 1.431.003 | 1.561.299 | 1.390.110 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
856.974 | 865.744 | 850.681 | 940.269 | 776.043 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
43.591 | 54.257 | 56.225 | 56.225 | 54.938 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.015 | 29.259 | 26.686 | 37.413 | 26.308 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.337 | 19.877 | 40.011 | 73 | 111 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.267 | 10.580 | 7.959 | 4.178 | 46.396 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.740 | 10.281 | 7.750 | 10.241 | 5.426 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
635.581 | 640.780 | 614.994 | 627.130 | 573.402 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 22 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
51.322 | 51.122 | 49.064 | 143.750 | 20.023 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
62.122 | 49.589 | 47.991 | 61.237 | 49.440 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
599.651 | 595.011 | 580.322 | 621.030 | 614.067 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
74.068 | 75.425 | 71.700 | 74.958 | 79.229 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
138.786 | 126.701 | 118.024 | 147.829 | 139.133 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
385.455 | 392.021 | 389.380 | 396.974 | 394.251 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.342 | 864 | 1.218 | 1.269 | 1.453 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.514.482 | 1.594.911 | 1.626.085 | 1.572.392 | 1.614.518 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.514.482 | 1.594.911 | 1.626.085 | 1.572.392 | 1.614.518 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.120 | 500.120 | 500.120 | 500.120 | 500.120 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
71.770 | 71.770 | 71.770 | 71.770 | 71.770 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
97.217 | 97.217 | 97.217 | 144.284 | 144.284 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
845.375 | 925.804 | 956.977 | 856.218 | 898.344 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
738.300 | 759.337 | 925.524 | 759.337 | 759.337 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
107.075 | 166.467 | 31.453 | 96.881 | 139.006 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.971.108 | 3.055.666 | 3.057.087 | 3.133.691 | 3.004.628 |