|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
18,45%
|
Sở hữu khác
|
81,55%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận
|
---
|
24.338.478
|
48,67%
|
30/06/2024
|
Kingsmead Vietnam and Indochina Growth Master Fund
|
---
|
2.495.007
|
4,99%
|
27/05/2020
|
Lumen Vietnam Fund
|
---
|
2.421.700
|
4,84%
|
26/07/2021
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
1.624.600
|
3,25%
|
19/07/2024
|
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
|
---
|
975.485
|
1,95%
|
31/12/2021
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
948.600
|
1,90%
|
19/07/2024
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
494.400
|
0,99%
|
19/07/2024
|
Trần Hồng Sơn
|
Tổng giám đốc
|
392.331
|
0,78%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Như Anh
|
---
|
229.980
|
0,46%
|
30/06/2022
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
|
---
|
137.910
|
0,28%
|
07/07/2021
|
Lê Mạnh Thường
|
---
|
13.730
|
0,03%
|
15/01/2021
|
Trần Thị Hồng Nhựt
|
---
|
5.000
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Trần Đình Thu Nhi
|
---
|
3.484
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
---
|
80
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|