|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.056.552 | 2.044.130 | 1.780.503 | 1.834.961 | 2.045.885 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
152.888 | 117.397 | 129.502 | 143.564 | 272.498 |
| 1. Tiền |
|
|
49.888 | 56.397 | 74.502 | 69.564 | 96.998 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
103.000 | 61.000 | 55.000 | 74.000 | 175.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
58.841 | 56.185 | 24.004 | 2.300 | 3.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
58.841 | 56.185 | 24.004 | 2.300 | 3.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
981.339 | 1.055.210 | 968.768 | 1.116.071 | 1.124.554 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
863.014 | 970.175 | 797.459 | 896.274 | 825.743 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
102.271 | 91.560 | 110.746 | 105.088 | 134.128 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.391 | 5.241 | 6.491 | 6.891 | 20.174 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
386.369 | 366.352 | 424.931 | 483.175 | 522.550 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-377.705 | -378.118 | -370.859 | -375.357 | -378.042 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
826.082 | 777.586 | 618.249 | 539.047 | 603.611 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
845.701 | 798.834 | 639.487 | 559.055 | 623.515 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19.619 | -21.248 | -21.238 | -20.008 | -19.904 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
37.403 | 37.753 | 39.980 | 33.979 | 41.422 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.693 | 6.181 | 5.728 | 4.806 | 4.255 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30.636 | 28.909 | 32.280 | 26.545 | 35.190 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.055 | 2.663 | 1.972 | 2.627 | 1.977 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19 | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.172.147 | 2.199.178 | 2.399.424 | 2.382.027 | 2.380.489 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.685 | 1.809 | 1.809 | 2.002 | 2.257 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.685 | 1.809 | 1.809 | 2.002 | 2.257 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
262.624 | 254.505 | 259.235 | 251.480 | 243.202 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
230.024 | 222.263 | 227.352 | 219.137 | 211.256 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.331.335 | 1.317.050 | 1.269.578 | 1.265.887 | 1.266.963 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.101.311 | -1.094.787 | -1.042.226 | -1.046.750 | -1.055.707 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.194 | 5.907 | 5.620 | 6.152 | 5.823 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.880 | 6.880 | 6.880 | 7.725 | 7.725 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-686 | -973 | -1.259 | -1.573 | -1.902 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.406 | 26.334 | 26.262 | 26.190 | 26.123 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.132 | 30.132 | 30.132 | 30.132 | 30.132 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.726 | -3.798 | -3.869 | -3.941 | -4.008 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.021 | 4.021 | 4.021 | 4.021 | 4.021 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.103 | 4.103 | 4.103 | 4.103 | 4.103 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82 | -82 | -82 | -82 | -82 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.155.495 | 1.163.698 | 1.341.875 | 1.339.367 | 1.350.118 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.131.310 | 1.135.142 | 1.313.833 | 1.310.855 | 1.320.504 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.185 | 28.556 | 28.042 | 28.512 | 29.614 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
720.595 | 747.333 | 761.919 | 753.706 | 749.542 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
676.568 | 706.104 | 720.690 | 717.175 | 714.512 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
59.261 | 59.261 | 59.261 | 50.499 | 50.499 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-16.733 | -19.531 | -19.531 | -15.468 | -15.468 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.728 | 27.813 | 30.565 | 31.452 | 31.348 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
26.250 | 26.313 | 29.059 | 29.946 | 29.842 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.478 | 1.500 | 1.506 | 1.506 | 1.506 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.228.699 | 4.243.309 | 4.179.927 | 4.216.988 | 4.426.373 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.823.467 | 3.822.447 | 3.779.432 | 3.851.425 | 4.009.218 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.354.386 | 3.350.543 | 3.171.056 | 3.234.053 | 3.390.574 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.545.091 | 1.532.007 | 1.483.569 | 1.456.181 | 1.618.972 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
587.303 | 691.454 | 598.091 | 606.724 | 624.563 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
330.395 | 276.043 | 170.697 | 192.083 | 212.967 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
195.040 | 189.751 | 239.681 | 252.141 | 261.577 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
62.905 | 72.508 | 68.305 | 77.361 | 81.073 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
364.180 | 334.976 | 368.620 | 381.535 | 310.904 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
621 | 391 | 661 | 728 | 793 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
237.761 | 223.865 | 219.780 | 240.600 | 253.681 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.359 | 8.500 | 8.432 | 8.496 | 8.499 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
22.729 | 21.049 | 13.220 | 18.204 | 17.547 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
469.081 | 471.904 | 608.376 | 617.372 | 618.643 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
68.744 | 68.744 | 201.977 | 202.431 | 202.326 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
395.955 | 398.923 | 402.075 | 410.194 | 411.762 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.928 | 1.908 | 1.938 | 1.938 | 1.938 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.738 | 1.751 | 1.869 | 2.341 | 2.200 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
717 | 578 | 518 | 468 | 418 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
405.232 | 420.862 | 400.495 | 365.563 | 417.156 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
405.232 | 420.862 | 400.495 | 365.563 | 417.156 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
118 | 118 | 118 | 118 | 118 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-89.170 | -89.170 | -89.170 | -89.170 | -89.170 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
116.709 | 116.325 | 116.707 | 143.948 | 143.948 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.083 | 2.083 | 2.083 | 2.083 | 2.083 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-602.643 | -587.678 | -607.960 | -661.040 | -620.506 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-587.596 | -589.400 | -588.675 | -623.450 | -594.716 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.047 | 1.722 | -19.285 | -37.590 | -25.789 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
78.136 | 79.184 | 78.716 | 69.623 | 80.682 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.228.699 | 4.243.309 | 4.179.927 | 4.216.988 | 4.426.373 |