|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.045.885 | 2.247.865 | 2.081.816 | 2.044.313 | 2.083.512 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
272.498 | 479.359 | 421.366 | 474.954 | 248.268 |
 | 1. Tiền |
|
|
96.998 | 197.359 | 87.366 | 177.954 | 107.268 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
175.500 | 282.000 | 334.000 | 297.000 | 141.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.800 | 64.300 | 70.300 | 25.700 | 132.700 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.800 | 64.300 | 70.300 | 25.700 | 132.700 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.124.554 | 1.183.904 | 992.568 | 942.427 | 1.048.920 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
825.743 | 912.584 | 755.623 | 704.365 | 787.319 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
134.128 | 189.076 | 189.004 | 172.149 | 186.422 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20.174 | 14.884 | 7.291 | 7.291 | 7.291 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
522.550 | 455.897 | 427.482 | 444.718 | 453.860 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-378.042 | -388.536 | -386.832 | -386.096 | -385.971 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
603.611 | 485.294 | 562.857 | 556.236 | 602.258 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
623.515 | 507.867 | 585.382 | 578.670 | 624.642 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19.904 | -22.573 | -22.525 | -22.434 | -22.384 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
41.422 | 35.007 | 34.726 | 44.996 | 51.366 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.255 | 4.046 | 3.537 | 4.780 | 5.647 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
35.190 | 26.668 | 28.563 | 38.096 | 41.250 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.977 | 4.293 | 2.626 | 2.120 | 4.469 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.380.489 | 2.428.013 | 2.454.049 | 2.890.935 | 3.028.741 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.257 | 2.317 | 2.347 | 351.146 | 351.236 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.257 | 2.317 | 2.347 | 351.146 | 351.236 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
243.202 | 236.978 | 230.346 | 223.829 | 220.535 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
211.256 | 205.437 | 199.206 | 193.089 | 190.193 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.266.963 | 1.263.609 | 1.268.556 | 1.262.422 | 1.264.062 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.055.707 | -1.058.171 | -1.069.350 | -1.069.333 | -1.073.869 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.823 | 5.494 | 5.165 | 4.836 | 4.507 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.725 | 7.725 | 7.725 | 7.725 | 7.725 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.902 | -2.231 | -2.560 | -2.889 | -3.218 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.123 | 26.047 | 25.975 | 25.903 | 25.834 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.132 | 30.132 | 30.132 | 30.132 | 30.132 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.008 | -4.085 | -4.157 | -4.228 | -4.297 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.021 | 4.021 | 4.021 | 4.021 | 4.021 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.103 | 4.103 | 4.103 | 4.103 | 4.103 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82 | -82 | -82 | -82 | -82 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.350.118 | 1.354.605 | 1.386.253 | 1.490.993 | 1.540.954 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.320.504 | 1.331.547 | 1.363.324 | 1.388.500 | 1.401.239 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
29.614 | 23.058 | 22.929 | 102.493 | 139.715 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
749.542 | 795.715 | 798.886 | 790.404 | 882.296 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
714.512 | 763.039 | 766.906 | 758.210 | 850.102 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50.499 | 49.877 | 49.181 | 49.181 | 49.181 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15.468 | -17.201 | -17.201 | -16.987 | -16.987 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.348 | 34.377 | 32.197 | 30.543 | 29.700 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.842 | 32.871 | 30.686 | 29.032 | 28.189 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.506 | 1.506 | 1.511 | 1.511 | 1.511 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.426.373 | 4.675.878 | 4.535.865 | 4.935.248 | 5.112.253 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.009.218 | 4.179.303 | 4.067.739 | 4.479.843 | 4.584.319 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.390.574 | 3.485.539 | 3.359.954 | 3.377.554 | 3.477.938 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.618.972 | 1.658.333 | 1.674.260 | 1.669.464 | 1.681.237 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
624.563 | 680.163 | 580.840 | 598.113 | 618.142 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
212.967 | 227.228 | 186.111 | 214.322 | 236.042 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
261.577 | 264.751 | 243.766 | 249.950 | 251.093 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
81.073 | 106.333 | 93.950 | 106.126 | 116.381 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
310.904 | 292.976 | 283.753 | 284.631 | 322.568 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
793 | 350 | 45.942 | 590 | 1.108 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
253.681 | 232.280 | 231.636 | 224.052 | 226.480 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.499 | 7.133 | 7.715 | 7.779 | 3.710 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17.547 | 15.992 | 11.982 | 22.525 | 21.177 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
618.643 | 693.764 | 707.785 | 1.102.289 | 1.106.381 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
202.326 | 202.326 | 202.326 | 299.418 | 299.454 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
411.762 | 486.442 | 498.941 | 795.614 | 800.893 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.938 | 1.938 | 1.936 | 1.936 | 1.936 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.200 | 2.690 | 4.264 | 5.053 | 3.829 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
418 | 367 | 318 | 268 | 268 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
417.156 | 496.575 | 468.127 | 455.406 | 527.934 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
417.156 | 496.575 | 468.127 | 455.406 | 527.934 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
118 | 2.562 | 118 | 118 | 118 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-89.170 | -89.170 | -89.170 | -89.170 | -89.170 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
143.948 | 141.503 | 143.948 | 166.062 | 166.062 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.083 | 2.083 | 2.083 | 2.083 | 2.083 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-620.506 | -542.109 | -574.215 | -599.736 | -528.994 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-594.716 | -605.694 | -550.941 | -584.893 | -585.260 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-25.789 | 63.585 | -23.275 | -14.843 | 56.266 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
80.682 | 81.705 | 85.362 | 76.048 | 77.835 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.426.373 | 4.675.878 | 4.535.865 | 4.935.248 | 5.112.253 |