|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.016.917 | 1.070.192 | 1.114.201 | 1.052.350 | 1.079.703 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.677 | 10.771 | 28.454 | 37.144 | 69.090 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.677 | 10.771 | 8.454 | 17.144 | 4.010 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 20.000 | 20.000 | 65.081 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
403.871 | 398.218 | 439.809 | 459.476 | 539.720 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
374.585 | 372.550 | 413.612 | 432.182 | 511.265 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.663 | 4.215 | 4.052 | 7.973 | 5.452 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
28.286 | 28.166 | 30.816 | 27.480 | 31.162 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.664 | -6.713 | -8.671 | -8.159 | -8.159 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
512.285 | 565.484 | 550.797 | 457.179 | 372.589 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
512.285 | 565.484 | 550.797 | 457.179 | 372.589 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.084 | 2.719 | 2.141 | 5.551 | 5.304 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.070 | 2.290 | 1.712 | 5.122 | 4.298 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.014 | 429 | 429 | 429 | 1.006 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
152.847 | 147.323 | 138.987 | 133.343 | 125.058 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
95.516 | 90.392 | 84.556 | 81.057 | 76.311 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
82.444 | 77.732 | 72.309 | 69.223 | 64.891 |
 | - Nguyên giá |
|
|
511.502 | 512.574 | 512.787 | 514.940 | 515.670 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-429.058 | -434.842 | -440.478 | -445.717 | -450.779 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
12.409 | 12.062 | 11.716 | 11.369 | 11.022 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.532 | 13.532 | 13.532 | 13.532 | 13.532 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.123 | -1.470 | -1.817 | -2.163 | -2.510 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
664 | 597 | 531 | 465 | 398 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.438 | 1.438 | 1.438 | 1.438 | 1.438 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-775 | -841 | -908 | -974 | -1.040 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
589 | 589 | 589 | 589 | 589 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
589 | 589 | 589 | 589 | 589 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.190 | 10.190 | 10.190 | 10.190 | 10.190 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.190 | 10.190 | 10.190 | 10.190 | 10.190 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
45.028 | 44.629 | 42.129 | 39.984 | 36.445 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
45.028 | 44.629 | 42.129 | 39.984 | 36.445 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.169.764 | 1.217.515 | 1.253.188 | 1.185.693 | 1.204.762 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
868.994 | 913.967 | 955.102 | 882.549 | 896.036 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
862.578 | 908.280 | 950.142 | 878.317 | 892.532 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
401.545 | 385.916 | 374.330 | 365.489 | 423.490 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
146.078 | 169.258 | 175.578 | 170.696 | 158.922 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
180.185 | 138.682 | 160.509 | 140.026 | 107.819 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.974 | 9.377 | 23.534 | 10.723 | 10.028 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
64.558 | 82.997 | 86.058 | 98.276 | 99.862 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
46.209 | 101.040 | 108.616 | 71.709 | 73.102 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.642 | 13.630 | 15.521 | 16.671 | 15.306 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
265 | 50 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.123 | 7.330 | 5.996 | 4.727 | 4.003 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.415 | 5.688 | 4.960 | 4.232 | 3.504 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.415 | 5.688 | 4.960 | 4.232 | 3.504 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
300.770 | 303.548 | 298.086 | 303.144 | 308.725 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
300.770 | 303.548 | 298.086 | 303.144 | 308.725 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.887 | 93.887 | 93.887 | 93.887 | 93.887 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.077 | 8.077 | 8.077 | 8.077 | 8.077 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.389 | 9.389 | 9.389 | 9.389 | 9.389 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
166.717 | 167.900 | 167.900 | 167.900 | 167.900 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22.701 | 24.296 | 18.834 | 23.892 | 29.473 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.732 | 16.892 | 7.504 | 7.504 | 23.892 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.970 | 7.404 | 11.330 | 16.388 | 5.581 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.169.764 | 1.217.515 | 1.253.188 | 1.185.693 | 1.204.762 |