|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.120.327 | 1.061.922 | 1.016.917 | 1.070.192 | 1.114.201 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.975 | 16.383 | 4.677 | 10.771 | 28.454 |
| 1. Tiền |
|
|
11.975 | 16.383 | 4.677 | 10.771 | 8.454 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 | 93.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
495.540 | 457.187 | 403.871 | 398.218 | 439.809 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
450.397 | 418.169 | 374.585 | 372.550 | 413.612 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.438 | 12.103 | 3.663 | 4.215 | 4.052 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.711 | 29.778 | 28.286 | 28.166 | 30.816 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.006 | -2.864 | -2.664 | -6.713 | -8.671 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
517.662 | 493.205 | 512.285 | 565.484 | 550.797 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
517.662 | 493.205 | 512.285 | 565.484 | 550.797 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.151 | 2.147 | 3.084 | 2.719 | 2.141 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.727 | 1.723 | 2.070 | 2.290 | 1.712 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
424 | 424 | 1.014 | 429 | 429 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
157.939 | 157.712 | 152.847 | 147.323 | 138.987 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.323 | 1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.323 | 1.523 | 1.523 | 1.523 | 1.523 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
104.334 | 98.842 | 95.516 | 90.392 | 84.556 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
90.788 | 85.357 | 82.444 | 77.732 | 72.309 |
| - Nguyên giá |
|
|
512.580 | 509.200 | 511.502 | 512.574 | 512.787 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-421.792 | -423.844 | -429.058 | -434.842 | -440.478 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
13.102 | 12.755 | 12.409 | 12.062 | 11.716 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.532 | 13.532 | 13.532 | 13.532 | 13.532 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-430 | -777 | -1.123 | -1.470 | -1.817 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
444 | 730 | 664 | 597 | 531 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.086 | 1.438 | 1.438 | 1.438 | 1.438 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-642 | -709 | -775 | -841 | -908 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
268 | 577 | 589 | 589 | 589 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
268 | 577 | 589 | 589 | 589 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.190 | 10.190 | 10.190 | 10.190 | 10.190 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.190 | 10.190 | 10.190 | 10.190 | 10.190 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41.824 | 46.580 | 45.028 | 44.629 | 42.129 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.824 | 46.580 | 45.028 | 44.629 | 42.129 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.278.266 | 1.219.635 | 1.169.764 | 1.217.515 | 1.253.188 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
985.584 | 921.834 | 868.994 | 913.967 | 955.102 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
977.713 | 914.690 | 862.578 | 908.280 | 950.142 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
465.171 | 412.530 | 401.545 | 385.916 | 374.330 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
167.145 | 164.316 | 146.078 | 169.258 | 175.578 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
206.520 | 168.966 | 180.185 | 138.682 | 160.509 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.227 | 13.870 | 2.974 | 9.377 | 23.534 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
74.245 | 81.969 | 64.558 | 82.997 | 86.058 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.041 | 51.528 | 46.209 | 101.040 | 108.616 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.438 | 14.459 | 14.642 | 13.630 | 15.521 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
274 | 281 | 265 | 50 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.653 | 6.772 | 6.123 | 7.330 | 5.996 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.871 | 7.143 | 6.415 | 5.688 | 4.960 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.871 | 7.143 | 6.415 | 5.688 | 4.960 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
292.683 | 297.801 | 300.770 | 303.548 | 298.086 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
292.683 | 297.801 | 300.770 | 303.548 | 298.086 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.887 | 93.887 | 93.887 | 93.887 | 93.887 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.077 | 8.077 | 8.077 | 8.077 | 8.077 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.389 | 9.389 | 9.389 | 9.389 | 9.389 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
166.717 | 166.717 | 166.717 | 167.900 | 167.900 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.613 | 19.732 | 22.701 | 24.296 | 18.834 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.901 | 7.901 | 19.732 | 16.892 | 7.504 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.713 | 11.831 | 2.970 | 7.404 | 11.330 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.278.266 | 1.219.635 | 1.169.764 | 1.217.515 | 1.253.188 |