• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,67   -19,17/-1,56%  |   HNX-INDEX   216,97   -3,98/-1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,13   +0,55/+0,61%  |   VN30   1.280,52   -2,66/-0,21%  |   HNX30   432,55   -10,88/-2,45%
06 Tháng Tư 2025 9:35:50 SA - Mở cửa
CTCP Lilama 18 (LM8 : HOSE)
Cập nhật ngày 04/04/2025
3:10:02 CH
13,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,00
Mở cửa
13,00
Cao nhất
13,00
Thấp nhất
13,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
5.200
Cao nhất 52 tuần
17,10
Thấp nhất 52 tuần
12,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.061.9221.016.9171.070.1921.114.2011.052.350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
16.3834.67710.77128.45437.144
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
93.00093.00093.00093.00093.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
457.187403.871398.218439.809459.476
IV. Tổng hàng tồn kho
493.205512.285565.484550.797457.179
V. Tài sản ngắn hạn khác
2.1473.0842.7192.1415.551
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
157.712152.847147.323138.987133.343
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.5231.5231.5231.5231.523
II. Tài sản cố định
98.84295.51690.39284.55681.057
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
577589589589589
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
10.19010.19010.19010.19010.190
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
46.58045.02844.62942.12939.984
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.219.6351.169.7641.217.5151.253.1881.185.693
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
921.834868.994913.967955.102882.549
I. Nợ ngắn hạn
914.690862.578908.280950.142878.317
II. Nợ dài hạn
7.1436.4155.6884.9604.232
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
297.801300.770303.548298.086303.144
I. Vốn chủ sở hữu
297.801300.770303.548298.086303.144
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.219.6351.169.7641.217.5151.253.1881.185.693