|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
910.401 | 1.263.483 | 1.852.842 | 1.602.477 | 1.356.461 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.959 | 129.971 | 32.385 | 61.219 | 37.142 |
| 1. Tiền |
|
|
28.827 | 33.445 | 14.495 | 7.930 | 20.372 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.132 | 96.526 | 17.890 | 53.289 | 16.769 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38.500 | 29.500 | 17.000 | 39.700 | 47.115 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38.500 | 29.500 | 17.000 | 39.700 | 47.115 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
366.853 | 404.818 | 305.166 | 415.155 | 339.632 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
131.427 | 180.019 | 206.058 | 240.638 | 77.225 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
200.992 | 226.657 | 110.473 | 170.419 | 258.375 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
69.334 | 36.768 | 29.953 | 48.534 | 48.467 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.899 | -38.625 | -41.317 | -44.435 | -44.435 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
415.557 | 638.969 | 1.482.805 | 1.080.368 | 901.176 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
420.828 | 648.617 | 1.494.405 | 1.107.228 | 928.036 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.271 | -9.648 | -11.600 | -26.860 | -26.860 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
48.531 | 60.225 | 15.486 | 6.035 | 31.397 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
46.882 | 59.294 | 14.709 | 5.194 | 30.884 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.334 | 921 | 452 | 418 | 418 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
315 | 9 | 324 | 423 | 94 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.441.713 | 1.455.010 | 1.388.450 | 1.371.312 | 1.361.802 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 32.909 | 32.909 | 27.218 | 32.909 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22 | 32.932 | 32.932 | 27.241 | 32.932 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-22 | -22 | -22 | -22 | -22 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
932.576 | 914.358 | 850.492 | 865.865 | 848.835 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
886.863 | 869.192 | 805.873 | 821.793 | 805.309 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.005.081 | 3.008.967 | 3.012.650 | 3.040.658 | 3.034.228 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.118.219 | -2.139.776 | -2.206.777 | -2.218.865 | -2.228.918 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45.714 | 45.167 | 44.620 | 44.073 | 43.526 |
| - Nguyên giá |
|
|
52.258 | 52.258 | 52.258 | 52.258 | 52.258 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.545 | -7.092 | -7.639 | -8.186 | -8.733 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
382.245 | 361.799 | 362.340 | 335.971 | 336.567 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
382.245 | 361.799 | 362.340 | 335.971 | 336.567 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
85.836 | 85.836 | 85.836 | 85.836 | 85.836 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.251 | 6.251 | 6.251 | 6.251 | 6.251 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-416 | -416 | -416 | -416 | -416 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41.056 | 59.262 | 56.873 | 55.641 | 57.655 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.659 | 58.818 | 56.728 | 55.466 | 57.533 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.397 | 444 | 145 | 175 | 122 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| 846 | | 781 | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.352.114 | 2.718.493 | 3.241.292 | 2.973.789 | 2.718.263 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
683.395 | 1.013.165 | 1.500.853 | 1.203.520 | 928.171 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
625.067 | 949.299 | 1.440.364 | 1.143.800 | 896.783 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
284.775 | 776.305 | 1.048.622 | 855.520 | 688.121 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
51.193 | 63.400 | 155.563 | 56.024 | 43.778 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
226.299 | 52.353 | 113.306 | 106.705 | 59.815 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.595 | 14.058 | 13.150 | 54.084 | 26.236 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.892 | 8.197 | 19.301 | 21.644 | 8.141 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.297 | 11.291 | 46.234 | 18.647 | 12.494 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.519 | 13.044 | 34.618 | 22.000 | 20.884 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.497 | 10.651 | 9.569 | 9.176 | 37.314 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
58.328 | 63.866 | 60.489 | 59.720 | 31.388 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
29.800 | 31.088 | 29.481 | 28.075 | 1.500 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.735 | 6.335 | 6.335 | 6.335 | 6.335 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 1.210 | | 1.197 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
25.793 | 25.233 | 24.673 | 24.113 | 23.553 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.668.719 | 1.705.328 | 1.740.439 | 1.770.269 | 1.790.092 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.649.202 | 1.686.728 | 1.722.145 | 1.753.411 | 1.774.106 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
745.480 | 745.480 | 745.480 | 801.351 | 801.351 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
191.455 | 191.455 | 191.455 | 191.455 | 191.455 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
599.425 | 601.739 | 601.739 | 601.739 | 601.739 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
85.005 | 120.475 | 152.398 | 126.659 | 148.029 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
67.604 | 62.975 | 62.975 | 7.105 | 125.337 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.402 | 57.500 | 89.422 | 119.554 | 22.692 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
27.836 | 27.578 | 31.072 | 32.207 | 31.532 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
19.518 | 18.599 | 18.294 | 16.858 | 15.986 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | 565 | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
19.518 | 18.599 | 17.729 | 16.858 | 15.986 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.352.114 | 2.718.493 | 3.241.292 | 2.973.789 | 2.718.263 |