|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.602.477 | 1.356.461 | 1.774.511 | 2.320.242 | 2.100.344 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
61.219 | 37.142 | 62.833 | 73.119 | 35.143 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.930 | 20.372 | 37.984 | 31.943 | 20.633 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
53.289 | 16.769 | 24.849 | 41.176 | 14.510 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
39.700 | 47.115 | 40.515 | 75.510 | 111.891 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39.700 | 47.115 | 40.515 | 75.510 | 111.891 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
415.155 | 339.632 | 262.241 | 193.539 | 264.609 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
240.638 | 77.225 | 108.160 | 122.696 | 59.909 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
170.419 | 258.375 | 146.302 | 76.681 | 180.461 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 330 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
48.534 | 48.467 | 52.214 | 38.597 | 64.983 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-44.435 | -44.435 | -44.435 | -44.435 | -41.074 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.080.368 | 901.176 | 1.368.325 | 1.960.858 | 1.685.894 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.107.228 | 928.036 | 1.386.944 | 1.975.105 | 1.702.285 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-26.860 | -26.860 | -18.619 | -14.247 | -16.391 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.035 | 31.397 | 40.597 | 17.215 | 2.809 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.194 | 30.884 | 38.953 | 9.625 | 2.208 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
418 | 418 | 1.552 | 7.498 | 478 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
423 | 94 | 92 | 92 | 123 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.371.312 | 1.361.802 | 1.331.927 | 1.299.520 | 1.311.993 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.218 | 32.909 | 16.258 | 32.909 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
27.241 | 32.932 | 16.280 | 32.932 | 320 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-22 | -22 | -22 | -22 | -320 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
865.865 | 848.835 | 856.297 | 828.112 | 839.294 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
821.793 | 805.309 | 813.318 | 785.680 | 797.409 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.040.658 | 3.034.228 | 3.072.657 | 3.107.655 | 3.135.123 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.218.865 | -2.228.918 | -2.259.339 | -2.321.975 | -2.337.714 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
44.073 | 43.526 | 42.979 | 42.431 | 41.884 |
 | - Nguyên giá |
|
|
52.258 | 52.258 | 52.258 | 52.258 | 52.258 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.186 | -8.733 | -9.280 | -9.827 | -10.374 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
335.971 | 336.567 | 346.479 | 326.101 | 322.781 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
335.971 | 336.567 | 346.479 | 326.101 | 322.781 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
85.836 | 85.836 | 55.836 | 55.836 | 85.836 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.251 | 6.251 | 6.251 | 6.251 | 6.251 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-416 | -416 | -416 | -416 | -416 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
80.000 | 80.000 | 50.000 | 50.000 | 80.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
55.641 | 57.655 | 57.057 | 56.563 | 64.083 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
55.466 | 57.533 | 57.057 | 56.563 | 64.083 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
175 | 122 | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
781 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.973.789 | 2.718.263 | 3.106.438 | 3.619.762 | 3.412.338 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.203.520 | 928.171 | 1.350.364 | 1.839.794 | 1.584.655 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.143.800 | 896.783 | 1.320.036 | 1.810.025 | 1.558.047 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
855.520 | 688.121 | 942.648 | 1.292.335 | 1.246.155 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.024 | 43.778 | 102.284 | 218.102 | 66.451 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
106.705 | 59.815 | 119.155 | 92.653 | 84.427 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
54.084 | 26.236 | 7.186 | 12.315 | 37.908 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.644 | 8.141 | 14.722 | 23.409 | 21.447 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.647 | 12.494 | 28.359 | 37.710 | 23.167 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.000 | 20.884 | 59.689 | 88.361 | 23.219 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.176 | 37.314 | 45.993 | 45.141 | 55.273 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
59.720 | 31.388 | 30.328 | 29.768 | 26.608 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
28.075 | 1.500 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.335 | 6.335 | 6.335 | 6.335 | 3.735 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.197 | | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
24.113 | 23.553 | 22.993 | 22.433 | 21.873 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.770.269 | 1.790.092 | 1.756.074 | 1.779.968 | 1.827.683 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.753.411 | 1.774.106 | 1.740.960 | 1.765.723 | 1.824.051 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
801.351 | 801.351 | 801.351 | 857.416 | 857.416 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
191.455 | 191.455 | 191.455 | 191.455 | 191.455 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
601.739 | 601.739 | 610.792 | 610.792 | 610.792 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
126.659 | 148.029 | 106.534 | 69.582 | 127.234 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.105 | 125.337 | 67.164 | 11.098 | 11.098 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
119.554 | 22.692 | 39.370 | 58.484 | 116.136 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
32.207 | 31.532 | 30.828 | 36.477 | 37.153 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
16.858 | 15.986 | 15.114 | 14.245 | 3.631 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
16.858 | 15.986 | 15.114 | 14.245 | 3.631 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.973.789 | 2.718.263 | 3.106.438 | 3.619.762 | 3.412.338 |