|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.805 | 70.944 | 66.508 | 72.257 | 58.800 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.100 | 29.821 | 8.496 | 21.183 | 6.088 |
 | 1. Tiền |
|
|
23.100 | 14.821 | 8.496 | 9.183 | 4.088 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 15.000 | | 12.000 | 2.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.000 | | 2.000 | 2.200 | 33.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.000 | | 2.000 | 2.200 | 33.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
61.952 | 38.457 | 53.370 | 43.342 | 14.987 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
59.851 | 35.855 | 48.984 | 40.477 | 13.591 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
286 | 669 | 779 | 1.205 | 1.214 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.441 | 3.559 | 5.231 | 3.286 | 1.808 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.625 | -1.625 | -1.625 | -1.625 | -1.625 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.573 | 2.193 | 2.159 | 5.324 | 4.402 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.573 | 2.193 | 2.159 | 5.324 | 4.402 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
181 | 472 | 484 | 208 | 123 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
181 | 360 | 146 | 208 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 338 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 112 | | | 123 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
109.289 | 111.192 | 105.091 | 100.650 | 95.459 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
103.289 | 102.897 | 98.651 | 94.220 | 90.110 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
103.289 | 102.897 | 98.651 | 94.220 | 90.110 |
 | - Nguyên giá |
|
|
146.725 | 150.476 | 150.680 | 151.246 | 151.246 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.436 | -47.578 | -52.029 | -57.027 | -61.136 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
609 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
609 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.000 | 7.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 2.000 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
391 | 1.294 | 1.441 | 1.431 | 349 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
391 | 1.294 | 1.441 | 1.431 | 349 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
203.095 | 182.135 | 171.600 | 172.908 | 154.259 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
58.638 | 38.770 | 31.959 | 32.159 | 19.200 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
58.638 | 38.770 | 31.959 | 32.159 | 19.200 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 1.555 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.337 | 19.685 | 18.089 | 16.746 | 13.429 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
519 | 279 | 219 | 15 | 64 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.331 | 3.397 | 2.091 | 2.184 | 299 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.111 | 9.853 | 5.422 | 8.132 | 1.394 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
174 | | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.956 | 5.325 | 4.583 | 4.985 | 4.013 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
210 | 232 | | 98 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
144.457 | 143.365 | 139.640 | 140.748 | 135.060 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
65.831 | 64.739 | 61.014 | 62.122 | 56.434 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
57.500 | 57.500 | 57.500 | 57.500 | 57.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.065 | 2.689 | 3.372 | 3.414 | 3.414 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.266 | 4.550 | 142 | 1.208 | -4.481 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
349 | | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.917 | 4.550 | 142 | 1.208 | -4.481 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
78.626 | 78.626 | 78.626 | 78.626 | 78.626 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
78.626 | 78.626 | 78.626 | 78.626 | 78.626 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
203.095 | 182.135 | 171.600 | 172.908 | 154.259 |