|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
108.361 | 93.805 | 70.944 | 66.508 | 72.257 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.566 | 23.100 | 29.821 | 8.496 | 21.183 |
| 1. Tiền |
|
|
25.566 | 23.100 | 14.821 | 8.496 | 9.183 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 15.000 | | 12.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.000 | 7.000 | | 2.000 | 2.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.000 | 7.000 | | 2.000 | 2.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
73.714 | 61.952 | 38.457 | 53.370 | 43.342 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.929 | 59.851 | 35.855 | 48.984 | 40.477 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.001 | 286 | 669 | 779 | 1.205 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.322 | 3.441 | 3.559 | 5.231 | 3.286 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.538 | -1.625 | -1.625 | -1.625 | -1.625 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.591 | 1.573 | 2.193 | 2.159 | 5.324 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.591 | 1.573 | 2.193 | 2.159 | 5.324 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
490 | 181 | 472 | 484 | 208 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
490 | 181 | 360 | 146 | 208 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 338 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 112 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
101.495 | 109.289 | 111.192 | 105.091 | 100.650 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
100.976 | 103.289 | 102.897 | 98.651 | 94.220 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
100.976 | 103.289 | 102.897 | 98.651 | 94.220 |
| - Nguyên giá |
|
|
141.982 | 146.725 | 150.476 | 150.680 | 151.246 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.006 | -43.436 | -47.578 | -52.029 | -57.027 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 609 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 609 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 5.000 | 7.000 | 5.000 | 5.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 2.000 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
518 | 391 | 1.294 | 1.441 | 1.431 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
518 | 391 | 1.294 | 1.441 | 1.431 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
209.856 | 203.095 | 182.135 | 171.600 | 172.908 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
65.168 | 58.638 | 38.770 | 31.959 | 32.159 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
65.168 | 58.638 | 38.770 | 31.959 | 32.159 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 1.555 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
43.094 | 37.337 | 19.685 | 18.089 | 16.746 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
729 | 519 | 279 | 219 | 15 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.165 | 2.331 | 3.397 | 2.091 | 2.184 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.434 | 13.111 | 9.853 | 5.422 | 8.132 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
118 | 174 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.531 | 4.956 | 5.325 | 4.583 | 4.985 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
97 | 210 | 232 | | 98 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
144.688 | 144.457 | 143.365 | 139.640 | 140.748 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
66.062 | 65.831 | 64.739 | 61.014 | 62.122 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
57.500 | 57.500 | 57.500 | 57.500 | 57.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.134 | 2.065 | 2.689 | 3.372 | 3.414 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.428 | 6.266 | 4.550 | 142 | 1.208 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
472 | 349 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.955 | 5.917 | 4.550 | 142 | 1.208 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
78.626 | 78.626 | 78.626 | 78.626 | 78.626 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
78.626 | 78.626 | 78.626 | 78.626 | 78.626 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
209.856 | 203.095 | 182.135 | 171.600 | 172.908 |