Loading...
  • International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,15   -0,12/-0,01%  |   HNX-INDEX   242,73   +1,42/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   99,38   +0,36/+0,36%  |   VN30   1.387,03   -0,27/-0,02%  |   HNX30   495,07   -1,31/-0,26%
16 Tháng Ba 2025 2:45:33 SA - Mở cửa
CTCP Năng lượng và Bất động sản MCG (MCG : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/03/2025
3:10:01 CH
2,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
2,00
Mở cửa
2,00
Cao nhất
2,10
Thấp nhất
2,00
Khối lượng
35.500
KLTB 10 ngày
87.280
Cao nhất 52 tuần
3,30
Thấp nhất 52 tuần
1,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/03/2025 2,00 78 221.494 61 331.567 -110.073 35.500 71.010
13/03/2025 2,00 95 319.706 79 356.580 -36.874 78.400 156.920
12/03/2025 2,10 109 304.854 53 271.970 32.884 64.200 128.430
11/03/2025 2,00 139 478.534 65 402.009 76.525 172.200 347.100
10/03/2025 2,10 71 194.646 82 446.844 -252.198 65.700 138.000
07/03/2025 2,20 75 269.143 64 405.531 -136.388 51.500 108.200
06/03/2025 2,10 101 409.507 78 416.972 -7.465 147.300 309.480
05/03/2025 2,10 91 316.030 78 501.850 -185.820 61.700 129.170
04/03/2025 2,10 117 348.136 73 499.429 -151.293 72.500 153.150
03/03/2025 2,10 101 318.320 78 543.720 -225.400 123.800 263.140
28/02/2025 2,20 136 587.824 80 538.534 49.290 172.000 378.360
27/02/2025 2,30 155 577.582 118 1.025.349 -447.767 292.000 645.350
26/02/2025 2,40 129 622.463 107 594.111 28.352 160.100 374.220
25/02/2025 2,30 186 659.261 134 787.500 -128.239 264.000 590.370
24/02/2025 2,30 169 549.706 152 1.160.202 -610.496 421.300 955.790
21/02/2025 2,40 277 816.163 206 1.563.442 -747.279 502.900 1.239.010
20/02/2025 2,50 413 1.626.655 170 1.255.168 371.487 1.255.100 3.122.950
19/02/2025 2,30 167 972.883 113 486.949 485.934 486.800 1.093.810
18/02/2025 2,00 151 718.433 123 486.530 231.903 317.000 634.900
17/02/2025 2,00 100 556.126 83 424.523 131.603 132.000 253.340