• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.319,63 -5,00/-0,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.319,63   -5,00/-0,38%  |   HNX-INDEX   244,56   -0,72/-0,29%  |   UPCOM-INDEX   98,89   -0,47/-0,47%  |   VN30   1.375,47   -2,16/-0,16%  |   HNX30   499,82   +3,91/+0,79%
20 Tháng Ba 2025 1:16:53 CH - Mở cửa
CTCP Hàng tiêu dùng MASAN (MCH : UPCOM)
Cập nhật ngày 20/03/2025
1:15:01 CH
138,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,20 (-0,86%)
Tham chiếu
139,70
Mở cửa
137,80
Cao nhất
140,40
Thấp nhất
137,80
Khối lượng
13.200
KLTB 10 ngày
58.130
Cao nhất 52 tuần
260,00
Thấp nhất 52 tuần
124,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/03/2025 138,50 0 41.900 0 48.800 -6.900 13.200 1.838.190
19/03/2025 138,00 322 83.923 219 88.938 -5.015 66.900 9.346.340
18/03/2025 140,10 351 73.988 187 131.054 -57.066 62.900 8.936.300
17/03/2025 142,40 480 97.290 227 121.330 -24.040 72.300 10.390.710
14/03/2025 145,90 466 116.442 268 146.993 -30.551 103.300 15.273.870
13/03/2025 148,30 215 94.834 197 145.003 -50.169 74.500 11.103.350
12/03/2025 150,00 318 80.761 241 65.230 15.531 56.000 8.366.880
11/03/2025 146,90 358 84.896 130 77.026 7.870 47.600 6.980.030
10/03/2025 147,80 325 73.942 193 79.343 -5.401 52.400 7.771.760
07/03/2025 148,90 224 56.708 132 57.956 -1.248 32.200 4.799.290
06/03/2025 148,50 346 153.742 249 141.437 12.305 113.000 16.828.330
05/03/2025 148,30 229 60.516 128 62.925 -2.409 41.500 6.166.230
04/03/2025 148,80 191 40.810 128 52.829 -12.019 27.800 4.135.090
03/03/2025 149,00 246 54.630 258 68.983 -14.353 36.300 5.401.310
28/02/2025 149,00 208 42.543 123 56.497 -13.954 25.300 3.771.420
27/02/2025 149,50 171 48.847 156 57.280 -8.433 28.200 4.219.400
26/02/2025 148,80 188 40.557 157 71.595 -31.038 29.700 4.439.200
25/02/2025 149,30 197 70.525 194 89.824 -19.299 52.000 7.775.680
24/02/2025 149,40 213 70.068 165 76.378 -6.310 42.800 6.400.500
21/02/2025 151,20 289 86.677 158 71.356 15.321 36.200 5.428.880