|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
89.739 | 89.683 | 85.096 | 82.960 | 80.039 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.753 | 8.944 | 3.896 | 3.315 | 2.739 |
| 1. Tiền |
|
|
3.753 | 8.944 | 3.896 | 3.315 | 2.739 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
69.798 | 65.063 | 66.674 | 61.026 | 59.610 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.984 | 35.004 | 29.722 | 30.365 | 30.462 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.998 | 27.408 | 25.205 | 25.025 | 21.213 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | -933 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.633 | 14.468 | 23.565 | 20.355 | 23.587 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.817 | -11.817 | -11.817 | -14.719 | -14.719 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.923 | 14.452 | 13.477 | 18.153 | 17.261 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.923 | 14.452 | 13.477 | 18.153 | 17.261 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.264 | 1.224 | 1.049 | 465 | 429 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30 | 30 | 96 | 55 | 55 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.296 | 256 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
938 | 938 | 953 | 410 | 374 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
45.982 | 51.900 | 50.194 | 48.306 | 47.837 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
326 | 326 | 41 | 41 | 41 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
326 | 326 | 41 | 41 | 41 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.871 | 8.749 | 8.324 | 7.837 | 7.428 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.871 | 8.749 | 8.214 | 7.727 | 7.318 |
| - Nguyên giá |
|
|
72.379 | 73.613 | 73.353 | 69.554 | 69.494 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.508 | -64.864 | -65.139 | -61.827 | -62.176 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 110 | 110 | 110 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 110 | 110 | 110 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.578 | 38.578 | 37.477 | 36.077 | 36.077 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
37.655 | 37.655 | 36.555 | 35.155 | 35.155 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
923 | 923 | 923 | 923 | 923 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.181 | 4.181 | 4.181 | 4.181 | 4.181 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.181 | 4.181 | 4.181 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 4.181 | 4.181 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
26 | 67 | 171 | 171 | 110 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
26 | 67 | 171 | 171 | 110 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
135.720 | 141.583 | 135.290 | 131.266 | 127.875 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
82.942 | 88.587 | 82.253 | 78.204 | 74.794 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
79.097 | 80.802 | 74.961 | 72.871 | 69.460 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.849 | 7.791 | 8.526 | 3.600 | 4.183 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.197 | 35.239 | 28.076 | 28.184 | 28.699 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.472 | 14.660 | 12.463 | 10.260 | 5.486 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.838 | 21.679 | 22.626 | 21.272 | 21.158 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
254 | 199 | 187 | 200 | 215 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 2.864 | 7.441 | 7.441 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
427 | 1.174 | 159 | 1.854 | 2.218 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.845 | 7.785 | 7.292 | 5.334 | 5.334 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.700 | 1.700 | 1.700 | 2.204 | 2.204 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.145 | 6.085 | 5.592 | 3.130 | 3.130 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
52.778 | 52.996 | 53.037 | 53.062 | 53.082 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
52.778 | 52.996 | 53.037 | 53.062 | 53.082 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
41.039 | 41.039 | 41.039 | 41.039 | 41.039 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.343 | 3.343 | 3.343 | 3.343 | 3.343 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.246 | 8.464 | 8.504 | 8.529 | 8.549 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.136 | 8.136 | 8.451 | 8.451 | 8.451 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
109 | 327 | 53 | 78 | 98 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
135.720 | 141.583 | 135.290 | 131.266 | 127.875 |