|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
85.096 | 82.960 | 80.039 | 79.813 | 72.908 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.896 | 3.315 | 2.739 | 3.506 | 2.066 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.896 | 3.315 | 2.739 | 3.506 | 2.066 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.674 | 61.026 | 59.610 | 56.763 | 61.817 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.722 | 30.365 | 30.462 | 27.816 | 28.288 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
25.205 | 25.025 | 21.213 | 21.058 | 21.636 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | -933 | -933 | -100 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.565 | 20.355 | 23.587 | 23.540 | 26.712 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.817 | -14.719 | -14.719 | -14.719 | -14.719 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.477 | 18.153 | 17.261 | 19.166 | 8.053 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.477 | 18.153 | 17.261 | 19.166 | 8.053 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.049 | 465 | 429 | 378 | 972 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
96 | 55 | 55 | 55 | 6 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
953 | 410 | 374 | 323 | 967 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
50.194 | 48.306 | 47.837 | 47.258 | 48.291 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
41 | 41 | 41 | 41 | 41 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
41 | 41 | 41 | 41 | 41 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.324 | 7.837 | 7.428 | 6.913 | 6.666 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.214 | 7.727 | 7.318 | 6.803 | 6.556 |
 | - Nguyên giá |
|
|
73.353 | 69.554 | 69.494 | 69.494 | 68.958 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.139 | -61.827 | -62.176 | -62.691 | -62.402 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
 | - Nguyên giá |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
37.477 | 36.077 | 36.077 | 36.077 | 37.276 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
36.555 | 35.155 | 35.155 | 35.155 | 36.354 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
923 | 923 | 923 | 923 | 923 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.181 | 4.181 | 4.181 | 4.181 | 4.181 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.181 | | | | 4.181 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 4.181 | 4.181 | 4.181 | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
171 | 171 | 110 | 46 | 127 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
171 | 171 | 110 | 46 | 127 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
135.290 | 131.266 | 127.875 | 127.071 | 121.199 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
82.253 | 78.204 | 74.794 | 73.889 | 67.980 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
74.961 | 72.871 | 69.460 | 68.192 | 63.513 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.526 | 3.600 | 4.183 | 1.995 | 1.735 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
28.076 | 28.184 | 28.699 | 28.283 | 25.298 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.463 | 10.260 | 5.486 | 5.486 | 5.381 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.626 | 21.272 | 21.158 | 20.936 | 21.587 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
187 | 200 | 215 | 138 | 197 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.864 | 7.441 | 7.441 | 7.441 | 7.945 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 100 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
159 | 1.854 | 2.218 | 3.853 | 1.210 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.292 | 5.334 | 5.334 | 5.696 | 4.467 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.700 | 2.204 | 2.204 | 2.204 | 1.700 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.592 | 3.130 | 3.130 | 3.492 | 2.768 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
53.037 | 53.062 | 53.082 | 53.183 | 53.219 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
53.037 | 53.062 | 53.082 | 53.183 | 53.219 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
41.039 | 41.039 | 41.039 | 41.039 | 41.039 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.343 | 3.343 | 3.343 | 3.343 | 3.343 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.504 | 8.529 | 8.549 | 8.650 | 8.686 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.451 | 8.451 | 8.451 | 8.451 | 8.656 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
53 | 78 | 98 | 199 | 31 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
135.290 | 131.266 | 127.875 | 127.071 | 121.199 |