• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.661,70 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:44:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.661,70   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   273,16   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   109,46   0,00/0,00%  |   VN30   1.863,13   0,00/0,00%  |   HNX30   592,45   0,00/0,00%
01 Tháng Mười 2025 8:45:51 SA - Mở cửa
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (MDC : HNX)
Cập nhật ngày 01/10/2025
8:44:51 SA
9,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,90
Mở cửa
9,90
Cao nhất
9,90
Thấp nhất
9,90
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.670
Cao nhất 52 tuần
17,40
Thấp nhất 52 tuần
9,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/10/2025 9,90 0 0 0 0 0 0 0
30/09/2025 9,90 46 27.357 46 44.972 -17.615 3.500 34.680
29/09/2025 10,00 45 27.962 51 44.158 -16.196 1.900 19.040
26/09/2025 10,00 55 49.006 55 64.458 -15.452 19.900 199.830
25/09/2025 9,90 56 50.067 28 42.747 7.320 15.000 145.870
24/09/2025 9,90 52 40.028 33 49.759 -9.731 14.600 143.360
23/09/2025 9,90 39 21.625 26 26.848 -5.223 1.600 15.690
22/09/2025 10,00 79 56.380 32 51.146 5.234 18.700 174.930
19/09/2025 9,90 28 22.278 35 40.149 -17.871 300 2.970
18/09/2025 10,00 32 24.030 48 41.091 -17.061 1.200 12.000
17/09/2025 10,00 83 54.932 55 84.450 -29.518 35.900 352.450
16/09/2025 10,00 37 19.624 41 34.850 -15.226 100 1.000
15/09/2025 9,90 34 19.152 52 42.163 -23.011 6.800 67.640
12/09/2025 10,00 42 26.067 52 40.043 -13.976 9.300 91.540
11/09/2025 9,80 35 19.124 37 33.601 -14.477 5.600 55.390
10/09/2025 9,90 35 16.239 45 37.886 -21.647 3.000 29.730
09/09/2025 9,90 32 24.823 48 39.644 -14.821 4.600 45.550
08/09/2025 10,00 45 27.021 40 25.975 1.046 5.300 52.520
05/09/2025 10,00 52 51.773 61 48.096 3.677 24.100 241.410
04/09/2025 10,00 48 15.738 47 29.580 -13.842 3.400 34.270