• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.652,54 -30,64/-1,82%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.652,54   -30,64/-1,82%  |   HNX-INDEX   265,36   -1,92/-0,72%  |   UPCOM-INDEX   111,24   +0,37/+0,33%  |   VN30   1.900,76   -43,84/-2,25%  |   HNX30   569,69   -11,54/-1,99%
28 Tháng Mười 2025 6:44:31 SA - Mở cửa
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (MDC : HNX)
Cập nhật ngày 27/10/2025
2:45:46 CH
9,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,70
Mở cửa
9,70
Cao nhất
9,70
Thấp nhất
9,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
5.030
Cao nhất 52 tuần
17,40
Thấp nhất 52 tuần
9,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/10/2025 9,70 20 14.607 16 17.953 -3.346 0 0
24/10/2025 9,70 35 32.291 24 35.546 -3.255 3.500 34.070
23/10/2025 9,80 23 26.021 28 43.515 -17.494 4.500 44.100
22/10/2025 9,80 26 22.527 26 67.314 -44.787 3.500 34.300
21/10/2025 9,80 24 18.415 31 32.160 -13.745 9.600 93.770
20/10/2025 9,70 32 29.315 25 38.715 -9.400 12.900 125.940
17/10/2025 9,90 27 32.809 34 38.264 -5.455 8.600 85.820
16/10/2025 10,00 40 23.911 30 39.418 -15.507 5.700 56.440
15/10/2025 9,90 20 23.908 24 33.458 -9.550 600 5.840
14/10/2025 9,90 31 23.412 31 47.758 -24.346 1.400 13.870
13/10/2025 9,90 41 19.349 29 29.160 -9.811 2.600 25.560
10/10/2025 9,90 34 20.210 26 26.744 -6.534 2.200 21.580
09/10/2025 9,90 30 16.414 27 21.036 -4.622 1.400 13.740
08/10/2025 9,90 26 16.811 25 28.848 -12.037 0 0
07/10/2025 9,90 44 34.132 34 39.290 -5.158 3.300 32.340
06/10/2025 9,80 29 20.718 35 36.749 -16.031 4.700 46.290
03/10/2025 9,90 42 32.820 34 43.802 -10.982 8.200 79.660
02/10/2025 10,00 43 34.019 28 37.434 -3.415 5.000 49.020
01/10/2025 10,00 42 22.181 27 29.449 -7.268 1.200 11.800
30/09/2025 9,90 46 27.357 46 44.972 -17.615 3.500 34.680