|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
65,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
18,22%
|
Sở hữu khác
|
16,78%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
13.921.925
|
65,00%
|
30/06/2024
|
Raw & Refined Commodities AG
|
---
|
3.639.268
|
16,99%
|
30/06/2024
|
Tạ Văn Bền
|
---
|
8.862
|
0,04%
|
30/06/2020
|
Lê Thị Huệ
|
---
|
4.785
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Hòa Quang Trung
|
---
|
3.486
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Bùi Văn Kiểm
|
---
|
3.366
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Phạm Thị Hải
|
---
|
3.168
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Dương Hải Yến
|
---
|
2.125
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thế Hanh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.986
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Hữu Hùng
|
Phó Giám đốc
|
1.772
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Vũ Tiến Quang
|
---
|
1.109
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Hoàng Trọng Hiệp
|
Thành viên HĐQT
|
921
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Công Hương
|
---
|
34
|
0,00%
|
31/12/2019
|
|
|
|
|