|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
371.513 | 363.942 | 404.393 | 319.735 | 340.052 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.801 | 26.209 | 93.256 | 48.329 | 13.353 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.801 | 26.209 | 83.256 | 38.329 | 13.353 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 10.000 | 10.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 3.076 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 3.076 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
146.294 | 131.109 | 108.849 | 106.917 | 131.675 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
119.826 | 106.103 | 85.655 | 82.069 | 98.284 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.383 | 6.601 | 7.054 | 8.608 | 10.531 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.493 | 20.513 | 18.074 | 18.159 | 24.779 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.408 | -2.108 | -1.934 | -1.919 | -1.919 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
209.111 | 195.486 | 192.644 | 156.680 | 183.415 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
210.100 | 197.552 | 194.710 | 159.646 | 186.118 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-990 | -2.066 | -2.066 | -2.966 | -2.704 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.307 | 11.137 | 9.644 | 7.809 | 8.534 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.216 | 11.137 | 9.644 | 7.809 | 8.534 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
91 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
761.081 | 749.026 | 731.034 | 715.629 | 703.374 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
715.989 | 703.385 | 686.100 | 670.600 | 656.232 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
715.577 | 702.992 | 685.727 | 670.246 | 655.880 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.797.791 | 1.795.532 | 1.795.532 | 1.795.532 | 1.795.532 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.082.214 | -1.092.540 | -1.109.805 | -1.125.286 | -1.139.651 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
412 | 393 | 373 | 354 | 352 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.296 | 4.296 | 4.296 | 4.296 | 4.296 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.884 | -3.904 | -3.923 | -3.942 | -3.945 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
332 | 384 | 528 | 426 | 2.606 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
332 | 384 | 528 | 426 | 2.606 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41.759 | 42.258 | 41.406 | 41.602 | 41.536 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.722 | 12.533 | 11.804 | 12.776 | 15.238 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
30.037 | 29.725 | 29.602 | 28.827 | 26.298 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.132.594 | 1.112.968 | 1.135.428 | 1.035.364 | 1.043.426 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
502.767 | 477.770 | 492.617 | 390.347 | 397.747 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
502.767 | 477.770 | 492.617 | 390.347 | 397.747 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
394.921 | 406.094 | 398.083 | 311.139 | 327.795 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
82.964 | 40.277 | 47.632 | 43.396 | 36.024 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
60 | 241 | 2.226 | 2.962 | 3.944 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.563 | 7.348 | 15.496 | 3.558 | 3.327 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.800 | 2.544 | 3.659 | 3.980 | 4.892 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.737 | 6.529 | 9.868 | 6.322 | 7.027 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.532 | 14.574 | 15.453 | 18.648 | 14.500 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
190 | 163 | 201 | 341 | 238 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
629.827 | 635.198 | 642.810 | 645.017 | 645.679 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
629.827 | 635.198 | 642.810 | 645.017 | 645.679 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
551.136 | 551.136 | 551.136 | 551.136 | 551.136 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
100.837 | 100.837 | 100.837 | 100.837 | 100.837 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-34.146 | -28.775 | -21.163 | -18.956 | -18.294 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-23.404 | -22.164 | -22.164 | -22.346 | -18.956 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10.743 | -6.611 | 1.002 | 3.390 | 662 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.132.594 | 1.112.968 | 1.135.428 | 1.035.364 | 1.043.426 |