|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
383.408 | 435.885 | 371.513 | 363.942 | 404.393 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.301 | 16.016 | 5.801 | 26.209 | 93.256 |
| 1. Tiền |
|
|
4.301 | 15.116 | 5.801 | 26.209 | 83.256 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 900 | | | 10.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
105.878 | 142.627 | 146.294 | 131.109 | 108.849 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
94.532 | 126.030 | 119.826 | 106.103 | 85.655 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.006 | 16.510 | 6.383 | 6.601 | 7.054 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.793 | 1.495 | 21.493 | 20.513 | 18.074 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.453 | -1.408 | -1.408 | -2.108 | -1.934 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
261.418 | 263.301 | 209.111 | 195.486 | 192.644 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
262.408 | 264.291 | 210.100 | 197.552 | 194.710 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-990 | -990 | -990 | -2.066 | -2.066 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.811 | 13.940 | 10.307 | 11.137 | 9.644 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.811 | 13.849 | 10.216 | 11.137 | 9.644 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 91 | 91 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
788.640 | 767.628 | 761.081 | 749.026 | 731.034 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
738.531 | 717.314 | 715.989 | 703.385 | 686.100 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
738.079 | 716.882 | 715.577 | 702.992 | 685.727 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.788.255 | 1.786.138 | 1.797.791 | 1.795.532 | 1.795.532 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.050.176 | -1.069.256 | -1.082.214 | -1.092.540 | -1.109.805 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
452 | 432 | 412 | 393 | 373 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.296 | 4.296 | 4.296 | 4.296 | 4.296 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.845 | -3.864 | -3.884 | -3.904 | -3.923 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
600 | 332 | 332 | 384 | 528 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
600 | 332 | 332 | 384 | 528 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.509 | 46.981 | 41.759 | 42.258 | 41.406 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.840 | 12.517 | 11.722 | 12.533 | 11.804 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
35.669 | 34.465 | 30.037 | 29.725 | 29.602 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.172.048 | 1.203.513 | 1.132.594 | 1.112.968 | 1.135.428 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
539.473 | 573.939 | 502.767 | 477.770 | 492.617 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
507.865 | 542.330 | 502.767 | 477.770 | 492.617 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
416.601 | 416.412 | 394.921 | 406.094 | 398.083 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
52.944 | 105.583 | 82.964 | 40.277 | 47.632 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.909 | 60 | 60 | 241 | 2.226 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.371 | 1.652 | 3.563 | 7.348 | 15.496 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.773 | 2.983 | 2.800 | 2.544 | 3.659 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 4.060 | 2.737 | 6.529 | 9.868 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
5.905 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.683 | 9.116 | 15.532 | 14.574 | 15.453 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.679 | 2.463 | 190 | 163 | 201 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
31.609 | 31.609 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31.609 | 31.609 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
632.574 | 629.574 | 629.827 | 635.198 | 642.810 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
632.574 | 629.574 | 629.827 | 635.198 | 642.810 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
551.136 | 551.136 | 551.136 | 551.136 | 551.136 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
100.837 | 100.837 | 100.837 | 100.837 | 100.837 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-31.399 | -34.399 | -34.146 | -28.775 | -21.163 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
565 | 2.878 | -23.404 | -22.164 | -22.164 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-31.964 | -37.276 | -10.743 | -6.611 | 1.002 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.172.048 | 1.203.513 | 1.132.594 | 1.112.968 | 1.135.428 |