• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.320,80 -3,01/-0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:49:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.320,80   -3,01/-0,23%  |   HNX-INDEX   238,30   -1,24/-0,52%  |   UPCOM-INDEX   98,66   -0,30/-0,30%  |   VN30   1.375,09   -5,17/-0,37%  |   HNX30   489,89   -2,02/-0,41%
28 Tháng Ba 2025 12:50:02 CH - Mở cửa
CTCP Gỗ MDF VRG Quảng Trị (MDF : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/03/2025
12:50:00 CH
6,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,80
Mở cửa
6,80
Cao nhất
6,80
Thấp nhất
6,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
230
Cao nhất 52 tuần
9,70
Thấp nhất 52 tuần
5,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/03/2025 6,80 0 7.000 0 4.200 2.800 0 0
27/03/2025 6,80 2 5.600 3 5.500 100 0 0
26/03/2025 6,80 2 3.600 5 10.500 -6.900 0 0
25/03/2025 6,80 4 6.200 4 7.200 -1.000 700 4.760
24/03/2025 6,80 5 4.925 7 9.100 -4.175 200 1.360
21/03/2025 7,00 4 5.500 7 8.600 -3.100 0 0
20/03/2025 7,00 4 4.634 9 12.914 -8.280 0 0
19/03/2025 7,00 6 12.000 3 4.300 7.700 800 5.600
18/03/2025 7,00 8 14.300 8 7.600 6.700 300 2.080
17/03/2025 7,50 8 7.043 10 6.529 514 300 2.300
14/03/2025 7,00 10 15.251 12 10.820 4.431 4.000 28.000
13/03/2025 7,00 11 17.700 23 23.219 -5.519 11.100 78.010
12/03/2025 7,90 1 200 17 14.829 -14.629 200 1.580
11/03/2025 9,20 0 0 17 13.831 -13.831 0 0
10/03/2025 9,20 4 6.110 18 21.729 -15.619 100 920
07/03/2025 8,50 2 200 18 15.422 -15.222 200 1.640
06/03/2025 7,90 5 9.500 12 7.602 1.898 100 790
05/03/2025 7,80 4 7.600 10 6.622 978 1.000 7.170
04/03/2025 7,90 2 5.500 10 4.522 978 0 0
03/03/2025 7,90 3 6.900 11 6.812 88 0 0