• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.306,86 -10,60/-0,80%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:09:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.306,86   -10,60/-0,80%  |   HNX-INDEX   235,06   -3,14/-1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,05   -0,57/-0,58%  |   VN30   1.363,88   -10,05/-0,73%  |   HNX30   482,74   -5,78/-1,18%
01 Tháng Tư 2025 4:00:49 SA - Mở cửa
CTCP Thép Mê Lin (MEL : HNX)
Cập nhật ngày 31/03/2025
3:10:01 CH
6,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,40
Mở cửa
6,40
Cao nhất
6,40
Thấp nhất
6,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
480
Cao nhất 52 tuần
8,50
Thấp nhất 52 tuần
5,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
31/03/2025 6,40 2 2.500 4 1.600 900 0 0
28/03/2025 6,40 5 3.101 5 3.002 99 0 0
27/03/2025 6,40 9 12.500 7 5.000 7.500 3.600 22.980
26/03/2025 6,40 7 3.900 6 4.600 -700 0 0
25/03/2025 6,40 4 2.800 7 2.800 0 100 640
24/03/2025 6,60 6 3.600 5 1.700 1.900 100 660
21/03/2025 6,50 8 3.206 10 3.003 203 100 650
20/03/2025 6,60 5 2.903 6 1.400 1.503 0 0
19/03/2025 6,60 8 5.400 9 2.200 3.200 900 5.640
18/03/2025 6,70 4 3.000 5 2.100 900 0 0
17/03/2025 6,70 9 2.863 8 1.500 1.363 500 3.210
14/03/2025 6,70 12 12.100 8 2.400 9.700 1.300 8.480
13/03/2025 6,60 11 14.045 11 2.545 11.500 500 3.410
12/03/2025 6,80 8 1.700 7 3.100 -1.400 200 1.360
11/03/2025 6,90 20 23.500 15 12.453 11.047 12.000 80.970
10/03/2025 6,30 5 2.300 6 1.300 1.000 0 0
07/03/2025 6,30 5 8.300 6 2.400 5.900 200 1.260
06/03/2025 6,50 8 12.000 8 2.100 9.900 300 1.940
05/03/2025 6,50 16 16.801 9 9.600 7.201 2.600 17.000
04/03/2025 6,70 5 3.500 10 8.000 -4.500 1.000 6.650