• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:35:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:40:26 CH - Mở cửa
CTCP MHC (MHC : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
12:35:00 CH
6,51 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,04 (-0,61%)
Tham chiếu
6,55
Mở cửa
6,56
Cao nhất
6,58
Thấp nhất
6,51
Khối lượng
7.100
KLTB 10 ngày
30.490
Cao nhất 52 tuần
10,95
Thấp nhất 52 tuần
5,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 6,51 0 0 0 0 0 7.100 46.535
21/11/2024 6,55 42 191.721 84 85.683 106.038 30.100 195.190
20/11/2024 6,30 61 201.444 59 71.343 130.101 21.300 134.495
19/11/2024 6,26 68 197.413 78 190.909 6.504 72.600 453.106
18/11/2024 6,69 126 268.508 77 168.951 99.557 91.700 581.101
15/11/2024 6,28 95 77.035 60 137.701 -60.666 41.600 254.654
14/11/2024 6,30 41 41.594 43 66.150 -24.556 9.800 62.317
13/11/2024 6,44 31 20.591 37 41.447 -20.856 1.900 12.192
12/11/2024 6,46 44 24.497 55 70.416 -45.919 10.700 68.820
11/11/2024 6,44 34 25.373 44 60.400 -35.027 18.100 117.112
08/11/2024 6,44 42 30.712 33 59.367 -28.655 4.500 28.554
07/11/2024 6,47 41 27.801 42 54.691 -26.890 4.100 26.609
06/11/2024 6,45 57 32.700 46 43.700 -11.000 3.100 19.680
05/11/2024 6,29 48 31.515 27 50.367 -18.852 10.600 67.004
04/11/2024 6,30 44 27.018 36 53.000 -25.982 10.100 64.496
01/11/2024 6,42 52 40.958 53 55.733 -14.775 10.900 70.475
31/10/2024 6,50 94 72.234 53 96.511 -24.277 28.100 181.833
30/10/2024 6,51 139 160.880 87 319.628 -158.748 100.300 657.708
29/10/2024 6,83 104 109.320 80 219.059 -109.739 50.900 340.917
28/10/2024 6,86 49 40.841 61 88.068 -47.227 9.800 66.081