• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.647,27 -7,62/-0,46%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.647,27   -7,62/-0,46%  |   HNX-INDEX   264,48   -2,22/-0,83%  |   UPCOM-INDEX   116,77   +0,27/+0,23%  |   VN30   1.873,40   -13,07/-0,69%  |   HNX30   571,13   -4,60/-0,80%
06 Tháng Mười Một 2025 10:38:08 SA - Mở cửa
CTCP MHC (MHC : HOSE)
Cập nhật ngày 06/11/2025
10:34:12 SA
12,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,60
Mở cửa
12,70
Cao nhất
12,70
Thấp nhất
12,60
Khối lượng
37.400
KLTB 10 ngày
323.640
Cao nhất 52 tuần
16,15
Thấp nhất 52 tuần
5,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/11/2025 12,60 0 0 0 0 0 37.400 473.600
05/11/2025 12,60 211 467.707 199 456.733 10.974 263.400 3.393.020
04/11/2025 12,90 367 1.142.851 292 726.159 416.692 545.900 6.670.670
03/11/2025 12,65 375 923.637 268 1.062.797 -139.160 867.800 11.091.205
31/10/2025 13,60 412 1.361.968 342 1.284.531 77.437 842.800 12.207.505
30/10/2025 13,85 170 281.866 144 302.834 -20.968 148.700 2.049.895
29/10/2025 14,00 168 226.752 166 328.664 -101.912 126.600 1.771.190
28/10/2025 13,80 232 414.517 194 364.792 49.725 219.200 2.978.800
27/10/2025 13,20 136 312.397 134 236.662 75.735 132.900 1.770.195
24/10/2025 13,30 109 146.217 110 196.537 -50.320 51.700 683.400
23/10/2025 13,50 211 481.810 134 178.209 303.601 144.900 1.937.310
22/10/2025 12,85 229 380.162 112 242.765 137.397 149.100 1.882.245
21/10/2025 12,90 245 666.005 210 478.439 187.566 329.300 4.220.805
20/10/2025 13,10 338 583.904 254 644.538 -60.634 445.200 6.044.595
17/10/2025 14,05 331 672.383 283 757.606 -85.223 362.100 5.135.475
16/10/2025 14,40 219 550.315 323 684.619 -134.304 305.700 4.427.635
15/10/2025 14,40 366 786.574 347 812.205 -25.631 365.300 5.258.240
14/10/2025 14,15 545 961.993 472 1.245.159 -283.166 654.500 9.480.080
13/10/2025 14,75 326 590.701 386 736.228 -145.527 398.800 5.832.315
10/10/2025 14,75 549 1.465.667 463 1.093.384 372.283 949.000 13.779.920